1/3
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
turn up
Đến, xuất hiện (arrive, appear)
Tăng (âm lượng, nhiệt độ...)
Tìm thấy (find something unexpectedly)
Tăng cơ hội, lợi ích (ít phổ biến hơn)
turn down
Từ chối
Giảm âm lượng
take off
Nghỉ làm, nghỉ học
Thành công nhanh chóng, phát triển nhanh (sự nghiệp, sản phẩm, công ty...)
Cởi (quần áo, giày dép, phụ kiện...)
Máy bay cất cánh
end up + V_ing
end up + adjective / place / with something / in somewhere
cuối cùng thì..., kết cục là..., rốt cuộc là...