RESERVATIONS & ROOMS

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/9

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

10 Terms

1
New cards

Protocol (n)

Quy trình/Giao thức (tập hợp các quy tắc để làm việc gì đó đúng cách)

2
New cards

Oversells (v)

Bán quá số lượng (bán nhiều phòng/vé hơn số lượng thực tế có)

3
New cards

Compensate (v)

Bồi thường/Đền bù (bù đắp cho mất mát hoặc cân bằng khoản lỗ)

4
New cards

Cancellations (n)

Hủy đặt chỗ (khách hủy bỏ việc đặt trước)

5
New cards

No-shows (n)

Khách bỏ bom (khách đã đặt nhưng không đến và không báo)

6
New cards

Mix-ups (n)

Sự nhầm lẫn/Lộn xộn

7
New cards

Third parties (n)

Bên thứ ba (các công ty hoặc người khác tham gia vào quy trình)

8
New cards

Room-move (n)

Chuyển phòng (chuyển khách sang phòng khác)

9
New cards

Partner hotels (n)

Khách sạn đối tác (các khách sạn có hợp tác hoặc thỏa thuận với nhau)

10
New cards

Wait list (n)

Danh sách chờ (danh sách người đang đợi khi có chỗ trống)