1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Protocol (n)
Quy trình/Giao thức (tập hợp các quy tắc để làm việc gì đó đúng cách)
Oversells (v)
Bán quá số lượng (bán nhiều phòng/vé hơn số lượng thực tế có)
Compensate (v)
Bồi thường/Đền bù (bù đắp cho mất mát hoặc cân bằng khoản lỗ)
Cancellations (n)
Hủy đặt chỗ (khách hủy bỏ việc đặt trước)
No-shows (n)
Khách bỏ bom (khách đã đặt nhưng không đến và không báo)
Mix-ups (n)
Sự nhầm lẫn/Lộn xộn
Third parties (n)
Bên thứ ba (các công ty hoặc người khác tham gia vào quy trình)
Room-move (n)
Chuyển phòng (chuyển khách sang phòng khác)
Partner hotels (n)
Khách sạn đối tác (các khách sạn có hợp tác hoặc thỏa thuận với nhau)
Wait list (n)
Danh sách chờ (danh sách người đang đợi khi có chỗ trống)