1/190
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
short-term
ngắn hạn
unstable
ko ổn định
worth
đáng giá
patients
bệnh nhân
unique
độc nhất
supervisor's
người giám sát
report
báo cáo
invention
sự phát minh
schedule
lịch trình
session
buổi/ phiên họp
advance
nâng cao
unless
trừ khi
count on
tin tưởng vào
handle
xử lý
polite
lịch sự
reliable
đáng tin cậy
unusual
bất thường
talented
có tài
graphic
đồ họa
photographer
nhiếp ảnh gia
position
chức vụ
restricted
hạn chế
available
có sẵn
impossible
ko thể nào
forbidden
cấm
applicant
ng xin việc
engineering
kỹ thuật
supervise
giám sát
enthusiasm
sự nhiệt tình
decorate
trang trí
least
ít nhất
interfere
can thiệp
boost
tăng
inspire
truyền cảm hứng
assistants
trợ lý
in person
trực tiếp
remove
di dời
hire
thuê
reject
từ chối
staff
nhân viên
handle
xử lý
retire
về hưu
paid
trả
salary
lương
wage
tiền công
based
dựa trên
satisfied
thỏa mãn
current
hiện tại
explore
khám phá
declined
từ chối
withdrew
rút lui
canceled
hủy bỏ
software
phần mềm
promote
khuyến khích
resign
từ chức
transfer
chuyển khoản
prioritizes
ưu tiên
client
khách hàng
colleague
đồng nghiệp
relationships
mối quan hệ
influencing
ảnh hưởng
processes
quá trình
advancement
thăng tiến
introduces
giới thiệu
tools
công cụ
for instance
ví dụ
keep up
theo kịp
under constant
ko ổn định
conversant
thông thạo
under constant
theo liên tục
collaborate
cộng tác
incorporate
kết hợp
navigate
điều hướng
mentioning
đề cập đến
delivering
giao hàng
by taking on
bằng cách đảm nhận
discipline
kỷ luật
fostering
bồi dưỡng
cases
trường hợp
specialized
chuyên môn
tailored
phù hợp
thrive
phát triển mạnh
essential
thiết yếu
significantly
đáng kể
spreading
lan rộng
crucial
chủ yếu
thoroughly
triệt để
genuinely
thực sự
responses
phản hồi
engagement
hôn ước
wise
khôn ngoan
appropriately
1 cách phù hợp
dressing
ăn mặc
approach
tiếp cận
securing
đảm bảo
mindset
suy nghĩ
tailor
điều chỉnh
disregard
coi thường
inferred
suy ra
nervousness
sự bồn chồn