1/48
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
path
đường mòn
attack
tấn công
fight
đấu tranh, chiến đấu
pull off
thành công
recognize
thừa nhận, chấp nhận/ nghe thấy, nhìn thấy
wallet
ví, bọc da
drive
lái xe
snowboarding
trượt tuyết
nervous
lo lắng
castle
lâu đài
accident
tai nạn
steal
trộm
suddenly
(adv) bất thình lình
dark
(adj) tối tăm
candle
nến
ecosystem
(n) hệ sinh thái
pollinate
(v) thụ phấn
wax
(n) sáp ong
wood
(n) gỗ
charity
(n) lòng nhân ái, hội từ thiện
own
(v) sở hữu
protect
(v) bảo vệ
insect
(n) côn trùng
pollen
(n) phấn hoa
interview
cuộc phỏng vấn
cartoon
hoạt hình
advertisement
bài quảng cáo
genre
thể loại ( dùng cho nghệ thuật, sách, nhạc, trò chơi)
detective
(n) thám tử
examine
(v) khảo sát
Clue
(n) đầu mối
thief
(n) kẻ trộm, kẻ cắp
purse
(n) ví nữ = wallet (n) ví nam
jewellry
(n) trang sức
necklace
(n) chuỗi hạt
ring
(n) nhẫn
reward
(n) phần thưởng
boarding school
(n) trường nội trú
mystery
(n) điều bí ẩn
secret
(adj) thầm kín, bí mật
treasure
(n) tài sản, châu báu
hidden
(adj) ẩn giấu
cave
(n) động, hốc đá
dark
(adj) tối tăm, mù mịt, u ám
golden
(adj) bằng vàng
sand
(n) cát
factory
(n) nhà máy, xí nghiệp
musical
(adj) thuộc âm nhạc
theater
(n) lĩnh vực, nghề nghiệp