Thẻ ghi nhớ: phrasal verb go | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

Go about sth/doing sth

lan truyền; tiếp tục làm gì đó; bắt đầu làm gì đó; thường xuyên hành động

2
New cards

Go across sth

di chuyển hoặc đi sang một bên

3
New cards

Go after sth/someone

theo đuổi; cố gắng đạt được

4
New cards

Go ahead

tiến hành; tiếp tục làm gì đó

5
New cards

Go against sth/someone

phản đối; đối đầu

6
New cards

Go along

đến một địa điểm không dự định trước; đồng ý; tiếp tục làm gì đó

7
New cards

Go around

đi vòng quanh; đủ cho tất cả mọi người; cư xử; lây lan; thăm ai/địa điểm nào đó

8
New cards

Go at sth/someone

tấn công; làm việc hăng hái

9
New cards

Go away

rời đi; đi du lịch xa; biến mất

10
New cards

Go back

quay lại nơi nào đó hoặc trở về thời điểm trước đó

11
New cards

Go before sth

điều gì đó đã xảy ra trước đây; đưa ra tòa

12
New cards

Go by sth

đi qua; tuân theo cái gì

13
New cards

Go down

giảm xuống; ngã; lặn; rời đi; chấp nhận; được ghi nhớ; diễn ra; hư hỏng

14
New cards

Go down with sth

mắc bệnh hoặc bị bệnh

15
New cards

Go for sth/someone

tấn công; đi mua hàng; lựa chọn; ứng tuyển; cố lên; thích/bị thu hút

16
New cards

Go forth

ban hành; ra trận

17
New cards

Go forward

di chuyển về phía trước; dịch chuyển giờ

18
New cards

Go in

đi vào một nơi nào đó

19
New cards

Go in for sth

có sở thích hoặc tham gia vào một hoạt động nào đó

20
New cards

Go into sth

đâm vào; tham gia vào một lĩnh vực nào đó

21
New cards

Go off

nổ tung; đổ chuông; ngừng hoạt động; không còn ăn/uống tốt; không còn thích thú

22
New cards

Go on

tiếp tục một hoạt động hoặc câu chuyện

23
New cards

Go out

đi ra ngoài

24
New cards

Go out with someone

hẹn hò với ai đó

25
New cards

Go over sth

kiểm tra hoặc xem xét kỹ lưỡng

26
New cards

Go round

đủ chia cho mọi người

27
New cards

Go through sth

trải qua; kiểm tra

28
New cards

Go through with sth

kiên trì, bền bỉ để hoàn thành một việc gì đó.

29
New cards

Go under

chìm

30
New cards

Go up

tăng lên hoặc đi lên

31
New cards

Go with sth/someone

phù hợp hoặc hợp với cái gì đó

32
New cards

Go without sth

không có cái gì đó; cố gắng sống dù không có cái gì đó

33
New cards

Đang học (14)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!