W5.11 HỌC TỦ BỘ TỪ VỰNG TRỌNG ĐIỂM (BUỔI 8) CHỦ ĐỀ: MASS MEDIA

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/94

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

95 Terms

1

advertising

quảng cáo

2

businesses

các doanh nghiệp

3

attract

thu hút

4

customer

khách hàng

5

company

công ty

6

advert

quảng cáo

7

presence

sự hiện diện, sức hút

8

discount

giảm giá

9

emergence

sự xuất hiện, nổi lên

10

display

màn hình; sự trình diễn

11

inspire

truyền cảm hứng

12

motivate

thúc đẩy, tạo động lực

13

encourage

khích lệ, cổ vũ

14

publicity

truyền thông; sự công khai

15

promote

quảng bá, thúc đẩy

16

effective

hiệu quả

17

interactive

tương tác

18

target

mục tiêu, đối tượng

19

audience

khán giả

20

statement

tuyên bố

21

entrance

lối vào

22

origin

nguồn gốc, xuất xứ

23

informed

nắm bắt được thông tin

24

accessible

dễ tiếp cận

25

reliable

đáng tin cậy

26

positive

tích cực

27

loyal

trung thành

28

secure

an toàn

29

misleading

gây hiểu lầm

30

confusion

sự nhầm lẫn

31

fear

nỗi sợ hãi

32

verify

xác minh

33

identity

danh tính

34

unwilling

không sẵn lòng

35

insincere

không chân thành

36

determine

xác định

37

estimate

ước tính

38

ingredient

thành phần, nguyên liệu

39

material

chất liệu

40

launch

ra mắt

41

disseminate

truyền bá, phổ biến

42

enrol/ enroll

đăng ký, ghi danh

43

recruit

tuyển dụng

44

employ

sử dụng

45

adoption

sự áp dụng, chấp nhận

46

inclusion

sự bao gồm, hòa nhập

47

coverage

sự đưa tin

48

allocate

phân bổ, chia sẻ

49

discard

vứt bỏ, loại bỏ

50

transfer

chuyển giao, chuyển đổi

51

constant

liên tục

52

urgent

khẩn cấp

53

flexible

linh hoạt

54

trustworthy

đáng tin cậy

55

alert

cảnh báo

56

issue

vấn đề

57

scam

trò lừa đảo

58

sincere

chân thành

59

decent

tốt, ổn

60

emphasise/

61

emphasize

nhấn mạnh

62

recall

nhớ lại; hồi tưởng

63

urge

thúc giục, kêu gọi

64

uncertain

không chắc chắn

65

instant

tức thì, ngay lập tức

66

digital

kỹ thuật số

67

platform

nền tảng

68

obsolete

lỗi thời

69

credible

đáng tin cậy

70

likely

có khả năng

71

harmonious

hài hòa

72

collective

chung, tập thể

73

mutual

lẫn nhau

74

previous

trước đây

75

historic

mang tính lịch sử

76

ancient

cổ xưa

77

affordable

giá cả phải chăng

78

satisfying

thỏa mãn

79

content

nội dung

80

genuine

thật, chân thực

81

falsehood

sự giả dối

82

anonymous

ẩn danh

83

principle

nguyên tắc

84

fairness

công bằng

85

ethical

đạo đức

86

ensure

đảm bảo

87

grateful

biết ơn

88

generous

hào phóng

89

courteous

lịch sự

90

vague

mơ hồ, không rõ ràng

91

intangible

vô hình, không thể sờ thấy

92

manner

cách thức, cách hành xử

93

help sb V

giúp ai làm gì

94

be interested in Ving

quan tâm, hứng thú với việc làm gì

95

be accessible to

dễ tiếp cận với ai