1/74
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
approval
(n) sự chấp thuận
show/give (your) approval of/for sth
thể hiện/sự chấp thuận đối với điều gì
meet with sb's approval
được ai đó chấp thuận
argument
(n) cuộc tranh luận, sự tranh cãi
have an argument (with sb) (about sth/doing)
tranh cãi với ai về điều gì
win/lose an argument
thắng/thua một cuộc tranh luận
care
(n, v) sự chăm sóc, quan tâm; chăm lo
take care (of sth/sb)
chăm sóc ai/cái gì
care for/about sth/sb
quan tâm, lo lắng về ai/cái gì
courage
(n) sự can đảm, dũng khí
have the courage to do
có dũng khí để làm gì
it takes courage to do
cần sự can đảm để làm gì
disguise
(n, v) sự cải trang, cải trang
in disguise
trong trạng thái cải trang
wear a disguise
mặc đồ cải trang
disguise yourself
tự cải trang
disguised as sth/sb
cải trang thành cái gì/ai đó
dream
(n, v) giấc mơ; mơ ước
have a dream (about sth/sb/doing)
mơ về điều gì/ai/làm gì
daydream
(n, v) mộng mơ, mơ mộng
dream of/about doing
mơ ước làm gì
family
(n) gia đình
have/start a family
có/bắt đầu một gia đình
nuclear family
gia đình hạt nhân
extended family
đại gia đình
favour
(n, v) sự giúp đỡ, ân huệ; ủng hộ
do/owe sb a favour
giúp ai/nợ ai một ân huệ
be in favour of
ủng hộ ai/cái gì
friend
(n) bạn bè
make/become/be/stay friends (with sb)
kết bạn/trở thành/bạn bè/giữ mối quan hệ bạn bè với ai
best friend
bạn thân nhất
love
(n, v) tình yêu; yêu
be/fall in love with sb
yêu/đang yêu ai đó
mood
(n) tâm trạng
in a good/bad mood
có tâm trạng tốt/xấu
in the right/wrong mood
có tâm trạng phù hợp/không phù hợp
in the mood for sth
có hứng thú làm gì
pity
(n, v) lòng thương hại, thương hại
pity sb
thương hại ai đó
take pity on sb
cảm thấy thương xót ai đó
feel pity for sb
cảm thấy thương cảm cho ai đó
it's a pity (that)
thật đáng tiếc rằng
promise
(n, v) lời hứa; hứa
promise to do
hứa làm gì
give/make sb a promise
đưa ra/làm một lời hứa với ai
break a/your promise
thất hứa
agree with/on/to sth
(v) đồng ý với điều gì
agree with sb
(v) đồng ý với ai
agree to do
(v) đồng ý làm gì
agree that
(v) đồng ý rằng
allow sb to do
(v) cho phép ai làm gì
allow sth
(v) cho phép điều gì
approve of sth/doing
(v) tán thành, chấp thuận điều gì/việc gì
approve sth
(v) phê duyệt điều gì
ask sb sth
(v) hỏi ai điều gì
ask sb to do sth (for you)
(v) yêu cầu ai làm gì (cho bạn)
ask about/for sth
(v) hỏi về/yêu cầu điều gì
ask if/whether
(v) hỏi liệu rằng
attack sth
(v) tấn công điều gì
attack sb for sth/doing
(v) tấn công ai vì điều gì/việc gì
an attack on sth/sb
(n) một cuộc tấn công vào điều gì/ai
ban sb from sth/doing
(v) cấm ai làm gì
ban sth
(v) cấm điều gì
convince sb (of sth)
(v) thuyết phục ai (về điều gì)
convince sb to do
(v) thuyết phục ai làm gì
convince sb that
(v) thuyết phục ai rằng
force sb to do sth
(v) ép buộc ai làm gì
force sb into sth/doing
(v) ép buộc ai vào tình huống nào/làm gì
independent of/from sth
(adj) độc lập với điều gì
let sb do sth
(v) để ai làm gì
object to sth/doing
(v) phản đối điều gì/việc gì
pretend to be
(v) giả vờ là ai
pretend to do
(v) giả vờ làm gì
pretend that
(v) giả vờ rằng
rely on sth/sb
(v) dựa vào điều gì/ai