B2- Phrases- Unit 10: People and society

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/74

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

75 Terms

1
New cards

approval

(n) sự chấp thuận

2
New cards

show/give (your) approval of/for sth

thể hiện/sự chấp thuận đối với điều gì

3
New cards

meet with sb's approval

được ai đó chấp thuận

4
New cards

argument

(n) cuộc tranh luận, sự tranh cãi

5
New cards

have an argument (with sb) (about sth/doing)

tranh cãi với ai về điều gì

6
New cards

win/lose an argument

thắng/thua một cuộc tranh luận

7
New cards

care

(n, v) sự chăm sóc, quan tâm; chăm lo

8
New cards

take care (of sth/sb)

chăm sóc ai/cái gì

9
New cards

care for/about sth/sb

quan tâm, lo lắng về ai/cái gì

10
New cards

courage

(n) sự can đảm, dũng khí

11
New cards

have the courage to do

có dũng khí để làm gì

12
New cards

it takes courage to do

cần sự can đảm để làm gì

13
New cards

disguise

(n, v) sự cải trang, cải trang

14
New cards

in disguise

trong trạng thái cải trang

15
New cards

wear a disguise

mặc đồ cải trang

16
New cards

disguise yourself

tự cải trang

17
New cards

disguised as sth/sb

cải trang thành cái gì/ai đó

18
New cards

dream

(n, v) giấc mơ; mơ ước

19
New cards

have a dream (about sth/sb/doing)

mơ về điều gì/ai/làm gì

20
New cards

daydream

(n, v) mộng mơ, mơ mộng

21
New cards

dream of/about doing

mơ ước làm gì

22
New cards

family

(n) gia đình

23
New cards

have/start a family

có/bắt đầu một gia đình

24
New cards

nuclear family

gia đình hạt nhân

25
New cards

extended family

đại gia đình

26
New cards

favour

(n, v) sự giúp đỡ, ân huệ; ủng hộ

27
New cards

do/owe sb a favour

giúp ai/nợ ai một ân huệ

28
New cards

be in favour of

ủng hộ ai/cái gì

29
New cards

friend

(n) bạn bè

30
New cards

make/become/be/stay friends (with sb)

kết bạn/trở thành/bạn bè/giữ mối quan hệ bạn bè với ai

31
New cards

best friend

bạn thân nhất

32
New cards

love

(n, v) tình yêu; yêu

33
New cards

be/fall in love with sb

yêu/đang yêu ai đó

34
New cards

mood

(n) tâm trạng

35
New cards

in a good/bad mood

có tâm trạng tốt/xấu

36
New cards

in the right/wrong mood

có tâm trạng phù hợp/không phù hợp

37
New cards

in the mood for sth

có hứng thú làm gì

38
New cards

pity

(n, v) lòng thương hại, thương hại

39
New cards

pity sb

thương hại ai đó

40
New cards

take pity on sb

cảm thấy thương xót ai đó

41
New cards

feel pity for sb

cảm thấy thương cảm cho ai đó

42
New cards

it's a pity (that)

thật đáng tiếc rằng

43
New cards

promise

(n, v) lời hứa; hứa

44
New cards

promise to do

hứa làm gì

45
New cards

give/make sb a promise

đưa ra/làm một lời hứa với ai

46
New cards

break a/your promise

thất hứa

47
New cards

agree with/on/to sth

(v) đồng ý với điều gì

48
New cards

agree with sb

(v) đồng ý với ai

49
New cards

agree to do

(v) đồng ý làm gì

50
New cards

agree that

(v) đồng ý rằng

51
New cards

allow sb to do

(v) cho phép ai làm gì

52
New cards

allow sth

(v) cho phép điều gì

53
New cards

approve of sth/doing

(v) tán thành, chấp thuận điều gì/việc gì

54
New cards

approve sth

(v) phê duyệt điều gì

55
New cards

ask sb sth

(v) hỏi ai điều gì

56
New cards

ask sb to do sth (for you)

(v) yêu cầu ai làm gì (cho bạn)

57
New cards

ask about/for sth

(v) hỏi về/yêu cầu điều gì

58
New cards

ask if/whether

(v) hỏi liệu rằng

59
New cards

attack sth

(v) tấn công điều gì

60
New cards

attack sb for sth/doing

(v) tấn công ai vì điều gì/việc gì

61
New cards

an attack on sth/sb

(n) một cuộc tấn công vào điều gì/ai

62
New cards

ban sb from sth/doing

(v) cấm ai làm gì

63
New cards

ban sth

(v) cấm điều gì

64
New cards

convince sb (of sth)

(v) thuyết phục ai (về điều gì)

65
New cards

convince sb to do

(v) thuyết phục ai làm gì

66
New cards

convince sb that

(v) thuyết phục ai rằng

67
New cards

force sb to do sth

(v) ép buộc ai làm gì

68
New cards

force sb into sth/doing

(v) ép buộc ai vào tình huống nào/làm gì

69
New cards

independent of/from sth

(adj) độc lập với điều gì

70
New cards

let sb do sth

(v) để ai làm gì

71
New cards

object to sth/doing

(v) phản đối điều gì/việc gì

72
New cards

pretend to be

(v) giả vờ là ai

73
New cards

pretend to do

(v) giả vờ làm gì

74
New cards

pretend that

(v) giả vờ rằng

75
New cards

rely on sth/sb

(v) dựa vào điều gì/ai