1/14
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
se diversifier
đa dạng hóa
continu
liên tục
les journaux numériques donnent un accès immédiat et continu à l’actualité
Báo điện tử cung cấp quyền truy cập ngay lập tức và liên tục vào các sự kiện hiện tại
on peut suivre les événements en temps réel
chúng ta có thể theo dõi các sự kiện theo thời gian thực
catastrophe naturelle
thảm họa thiên nhiên
les lecteurs sont rapidement informés par leurs téléphones ou ordinateurs
người đọc được thông báo nhanh chóng qua điện thoại hoặc máy tính của họ
proposer une grande variété de contenus adaptés à tous les centres d’intérêt
cung cấp nhiều nội dung đa dạng phù hợp với mọi sở thích
les journaux en ligne favorisent l’interaction entre les lecteurs et les journalistes
Báo trực tuyến khuyến khích sự tương tác giữa độc giả và nhà báo
un espace de discussion dynamique
một không gian thảo luận năng động
Les commentaires, les partages et les réactions créent un espace de discussion dynamique
Bình luận, chia sẻ và phản ứng tạo ra một không gian thảo luận năng động
renforcer le lien entre l’information et le public
tăng cường mối liên kết giữa thông tin và công chúng
crucial
chủ yếu
la fiabilité
độ tin cậy
s'interroger
để tự hỏi
la diffusion de l'information
sự phổ biến thông tin