1/17
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
심장
trái tim
간
gan
폐
phổi
위
dạ dày
장(소장,대장)
Ruột (ruột non, ruột già)
뇌
não bộ
척추
cột sống
혈관(동맥,정맥)
Mạch máu (động mạch, tĩnh mạch)
신경
thần kinh
피부
làn da
근육
CÂN NHỤC-CƠ BẮP
관절
khớp xương(quan tiết)
기관지
Khí quản, phế quan
성대
dây thanh quản
생식기
cơ quan sinh sản
자궁
tử cung
갑상샘
tuyến giáp
신장
thận