1/9
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Portion (n)
khẩu phần
apportion
phân chia hoặc phân bổ một cái gì đó một cách công bằng hoặc hợp lý giữa nhiều người hoặc nhiều phần khác nhau
weighlifter (n)
người tập cử tạ
weighlifting (n)
môn cử tạ
weighting (n)
phụ cấp thêm
overweight (adj)
béo phì
underweight (adj)
thiếu cân
weighted (adj)
có trọng lực
weightless (adj)
không trọng lực
weighty (adj)
rất nặng/ (vấn đề) có ảnh hưởng lớn