CHỦ ĐỀ : AI WASHING TRANG 3 ,4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/73

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

74 Terms

1
New cards

vacuum cleaner

máy hút bụi

2
New cards

super

siêu

3
New cards

button

nút bấm

4
New cards

bump into 

va chạm , đụng vào cái gì đó 

5
New cards

groundbreaking

mang tính đột phá

6
New cards

cooler

tuyệt vời hơn

7
New cards

stuff

công vc , chuyện vặt

8
New cards

get buried 

bị nhấn chìm , lấn át 

9
New cards

hype

sự quảng cáo rùm beng , thổi phồng , làm quá mức

10
New cards

altogether

hoàn toàn , toàn bộ

11
New cards

headache

rắc rối , phiền toái

12
New cards

impossible

ko thể , bất khả thi 

13
New cards

institute

viện , học viện

14
New cards

ethic

đạo đức

15
New cards

regulatory bodies

cơ quan quản lý

16
New cards

civil society

xã hội dân sự

17
New cards

an ethical point of view 

1 quan điểm đạo đức 

18
New cards

single

duy nhất

19
New cards

definition

lời định nghĩa

20
New cards

capability

khả năng

21
New cards

bandwagon jumping

chạy theo phong trào / hùa theo số đông

22
New cards

appeal 

thu hút , lôi cuốn 

23
New cards

eco - conscious

có ý thức về môi trường

24
New cards

stripe on

các vạch , sọc ( trang trí )

25
New cards

upgrading

nâng cấp , cải tiến

26
New cards

imply 

ám chỉ , gián tiếp nói đến điều gì

27
New cards

explicitly

một cách rõ ràng , dứt khoát

28
New cards

methodology

hệ thống phương pháp

29
New cards

input

đầu vào

30
New cards

bluster

lời nói khoác lác , dọa dẫm

31
New cards

stifle 

kìm hãm 

32
New cards

obscure

che khuất , làm mờ đi

33
New cards

cynical

hoài nghi

34
New cards

allocate

phân bổ , cấp phát

35
New cards

inflated

phóng đại , thổi phồng

36
New cards

playing up

thổi phồng , làm quá lên

37
New cards

overestimating

đánh giá quá cao năng lực / gtri

38
New cards

understating

nói giảm , đánh giá thấp

39
New cards

outward 

bên ngoài , bề ngoài 

40
New cards

tend to

có xu hướng , thường làm gì

41
New cards

weakness

tình trạng yếu

42
New cards

underestimate

đánh giá thấp

43
New cards

push sb to 

thúc đẩy ai làm gì 

44
New cards

force

ép buộc , bắt ai làm gì

45
New cards

amid

giữa

46
New cards

guaranteeing

đảm bảo

47
New cards

progress

tiến độ 

48
New cards

corner of

góc của

49
New cards

be infused with

đc thấm đẫm , chan chứa cái gì

50
New cards

tout

chào mời , quảng cáo

51
New cards

inclusion

bao gồm

52
New cards

article

bài báo , bài viết

53
New cards

state of the art

hiện đại nhất , tiên tiến nhất

54
New cards

spellcheck

ktra chính tả

55
New cards

autocomplete

tự động hoàn thành

56
New cards

tactic

chiến thuật , thủ đoạn

57
New cards

employ

sử dụng

58
New cards

capitalise

tận dụng

59
New cards

macro 

ở 1 cấp độ vĩ mô (lớn)

60
New cards

monoculture

sự độc canh , đơn điệu

61
New cards

crisis

khủng hoảng

62
New cards

model

mô hình , kiểu mẫu

63
New cards

micro

ở một cấp độ vi mô (nhỏ)

64
New cards

deceive 

lừa dối , đánh lừa 

65
New cards

disclosure

sự tiết lộ (pháp lý , tài chính )

66
New cards

handful

số ít

67
New cards

algorithmic

thuộc về thuật toán

68
New cards

stretch 

kéo dãn 

69
New cards

count

số lg , tội danh , cáo buộc

70
New cards

mask

che giấu

71
New cards

underlying

cơ bản

72
New cards

unquestionable

chắc chắn , rõ ràng

73
New cards

dominance

sự thống trị

74
New cards

misrepresent

trình bày sai sự thật , xuyên tạc