1/4
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
destitute
(adj) không có những gì cần thiết cho đời sống như thức ăn, nhà cửa và quần áo; thiếu thốn; sự nghèo khổ
economize
(v) cắt giảm chi phí, tiết kiệm
frugal
(adj)
- chỉ đủ, rất ít
- tránh phung phí, tiết kiệm; để dành; dè sẻn
impoverish
(v) làm cho bần cùng; làm cho nghèo đi
indigence
(n) sự nghèo khổ