1/20
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
学
/xué/ Học
去
Động từ; /qù/ -
回
Động từ; /huí/ -
家
/jiā/ -
见
Động từ; /jiàn/ -
银
/yín/ -
行
/háng/ -
银行
/yín háng/ -
钱
/qián/ -
取
Động từ; /qǔ/ -
信
Động từ; /xìn/ -
一
/yī/ -
二
/èr/ -
三
/sān/ -
四
/sì/ -
五
/wǔ/ -
六
/liù/ -
七
/qī/ -
八
/bā/ -
九
/jiǔ/ -
十
/shí/ -