Phrasal verbs 1

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/63

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

64 Terms

1
New cards

Account

For : chiếm bao nhiêu % / giải thích

2
New cards

Act

Out : đóng kịch , đóng vai

3
New cards

Ask about

Hỏi về

4
New cards

Ask after

Hỏi thăm

5
New cards

Ask for

xin cái gì

6
New cards

Ask sb out

Mời ai đó đi ăn / xem phim để hẹn hò

7
New cards

Blow out = switch off

Thổi tắt

8
New cards

break down

chia nhỏ ra

hỏng

ngất xỉu

9
New cards

Break into

Đột nhập vào

10
New cards

Break out

nổ ra

bùng phát

11
New cards

break up

chia tay

12
New cards

breathe in

take in

INHALE

Hít vào

13
New cards

Bring about

gây ra mang lại

14
New cards

build up

tăng lên ca ngợi

15
New cards

Burst out

Bật ra phát ra

16
New cards

call for

đòi hỏi yêu cầu

đón ai

17
New cards

Call off

Hủy

18
New cards

Call out

Gọi to / chỉ trích công khai

19
New cards

Calm down

bình tĩnh

20
New cards

Care about

quan tâm

21
New cards

Care for

chăm sóc, thích

22
New cards

Carry away

phấn khích , kích động

23
New cards

Carry on = go on

Tiếp tục

24
New cards

Carry out

Tiến hành thực hiện

25
New cards

Carry over

chuyển vào , đi vào

26
New cards

catch on

phổ biến

27
New cards

CATCH UP WITH

đuổi kịp , theo kịp

28
New cards

Check on sb

kiểm tra ai đó

29
New cards

check out

Thanh toán

Trả phòng

xác minh , kiểm chứng

30
New cards

Cheer sb up

Cổ vũ

31
New cards

chill out

thư giãn, nghỉ ngơi

32
New cards

clear out

cuốn xéo , dọn sạch

33
New cards

close down

đóng cửa , phá sản

34
New cards

Come across

Tình cờ

35
New cards

Come along with sb

đii cùng với ai

36
New cards

come around

tỉnh lại

37
New cards

Come down

đi xuống, rơi xuống

38
New cards

come in

Bước vào

39
New cards

Come in for

Chuốc lấy nhận lấy

40
New cards

come into

thừa kế

41
New cards

come off

Thành công

42
New cards

come on

tiếp tục

43
New cards

come out

lộ ra , phát hành

44
New cards

come over

ghé chơi

45
New cards

come up

xảy ra

46
New cards

come up to

đạt tới

47
New cards

Come up with= hit on= hit upon

Nảy ra ý tưởng

48
New cards

cool down

hạ nhiệt , bình tĩnh

49
New cards

crop up

xảy ra 1 cách bất ngờ

50
New cards

Cut in

xem vào , ngắt lời

51
New cards

Cut off

cắt cúp , ngừng cung cấp điện

52
New cards

die out

Tuyệt chủng

53
New cards

die of

chết vì bệnh gì

54
New cards

dip into

đọc lưới

55
New cards

dress up

cải trang, đóng giả

56
New cards

Drop in on = pay a short visit

tại qua ghé qua

57
New cards

Drop out of

Bỏ cuộc

58
New cards

End up

kết thúc

59
New cards

Fall back on

phải cần tới

phải dùng tới

60
New cards

fall behind

tụt lại , chậm lại

61
New cards

Fall for

mê tít

yêu ai

62
New cards

fall out with

cãi cọ với

63
New cards

fall over

đổ sụp , phá sản

64
New cards

Fill in

điền