1/63
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
Account
For : chiếm bao nhiêu % / giải thích
Act
Out : đóng kịch , đóng vai
Ask about
Hỏi về
Ask after
Hỏi thăm
Ask for
xin cái gì
Ask sb out
Mời ai đó đi ăn / xem phim để hẹn hò
Blow out = switch off
Thổi tắt
break down
chia nhỏ ra
hỏng
ngất xỉu
Break into
Đột nhập vào
Break out
nổ ra
bùng phát
break up
chia tay
breathe in
take in
INHALE
Hít vào
Bring about
gây ra mang lại
build up
tăng lên ca ngợi
Burst out
Bật ra phát ra
call for
đòi hỏi yêu cầu
đón ai
Call off
Hủy
Call out
Gọi to / chỉ trích công khai
Calm down
bình tĩnh
Care about
quan tâm
Care for
chăm sóc, thích
Carry away
phấn khích , kích động
Carry on = go on
Tiếp tục
Carry out
Tiến hành thực hiện
Carry over
chuyển vào , đi vào
catch on
phổ biến
CATCH UP WITH
đuổi kịp , theo kịp
Check on sb
kiểm tra ai đó
check out
Thanh toán
Trả phòng
xác minh , kiểm chứng
Cheer sb up
Cổ vũ
chill out
thư giãn, nghỉ ngơi
clear out
cuốn xéo , dọn sạch
close down
đóng cửa , phá sản
Come across
Tình cờ
Come along with sb
đii cùng với ai
come around
tỉnh lại
Come down
đi xuống, rơi xuống
come in
Bước vào
Come in for
Chuốc lấy nhận lấy
come into
thừa kế
come off
Thành công
come on
tiếp tục
come out
lộ ra , phát hành
come over
ghé chơi
come up
xảy ra
come up to
đạt tới
Come up with= hit on= hit upon
Nảy ra ý tưởng
cool down
hạ nhiệt , bình tĩnh
crop up
xảy ra 1 cách bất ngờ
Cut in
xem vào , ngắt lời
Cut off
cắt cúp , ngừng cung cấp điện
die out
Tuyệt chủng
die of
chết vì bệnh gì
dip into
đọc lưới
dress up
cải trang, đóng giả
Drop in on = pay a short visit
tại qua ghé qua
Drop out of
Bỏ cuộc
End up
kết thúc
Fall back on
phải cần tới
phải dùng tới
fall behind
tụt lại , chậm lại
Fall for
mê tít
yêu ai
fall out with
cãi cọ với
fall over
đổ sụp , phá sản
Fill in
điền