1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
immerse myself in
đắm chìm bản thân vào cái gì
punctuality
tính đúng giờ
As a consequence = as a result
kết quả là
issue = problem
vấn đề
management
sự quản lí
manage to V
thành công xoay sở làm gì
waste
rác thải
concerned about = worried about
lo lắng , bận tâm về cái gì
disposal
sự xả thải , sự vứt bỏ
dispose of = get rid of = throw away
vứt bỏ cái gì
implement regulation on
ban hành luật lệ , quy định lên cái gì
overwhelming
choáng ngợp
overwhelm
làm choáng ngợp
recycle
tái chế
system
hệ thống
be cluttered with
chất đầy với
in response
đáp lại
be famous for
nổi tiếng về cái gì
Clinic
phòng khám
rural
thuộc về nông thông
urban
thuộc về thành thị
facility = amenity
thiết bị , tiện ích
progress = development
sự phát triển
remote
xa xôi , hẻo lánh
specialize in
chuyên về cái gì
resident
người dân
enhance
tăng cường
region
vùng miền