HSK 4

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/600

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Import từ file từ vựng tổng xịn

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

601 Terms

1
New cards

爱情 / ài qíng [ái tình]

tình yêu

2
New cards

安排 / ān pái [an bài]

sắp xếp

3
New cards

安全 / ān quán [an toàn]

an toàn

4
New cards

按时 / àn shí

đúng hạn

5
New cards

按照 / àn zhào

dựa vào, theo

6
New cards

百分之 / bǎi fēn zhī

%

7
New cards

棒 / bàng

cây gậy/ giỏi, tốt

8
New cards

包子 / bāo zi

bánh bao

9
New cards

保护 / bǎo hù

che chở, bảo vệ

10
New cards

保证 / bǎo zhèng

đảm bảo, cam đoan

11
New cards

报名 / bào míng

đăng kí

12
New cards

抱 / bào

ôm

13
New cards

抱歉 / bào qiàn

xin lỗi

14
New cards

倍 / bèi

lần

15
New cards

本来 / běn lái

vốn có

16
New cards

笨 / bèn

ngốc nghếch

17
New cards

比如 / bǐ rú

ví dụ như

18
New cards

毕业 / bì yè

tốt nghiệp

19
New cards

遍 / biàn

lần, lượt

20
New cards

标准 / biāo zhǔn

tiêu chuẩn

21
New cards

表格 / biǎo gé

bảng biểu

22
New cards

表示 / biǎo shì

biểu thị, cho thấy

23
New cards

表演 / biǎo yǎn

biểu diễn

24
New cards

表扬 / biǎo yáng

tuyên dương

25
New cards

饼干 / bǐng gān

bánh

26
New cards

并且 / bìng qiě

đồng thời

27
New cards

博士 / bó shì

tiến sĩ

28
New cards

不得不 / bù dé bù

đành

29
New cards

不管 / bù guǎn

bất kể

30
New cards

不过 / bù guò

nhưng, có điều

31
New cards

不仅 / bù jǐn

không những

32
New cards

部分 / bù fèn

bộ phận, phần

33
New cards

擦 / cā

lau

34
New cards

猜 / cāi

đoán

35
New cards

材料 / cái liào

tài liệu

36
New cards

参观 / cān guān

tham quan

37
New cards

餐厅 / cān tīng

căng tin, nhà ăn

38
New cards

厕所 / cè suǒ

phòng vệ sinh

39
New cards

差不多 / chà bù duō

gần như

40
New cards

长城 / cháng chéng

Trường Thành

41
New cards

长江 / cháng jiāng

Trường Giang

42
New cards

尝 / cháng

nếm thử

43
New cards

场 / chǎng

trận, suất

44
New cards

超过 / chāo guò

vượt trên

45
New cards

成功 / chéng gōng

thành công

46
New cards

成为 / chéng wéi

trở thành

47
New cards

诚实 / chéng shí

trung thực

48
New cards

乘坐 / chéng zuò

ngồi xe

49
New cards

吃惊 / chī jīng

ngạc nhiên

50
New cards

重新 / chóng xīn

làm lại

51
New cards

抽烟 / chōu yān

hút thuốc

52
New cards

出差 / chū chāi

đi công tác

53
New cards

出发 / chū fā

xuất phát

54
New cards

出生 / chū shēng

ra đời

55
New cards

出现 / chū xiàn

xuất hiện

56
New cards

厨房 / chú fáng

phòng bếp

57
New cards

传真 / chuán zhēn

fax, bản fax

58
New cards

窗户 / chuāng hù

cửa sổ

59
New cards

词语 / cí yǔ

từ ngữ

60
New cards

从来 / cóng lái

từ trước đến nay

61
New cards

粗心 / cū xīn

thô lỗ, cẩu thả

62
New cards

存 / cún

giữ, tiết kiệm, tồn

63
New cards

错误 / cuò wù

sai lầm

64
New cards

答案 / dá àn

đáp án

65
New cards

打扮 / dǎ bàn

trau chuốt, trang điểm

66
New cards

打扰 / dǎ rǎo

làm phiền

67
New cards

打印 / dǎ yìn

in ấn

68
New cards

打招呼 / dǎ zhāo hū

chào hỏi

69
New cards

打折 / dǎ zhé

giảm giá

70
New cards

打针 / dǎ zhēn

tiêm

71
New cards

大概 / dà gài

khoảng

72
New cards

大使馆 / dà shǐ guǎn

đại sứ quán

73
New cards

大约 / dà yuē

khoảng

74
New cards

大夫 / dài fū

bác sĩ, đại phu

75
New cards

戴 / dài

đeo

76
New cards

当 / dāng

làm

77
New cards

当时 / dāng shí

lúc đó

78
New cards

刀 / dāo

cái dao

79
New cards

导游 / dǎo yóu

hướng dẫn viên du lịch

80
New cards

到处 / dào chù

khắp nơi

81
New cards

到底 / dào dǐ

cuối cùng

82
New cards

倒 / dǎo

đổ, ngã

83
New cards

道歉 / dào qiàn

xin lỗi

84
New cards

得意 / dé yì

đắc ý

85
New cards

得(助动词) / de ( zhù dòng cí )

trợ từ

86
New cards

登机牌 / dēng jī pái

thẻ lên tàu

87
New cards

等(助词) / děng ( zhù cí )

vân vân

88
New cards

低 / dī

thấp

89
New cards

底 / dǐ

đáy

90
New cards

地点 / dì diǎn

địa điểm

91
New cards

地球 / dì qiú

địa cầu

92
New cards

地址 / dì zhǐ

địa chỉ

93
New cards

调查 / diào chá

điều tra

94
New cards

掉 / diào

rơi

95
New cards

丢 / diū

mất

96
New cards

动作 / dòng zuò

động tác

97
New cards

堵车 / dǔ chē

tắc đường

98
New cards

肚子 / dù zi

bụng

99
New cards

短信 / duǎn xìn

tin nhắn

100
New cards

对话 / duì huà

hội thoại, đối thoại