1/600
Import từ file từ vựng tổng xịn
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
爱情 / ài qíng [ái tình]
tình yêu
安排 / ān pái [an bài]
sắp xếp
安全 / ān quán [an toàn]
an toàn
按时 / àn shí
đúng hạn
按照 / àn zhào
dựa vào, theo
百分之 / bǎi fēn zhī
%
棒 / bàng
cây gậy/ giỏi, tốt
包子 / bāo zi
bánh bao
保护 / bǎo hù
che chở, bảo vệ
保证 / bǎo zhèng
đảm bảo, cam đoan
报名 / bào míng
đăng kí
抱 / bào
ôm
抱歉 / bào qiàn
xin lỗi
倍 / bèi
lần
本来 / běn lái
vốn có
笨 / bèn
ngốc nghếch
比如 / bǐ rú
ví dụ như
毕业 / bì yè
tốt nghiệp
遍 / biàn
lần, lượt
标准 / biāo zhǔn
tiêu chuẩn
表格 / biǎo gé
bảng biểu
表示 / biǎo shì
biểu thị, cho thấy
表演 / biǎo yǎn
biểu diễn
表扬 / biǎo yáng
tuyên dương
饼干 / bǐng gān
bánh
并且 / bìng qiě
đồng thời
博士 / bó shì
tiến sĩ
不得不 / bù dé bù
đành
不管 / bù guǎn
bất kể
不过 / bù guò
nhưng, có điều
不仅 / bù jǐn
không những
部分 / bù fèn
bộ phận, phần
擦 / cā
lau
猜 / cāi
đoán
材料 / cái liào
tài liệu
参观 / cān guān
tham quan
餐厅 / cān tīng
căng tin, nhà ăn
厕所 / cè suǒ
phòng vệ sinh
差不多 / chà bù duō
gần như
长城 / cháng chéng
Trường Thành
长江 / cháng jiāng
Trường Giang
尝 / cháng
nếm thử
场 / chǎng
trận, suất
超过 / chāo guò
vượt trên
成功 / chéng gōng
thành công
成为 / chéng wéi
trở thành
诚实 / chéng shí
trung thực
乘坐 / chéng zuò
ngồi xe
吃惊 / chī jīng
ngạc nhiên
重新 / chóng xīn
làm lại
抽烟 / chōu yān
hút thuốc
出差 / chū chāi
đi công tác
出发 / chū fā
xuất phát
出生 / chū shēng
ra đời
出现 / chū xiàn
xuất hiện
厨房 / chú fáng
phòng bếp
传真 / chuán zhēn
fax, bản fax
窗户 / chuāng hù
cửa sổ
词语 / cí yǔ
từ ngữ
从来 / cóng lái
từ trước đến nay
粗心 / cū xīn
thô lỗ, cẩu thả
存 / cún
giữ, tiết kiệm, tồn
错误 / cuò wù
sai lầm
答案 / dá àn
đáp án
打扮 / dǎ bàn
trau chuốt, trang điểm
打扰 / dǎ rǎo
làm phiền
打印 / dǎ yìn
in ấn
打招呼 / dǎ zhāo hū
chào hỏi
打折 / dǎ zhé
giảm giá
打针 / dǎ zhēn
tiêm
大概 / dà gài
khoảng
大使馆 / dà shǐ guǎn
đại sứ quán
大约 / dà yuē
khoảng
大夫 / dài fū
bác sĩ, đại phu
戴 / dài
đeo
当 / dāng
làm
当时 / dāng shí
lúc đó
刀 / dāo
cái dao
导游 / dǎo yóu
hướng dẫn viên du lịch
到处 / dào chù
khắp nơi
到底 / dào dǐ
cuối cùng
倒 / dǎo
đổ, ngã
道歉 / dào qiàn
xin lỗi
得意 / dé yì
đắc ý
得(助动词) / de ( zhù dòng cí )
trợ từ
登机牌 / dēng jī pái
thẻ lên tàu
等(助词) / děng ( zhù cí )
vân vân
低 / dī
thấp
底 / dǐ
đáy
地点 / dì diǎn
địa điểm
地球 / dì qiú
địa cầu
地址 / dì zhǐ
địa chỉ
调查 / diào chá
điều tra
掉 / diào
rơi
丢 / diū
mất
动作 / dòng zuò
động tác
堵车 / dǔ chē
tắc đường
肚子 / dù zi
bụng
短信 / duǎn xìn
tin nhắn
对话 / duì huà
hội thoại, đối thoại