1/37
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
for a long time (prep)
trong khoảng thơi gian dài
for fun (prep)
tiêu khiển, cho vui
in the middle of (prep)
ở chính giữa
in time (for)
vừa kịp giờ
act (v)
diễn, hành động
active (adj)
tích cực, chủ động
inactive (adj)
không tích cực
actor / actress (n)
diễn viên nam/nữ
athlete (n)
vận động viên
athletic (adj)
(thuộc) điền kinh
children (n)
những đứa trẻ
childhood (n)
thời thơ ấu, tuổi thơ
collection (n)
bộ sưu tập
collector (n)
người sưu tầm
entertain (v)
giải trí
entertainment (n)
sự giải trí
heroic (adj)
(có tính) anh hùng, quả cảm
hero (n)
anh hùng
heroine (n)
nữ anh hùng
musical (adj)
thuộc về âm nhạc
playful (adj)
vui vẻ , khôi hài
sail (v)
chèo thuyền
sailing (n)
sự đi thuyền
sailor (n)
thủy thủ
singing (n)
sự hát, tiếng hát
bored with
chản nản với
crazy about
Phát cuồng vì cái gì
good at
tài giỏi
interested in
thích thú
keen on
say mê, ưa thích
popular with
phổ biến với, ưa chuộng với
feel like
cảm thấy như
take part in
tham gia
a fan of
người hâm mộ của
a game against
trò chơi đấu lại với ai đó, đối kháng
Try to Vo
cố gắng làm điều gì đó
Try Ving
thử làm điều gì đó
all the way home
suốt quãng đường về nhà