1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
catch up with
đuổi kịp
check in
làm thủ tục
check out
trả phòng
drop off
để ai đó xuống
get back
trở về
go away
rời khỏi
keep up with
bắt kịp
make for
đi về phía trước
pick up
đón ai đó
pull in
tấp vào
run over
cán qua
see off
tiễn ai đó
set out/ off
bắt đầu một chuyến đi
take off
cất cánh
turn round
quay lại hướng ngược lại.