1/103
Looks like no tags are added yet.
Name  | Mastery  | Learn  | Test  | Matching  | Spaced  | 
|---|
No study sessions yet.
bustling(adj)
hối hả ,nhộn nhịp ,náo nhiệt
carry out
tiến hành
come down with(v)
bị ốm (vì bệnh gì)
concrete jungle(n)
rừng bê tông
congested(adj)
tắc nghẽn(giao thông)
construction site(n)
công trường xây dựng
downtown(n)
khu trung tâm thành phố
get around
đi xung quanh
hang out with
đi chơi(cùng ai)
hygiene(n)
vệ sinh,vấn đề vệ sinh
itchy(adj)
ngứa,gây ngứa
leftover(n)
thức ăn thừa
liveable(adj)
(nơi,địa điểm)đáng sống
metro(n)
hệ thống tàu điện ngầm
underground(n)
tàu điện ngầm
pricey(adj)
đắt đỏ
process(v)
xử lí
public amenities
những tiện ích công cộng
rush hour(n)
giờ cao điểm
sky train(n)
tàu điện trên không
tram(n)
xe điện
acne(n)
mụn trứng cá
air-condition(adj)
được trang bị điều hòa
air-conditioner(n)
máy điều hòa
arrival(n)
sự đến
biogas(n)
khí lên men,khí sinh học
breathe(v)
thở , hít thở
cafeteria(n)
quán ăn tự phục vụ
coastal(adj)
ven biển,duyên hải
commuter(n)
người đi làm
congestion
sự tắc ghẽn
crime(n)
tội , tội ác
dense(adj)
dày đặc , đông đúc
dessert(n)
món tráng miệng
discount(n)
giảm giá,chiết khấu
drop-off(n)
hành động cho xuống( khỏi xe,phương tiện)
dusty(adj)
bụi bặm
entertaiment center (np)
trung tâm giải trí
exhaust(n)
khí thải
food waste(np)
chất thải thực phẩm
grand(adj)
to lớn
immigrant(n)
người nhập cư
learning space(np)
không gian học tập
next-door(adj)
kế bên
nightlife(n)
cuộc sống về đêm
obey(v)
chấp hành , tuân thủ
overseas(adj,adv)
nước ngoài ,hải ngoại
packed(adj)
đông nghẹt
partner(v)
hợp tác
pavement(n)
vỉa hè
pick up(phr.v)
đưa đón
pickpocketing(n)
móc túi
population(n)
dân số
reliable(adj)
đáng tin cậy
stuck(adj)
tắc nghẽn
warn(v)
cảnh báo
information(n)
thông tin
looking forward to +v-ing/N
háo hức về điều gì
traffic light(n)
đèn giao thông
industry(n)
công nghiệp
made up your mind
đua ra quyết định
can’t stand +v-ing
không thể chịu đựng được
government(n)
chính phủ
disappointed(adj)
thất vọng
role
vai trò
environment
môi trường
precious
quý
represented
trưng bày
play an importand role in +N/V-ing
giữ vai trò quan trọng
liquid(n)
chất lỏng
generous
độ lượng
industrialization/modernization
công nghiệp hóa /hiện đại hóa
complicated
phức tạp
impacts
ảnh hưởng
force
áp đặt
global integration
hội ngập toàn cầu