1/34
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
accurate (a)
chính xác
article (n)
bài báo
battery life (np)
tuổi thọ pin
car-making (n)
chế tạo ô tô
colleague (n)
đồng nghiệp, cộng sự
container (n)
thùng chứa, đồ đựng
criteria (n)
tiêu chuẩn, tiêu chí
ground floor (np)
tầng trệt
manufacturer (n)
nhà sản xuất
organized (a)
có tổ chức, ngăn nắp
pressure (n)
áp lực, sức ép
processor (n)
bộ xử lý, người xử lý
profile (n)
hồ sơ, sơ lược lý lịch
promotional presentation (np)
bài thuyết trình quảng cáo
rechargeable battery (np)
pin có thể sạc lại
remote control unit (n)
thiết bị điều khiển từ xa
rope (n)
dây thừng, sợi dây
schedule (n)
lịch trình, kế hoạch
sociable (a)
hòa đồng, dễ gần
spreadsheet (n)
bảng tính, bảng biểu
tourism (n)
du lịch
weight (n)
cân nặng, trọng lượng
be able to do sth
có khả năng làm việc gì
be excited about/at/by/for sth
phấn khích, hào hứng với việc gì
be frightened of/about sth
sợ hãi về điều gì đó
degree in sth
bằng cấp về thứ gì
get on well with sb
hòa thuận với ai
graduate from
tốt nghiệp từ
let sb do sth = allow/permit sb to do sth
cho phép ai đó làm gì
look for
tìm kiếm
look forward to doing sth
mong chờ được làm gì
prefer to do sth/doing sth
thích làm gì hơn
run on sth
chạy bằng cái gì
take pictures/photos
chụp ảnh
think about
nghĩ về