1/27
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Stark (adj) /stɑːrk/
Rõ rệt, rất khác nhau
Contrast (n)/(v) /ˈkɑːntræst/
Tương phản
Intensively (adv) /ɪnˈtensɪvli/
Một cách mãnh liệt
Intensively farmed field
Cách đồng thâm canh
Devote to sthing (v) /dɪˈvəʊt/
Cống hiến
Non government-owned (adj)
Không được sở hửu chính phủ
Heirloom (n)/(adj) /ˈerluːm/
Vật gia truyền
Hand over (v)
Bàn giao
Flora (n) /ˈflɔːrə/
Thảm thực vật
Fauna (n) /ˈfɔːnə/
Động vật
Extinction (n) /ɪkˈstɪŋkʃn/
Sự tuyệt chủng
Remain (v)/(n)
Duy trì
Thrive (v) /θraɪv/
= flourish (v): lớn mạnh, phát triển
Handful of sthing (n)
Một số lượng nhỏ
Eventually (adv) /ɪˈventʃuəli/
Sau cùng (dùng cho sự kiện)
Famine (n) /ˈfæmɪn/
Nạn đói
Humanitarian (n) /hjuːˌmænɪˈteriən/
Nhân đạo
Obtain (v)
Vẫn còn tồn tại = apply
Đạt được = achieve
Preserve (v) /prɪˈzɜːrv/
Bảo tồn= conserve
Be squeezed out of (v)
Bị đẩy ra khỏi
Squeeze (v) /skwiːz/
Nhấn, đẩy
Breed (v)
Chăn nuôi, nuôi dưỡng = raise (v)
Uniform (adj)
Đồng đều
Appearance (n)
Vẻ ngoài, bề ngoài
Wander (v)
Đi lang thang, lơ đễnh
Parallel (adj) /ˈpærəlel/
Song song
Desperately (adv) /ˈdespərətli/
Tuyệt vọng
Urgent (adj) /ˈɜːrdʒənt/
Cấp bách