1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Cement phosphate kẽm đã được sử dụng hơn bao nhiêu năm?
A. 50 năm
B. 70 năm
C. 100 năm
D. 150 năm
C
Cement phosphate kẽm gồm bột kẽm oxit và dung môi nào?
A. Acid lactic
B. Acid phosphoric
C. Acid sulfuric
D. Acid acetic
B
Vai trò của magie oxy trong cement phosphate kẽm là:
A. Giảm độ bền
B. Tăng độ bền
C. Giảm pH
D. Làm tăng độ mài mòn
B
Cement phosphate kẽm dính vào mô răng theo cách nào?
A. Dính hóa học
B. Dính ion
C. Dính cơ học
D. Dính lực tĩnh điện
C
Một ưu điểm của cement phosphate kẽm là:
A. Dễ bị hòa tan
B. Dễ loại bỏ cement thừa
C. Dính yếu
D. Khó sử dụng
B
Tại sao cement phosphate kẽm có thể gây ê buốt?
A. Do lực nén thấp
B. Do pH thấp
C. Do độ nhớt cao
D. Do phóng thích nhiệt
B
Cement phosphate kẽm dễ bị ảnh hưởng bởi:
A. Ánh sáng
B. Ánh sáng xanh
C. Độ ẩm
D. Độ khô
C
Cement phosphate kẽm được chỉ định cho:
A. Mão sứ toàn phần
B. Cầu răng sứ zirconia
C. Chốt đúc
D. Inlay sứ
C
Thành phần chính của cement polycarboxylate là:
A. Kẽm oxit và acid sulfuric
B. Kẽm oxit và acid lactic
C. Kẽm oxit và acid polycarboxylic
D. Alumino silicate và acid phosphoric
C
Acid carboxylic trong cement polycarboxylate có pH như thế nào?
A. Rất thấp
B. Trung tính
C. Rất cao
D. Rất kiềm
B
Cement polycarboxylate có khả năng dính hóa học với:
A. Canxi và hợp kim Cr-Co
B. Chì và thủy ngân
C. Natri và magie
D. Titan và bạc
A
Một nhược điểm của cement polycarboxylate là:
A. Dễ nứt gãy
B. Dễ bị hòa tan
C. Ê buốt cao
D. Tương hợp sinh học kém
A
Khi trộn, cement polycarboxylate có đặc điểm gì?
A. Rất lỏng
B. Độ nhớt cao
C. Dễ trộn
D. Đông tụ chậm
B
Cement polycarboxylate phù hợp với phục hình nào?
A. Phục hình lỏng lẻo
B. Phục hình độ khít sát cao
C. Phục hình tháo lắp
D. Hàm tháo lắp bán phần
B
Cement polycarboxylate dùng để gắn:
A. Mão toàn phần kim loại
B. Mão toàn sứ nguyên khối
C. Mão zirconia
D. Mặt dán sứ
A
GIC bao gồm thành phần nào sau đây?
A. Kẽm oxit và acid polycarboxylic
B. Alumino silicate glass và polycarboxylate
C. Bột composite và nước
D. Alumina và resin
B
GIC có khả năng dính vào mô răng nhờ:
A. Liên kết ion
B. Liên kết cơ học
C. Liên kết hydrogen
D. Liên kết Van der Waals
A
Giá trị pH của GIC là:
A. 2 - 3
B. 5,6 - 7
C. 7 - 9
D. 3,5 - 4,5
B
GIC có khả năng phóng thích chất gì giúp ngừa sâu răng?
A. Natri
B. Clo
C. Fluoride
D. Canxi
C
GIC rất nhạy cảm với yếu tố nào?
A. Ánh sáng
B. Ánh sáng xanh
C. Độ ẩm
D. Độ pH kiềm
C
Nếu ngà răng quá khô khi dùng GIC, hậu quả là:
A. Ê buốt nặng
B. GIC bị nứt
C. Hút nước gây nhạy cảm ngà
D. Bám dính yếu
C
GIC được chỉ định cho:
A. Phục hình tháo lắp
B. Gắn mão và cầu răng có kim loại
C. Gắn implant
D. Gắn veneer
B
Cement nhựa bao gồm:
A. Alumino silicate và resin
B. Hạt độn, khung nhựa, gel acid phosphoric 37%
C. Kẽm oxit và acid sulfuric
D. Nhựa acrylic và alumina
B
Ưu điểm nổi bật của cement nhựa là:
A. Dính cơ học với men-ngà, sứ, composite
B. Phóng thích fluoride
C. Ít nhạy cảm với độ ẩm
D. Không cần xử lý bề mặt
A
Cement nhựa có tính thẩm mỹ cao nhờ:
A. Độ bền nén
B. Phóng thích fluoride
C. Màu sắc phù hợp
D. Độ nhớt cao
C
Cement nhựa có thể hơi kích thích:
A. Men răng
B. Mô nha chu
C. Tủy răng
D. Nướu răng
C
Khi dán cement nhựa lên kim loại chưa xử lý, kết quả là:
A. Bám dính mạnh
B. Dán dính kém
C. Bám rất bền
D. Không thay đổi
B
Cement nhựa được chỉ định cho:
A. Mão toàn sứ, inlay onlay sứ, veneer
B. Mão kim loại toàn phần
C. Implant
D. Hàm tháo lắp
A
Cement nhựa chống chỉ định cho:
A. Mão sứ
B. Cầu răng composite
C. Mão kim loại
D. Mặt dán sứ
C
Cement lai RMGI có chứa:
A. Resin và composite
B. Alumino silicate glass, acid carboxylic, methylmetacrylate
C. Zinc oxide và resin
D. Polycarboxylic và nước
B
Một ưu điểm của RMGI là:
A. Rất nhạy cảm với độ ẩm
B. Ít bị hòa tan trong môi trường miệng
C. Gây ê buốt nhiều
D. Không phóng thích fluoride
B
RMGI có khả năng phóng thích:
A. Natri
B. Magie
C. Fluoride
D. Kali
C
RMGI ít gây:
A. Bám dính
B. Hòa tan
C. Kích thích tủy
D. Khô bề mặt
C
RMGI được chỉ định cho:
A. Mão và cầu răng kim loại
B. Implant
C. Veneer sứ
D. Hàm giả tháo lắp
A
RMGI chống chỉ định cho:
A. Mão kim loại
B. Inlay - onlay sứ hoặc composite
C. Cầu răng kim loại
D. Chốt đúc
B
Khi lựa chọn cement, cement phosphate kẽm phù hợp với:
A. Cùi răng nhiều mất mô
B. Cùi răng bình thường, ít xâm lấn
C. Răng implant
D. Cùi sứ
B
Cement polycarboxylate nên dùng khi:
A. Khả năng kháng sút cao, nguy cơ ê buốt
B. Phục hồi tháo lắp
C. Răng sâu rộng
D. Implant
A
GIC nên dùng khi:
A. Gắn phục hồi tháo lắp
B. Gắn phục hồi đúc
C. Gắn implant
D. Dán veneer
B
Cement được sử dụng phổ biến nhất hiện nay là:
A. Phosphate kẽm
B. Polycarboxylate
C. GIC
D. RMGI
D
RMGI có ưu điểm là:
A. Hòa tan nhanh
B. Vi thấm thấp
C. Kích thích tủy mạnh
D. Không bám dính tốt
B
Cement nhựa resin chủ yếu dùng cho:
A. Phục hồi toàn sứ và composite
B. Cầu răng kim loại
C. Implant
D. Răng hàm giả tháo lắp
A
Resin cement tự dán có độ bền dán cao hơn loại nào?
A. GIC truyền thống
B. Cement cổ điển
C. Cement polycarboxylate
D. Phosphate kẽm
B
Resin cement tự dán ít gây:
A. Dính hóa học
B. Nhạy cảm ngà
C. Bám dính
D. Phóng thích fluoride
B
Ưu điểm của resin cement tự dán so với cement cổ điển là:
A. Độ bền dán thấp
B. Ít nhạy cảm ngà, ít hòa tan
C. Khó sử dụng
D. Dễ gây ê buốt
B
Phục hình toàn sứ cần dùng loại cement nào?
A. Phosphate kẽm
B. GIC
C. Resin cement
D. RMGI
C
Phục hình bằng kim loại toàn phần phù hợp nhất với cement nào?
A. Cement nhựa
B. GIC
C. Phosphate kẽm
D. Composite cement
C
Khi nguy cơ ê buốt cao nên chọn cement nào?
A. Phosphate kẽm
B. Polycarboxylate
C. GIC
D. Nhựa resin
B
Để hạn chế hòa tan và vi thấm, ưu tiên dùng:
A. Cement phosphate kẽm
B. RMGI
C. GIC truyền thống
D. Cement nhựa
B
Cement nào dán dính tốt mà ít gây kích thích tủy?
A. GIC
B. RMGI
C. Cement nhựa
D. Phosphate kẽm
B
Cement nào được ưu tiên cho chốt bằng sợi carbon hoặc sứ?
A. Cement nhựa
B. Cement phosphate kẽm
C. GIC
D. RMGI
A