phrasal verbs 42/62

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/68

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

69 Terms

1
New cards

get rid of

tống khứ, vứt bỏ, thoát khỏi

2
New cards

look up to

tôn trọng, kính trọng (thể hiện lòng ngưỡng mộ, tôn sùng ai, thường là người lớn tuổi hơn và có những thành tích đáng nể)

3
New cards

look down on

coi thường

4
New cards

get on with

hoà thuận, có mối quan hệ tốt với

5
New cards

took away from

lấy đi từ

6
New cards

fell back on

phải dùng đến (trong trường hợp khẩn)

7
New cards

did away with

xoá bỏ, thủ tiêu, huỷ bỏ

8
New cards

went out

mất điện, ra ngoài, đi chơi

9
New cards

went down

giảm

10
New cards

went of

rung chuông, nổ tung, thiu thối

11
New cards

went away

đi xa, rời đi

12
New cards

got down to

xoay xở, bắt đầu làm gì 1 cách nghiêm túc

13
New cards

got along with

thân mật, có quan hệ tốt với

14
New cards

got up to

quậy phá, làm điều sai

15
New cards

get ahead of

thành công trong công việc, tiến lên phía trước

16
New cards

get down to

xoay sở, bắt đầu làm gì 1 cách nghiêm túc

17
New cards

get away with

tránh khỏi bị trừng phạt, khiển trách

18
New cards

get back into

bắt đầu làm gì sau khi đã dừng từ trước đó

19
New cards

got round to

xoay sở, hoàn tất làm gì

20
New cards

got back at

trả thù

21
New cards

got down on

chỉ trích

22
New cards

gets away

rời khỏi, chuồn khỏi

23
New cards

gets back

trở về

24
New cards

gets around

đi thăm quan nhiều nơi, trở nên phổ biến

25
New cards

gets behind with sth

làm cho chậm trễ

26
New cards

get away from

thoát khỏi, trốn khỏi nơi nào

27
New cards

get behind with

chậm trễ làm gì

28
New cards

get down on

chỉ trích

29
New cards

get away with

tránh khỏi bị trừng phạt, khiển trách

30
New cards

get back together

nối lại quan hệ

31
New cards

get back to sb (phr.v)

nói lại. viết lại cái gì cho ai như một sự phản hồi, giải đáp

32
New cards

get on at

trách móc, chỉ trích vô cớ

33
New cards

get through to sb (phr.v)

làm ai đó hiểu ra và chấp nhận điều gì, thường là điều có ích và có ý giúp đỡ họ

34
New cards

get through

vượt qua khó khan kết nối, liên lạc, nối máy điện thoại

35
New cards

get round sb/sth

thuyết phục ai làm điều gì mình muốn giải quyết việc gì thành công

36
New cards

get over sb/sth

bình phục, vui vẻ lại sau ốm đau, bệnh tật, cú sốc trở lại với trạng thái cũ

37
New cards

get back

trở lại, quay về (nhà)

38
New cards

giving up

từ bỏ

39
New cards

give away

tặng, cho tiết lộ bí mật 1 cách vô ý

40
New cards

gave up

từ bỏ

41
New cards

gave over

ngừng làm phiền

42
New cards

give off

thải ra, nhả ra

43
New cards

gave in

đầu hàng, nhượng bộ

44
New cards

give out

phân phát, hỏng/ mệt mỏi không thể làm gì được nữa

45
New cards

gave onto/ on to sth (phr.v)

có tầm nhìn, cho mình có thể nhìn đi được đâu đó dẫn đường trực tiếp đến một nơi nào đó

46
New cards

went out

mất điện, ra ngoài, đi chơi

47
New cards

went away

đi xa, rời đi

48
New cards

go against

đi ngược, trái ý

49
New cards

go across

băng qua, vượt qua

50
New cards

go about

bắt đầu làm gì

51
New cards

go after

cố gắng để có được

52
New cards

going down

giảm

53
New cards

going on

tiếp tục

54
New cards

go off

rung chuông, nổ tung, thiu thối, tạm ngưng

55
New cards

going up

tăng

56
New cards

went out for

cố gắng trở thành 1 thành viên trong nhóm thể thao

57
New cards

went out to

thương cảm

58
New cards

went out with

hẹn hò

59
New cards

going into

bắt đầu, thảo luận, điều tra,chi tiết

60
New cards

going through

hoàn tất, vượt qua, trải qua

61
New cards

going without

không có

62
New cards

going with

hợp với

63
New cards

gone through with

hoàn thành lời hứa

64
New cards

gone up to

đạt tới

65
New cards

gone over to

thay đổi thành cái gì đó khác

66
New cards

gone in for

thích, tham gia

67
New cards

going in

vào trong

68
New cards

going out

mất điện, ra ngoài, đi chơi

69
New cards

going across

đi qua, băng qua