1/68
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
get rid of
tống khứ, vứt bỏ, thoát khỏi
look up to
tôn trọng, kính trọng (thể hiện lòng ngưỡng mộ, tôn sùng ai, thường là người lớn tuổi hơn và có những thành tích đáng nể)
look down on
coi thường
get on with
hoà thuận, có mối quan hệ tốt với
took away from
lấy đi từ
fell back on
phải dùng đến (trong trường hợp khẩn)
did away with
xoá bỏ, thủ tiêu, huỷ bỏ
went out
mất điện, ra ngoài, đi chơi
went down
giảm
went of
rung chuông, nổ tung, thiu thối
went away
đi xa, rời đi
got down to
xoay xở, bắt đầu làm gì 1 cách nghiêm túc
got along with
thân mật, có quan hệ tốt với
got up to
quậy phá, làm điều sai
get ahead of
thành công trong công việc, tiến lên phía trước
get down to
xoay sở, bắt đầu làm gì 1 cách nghiêm túc
get away with
tránh khỏi bị trừng phạt, khiển trách
get back into
bắt đầu làm gì sau khi đã dừng từ trước đó
got round to
xoay sở, hoàn tất làm gì
got back at
trả thù
got down on
chỉ trích
gets away
rời khỏi, chuồn khỏi
gets back
trở về
gets around
đi thăm quan nhiều nơi, trở nên phổ biến
gets behind with sth
làm cho chậm trễ
get away from
thoát khỏi, trốn khỏi nơi nào
get behind with
chậm trễ làm gì
get down on
chỉ trích
get away with
tránh khỏi bị trừng phạt, khiển trách
get back together
nối lại quan hệ
get back to sb (phr.v)
nói lại. viết lại cái gì cho ai như một sự phản hồi, giải đáp
get on at
trách móc, chỉ trích vô cớ
get through to sb (phr.v)
làm ai đó hiểu ra và chấp nhận điều gì, thường là điều có ích và có ý giúp đỡ họ
get through
vượt qua khó khan kết nối, liên lạc, nối máy điện thoại
get round sb/sth
thuyết phục ai làm điều gì mình muốn giải quyết việc gì thành công
get over sb/sth
bình phục, vui vẻ lại sau ốm đau, bệnh tật, cú sốc trở lại với trạng thái cũ
get back
trở lại, quay về (nhà)
giving up
từ bỏ
give away
tặng, cho tiết lộ bí mật 1 cách vô ý
gave up
từ bỏ
gave over
ngừng làm phiền
give off
thải ra, nhả ra
gave in
đầu hàng, nhượng bộ
give out
phân phát, hỏng/ mệt mỏi không thể làm gì được nữa
gave onto/ on to sth (phr.v)
có tầm nhìn, cho mình có thể nhìn đi được đâu đó dẫn đường trực tiếp đến một nơi nào đó
went out
mất điện, ra ngoài, đi chơi
went away
đi xa, rời đi
go against
đi ngược, trái ý
go across
băng qua, vượt qua
go about
bắt đầu làm gì
go after
cố gắng để có được
going down
giảm
going on
tiếp tục
go off
rung chuông, nổ tung, thiu thối, tạm ngưng
going up
tăng
went out for
cố gắng trở thành 1 thành viên trong nhóm thể thao
went out to
thương cảm
went out with
hẹn hò
going into
bắt đầu, thảo luận, điều tra,chi tiết
going through
hoàn tất, vượt qua, trải qua
going without
không có
going with
hợp với
gone through with
hoàn thành lời hứa
gone up to
đạt tới
gone over to
thay đổi thành cái gì đó khác
gone in for
thích, tham gia
going in
vào trong
going out
mất điện, ra ngoài, đi chơi
going across
đi qua, băng qua