1/33
Cấu trúc giới từ đi trước danh từ thường gặp
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
by heart
học thuộc lòng
by chance/ accident/ mistake >< on purpose
tình cờ, vô tình >< cố tình
in advance
trước
be in charge of
chịu trách nhiệm
out of date
lỗi thời
out of work
thất nghiệp
out of order
hỏng hóc
in demand
được săn lùng
at risk
gặp nguy hiểm
in danger
gặp nguy hiểm (2)
in favour of
ủng hộ
under pressure
chịu áp lực
under threat
bị đe dọa
in respond to
đáp lại, phản ứng với
demand for
nhu cầu cho thứ gì
passion for
niềm đam mê với
damage to
thiệt hại tới
attitude to/ towards
thái độ với
contribution to
đóng góp, góp phần cho
reaction to
phản ứng với
key/ solution to
chìa khóa, giải pháp cho
devotion to
cống hiến
access to
sự tiếp cận, sự truy cập
cause of
nguyên nhân của
fear of
sợ hãi đối với
on behalf of
thay mặt cho
lack of
thiếu
impact/ effection
tác động/ ảnh hưởng lên
emphasis on
chú trọng, nhấn mạnh tới
increase in >< decrease/ decline in
tăng >< giảm
progress in
tiến bộ về
experience in
có kinh nghiệm về
on purpose = intentionally = deliberately
cố tình
on behalf of
thay mặt, đại diện