1/19
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
capital firm
công ty vay vốn
ventures=projects
dự án
start-up cost
chi phí khởi nghiệp
a tight budget=short of money
ngân sách hạn hẹp
return on investment (ROI)=profit
cổ tức, lãi
pay back period
thời gian hoàn vốn
lend money to SO >< borrow money from SO
cho ai vay tiền><mượn tiền từ ai
pay a visit to SO
chuyến thăm đến
have a warm welcome to SO
nồng nhiệt chào đón đến ai đó
satellite
vệ tinh
orbit
quỹ đạo
launching base
bệ phóng
skeptical
hoài nghi
stuff
vật dụng, đồ đạc
NASA(National Aeronautics and Space Administration)
cơ quan hàng không và vũ trụ hoa kỳ
launch a satellite/a rocket/a new product/a ship/a boat
phóng vệ tinh/ tên lửa/ tung sp mới/ hạ thuỷ tàu
raise the price
tăng giá
make money/ a profit/ an investment
kiếm tiền/kiếm lợi nhuận/ tìm đầu tư
take a decision
chấp nhận quyết định
make a decision
đưa ra quyết định