1/53
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
ascertain (v)
xác minh
assum (v)
cho rằng
lock into (phr,v)
cam kết, trói buộc
indicator (n)
chỉ báo
supervisor (n)
người giám sát
lease (n)
hợp đồng thuê nhà
subject to
tùy thuộc vào
systematically (adv)
1 cách có hệ thống
systemetic (adj)
có tính hệ thống
unforseen (adj)
bất ngờ, thình lình
decade (n)
thập kỷ
examine (v)
kiểm tra, xem xét
logical (adj )
có lý, hợp lý
research (n)
nghiên cứu
solve (v)
giải quyết
due to (prep)
bởi vì
get out of (v)
thoát ra khỏi
option (n)
lựa chọn
anxiety (n)
sự lo lắng
anxious (adj)
lo lắng
anxiously (adv)
1 cách lo lắng
assume (v)
cho rằng, giả định
assumption (n)
sự giả định
assumed (adj)
mang tính giả định
experiment (v)
thử nghiệm
experimentation (n)
sự thử nghiệm
experimental (adj)
mang tính thử nghiệm
logic (n)
lý luận
logical (adj)
có lý, hợp lý
logically (adv)
một cách hợp lý
responsibility (n)
trách nhiệm
responsible (adj)
có trách nhiệm
responsibly (adv)
một cách có trách nhiệm
supervise (v)
giám sát
supervisior (n)
người giám sát
supervision (n)
sự giám sát
apprehend (v)
hiểu, nhận biết
apprehension (n)
sự e sợ/ngại
apprehensive (adj)
e sợ
circumstantially (adv)
1 cách đột ngột
circumstance (n)
tình huống, hoàn cảnh
circumstantial (adj)
thuộc về tình huống
condition (v)
đặt điều
condition (n)
điều kiện
conditional (adj)
có điều kiện
indicate (v)
chỉ ra
indicator ( n)
chỉ báo
indication (n)
sự chỉ ra
fluctuate (v)
dao động
fluctuation (n)
sự dao động
fluctuating (gerund)
sự dao động
occupy (v)
chiếm (ko gian, thời gian)
occupant (n)
người ở 1 nơi nào đó, người chiếm giữ
occupancy (n)
sự chiếm giữ, việc sử dụng