1/23
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
kindergarten
trường mẫu giáo (1)
pre-school
trường mẫu giáo
primary school
trường tiểu học (1)
Junior secondary school
thcs
secondary school
thcs+thpt
elementary school
trường tiểu học
high school
trường trung học phổ thông
vocational high school
trường nghề
college
n. /'kɔlidʤ/ trường cao đẳng, trường đại học
university
n. /¸ju:ni´və:siti/ trường đại học
Academy
(n) Học viện
/ə'kædəmi/
Học viện là 1 trường học đặc biệt.
Aviation academy
học viện hàng không
private school
/ˈpraɪvət skuːl/ n trường tư
public school
trường công
semester
/sɪˈmestər/ học kì
the first semester
học kỳ 1
the second semester
học kỳ 2
discipline
nội quy
freshman
sinh viên nam năm nhất
freshwoman
sinh viên nữ năm nhất
first-year-student
sinh viên năm nhất
sophormore = second-year-stundent
sinh viên năm 2
Junior= third - year student
sinh viên năm 3
senior
sinh viên năm cuối