UNIT 8.2

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall with Kai
GameKnowt Play
New
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/14

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

15 Terms

1
New cards

bring up

bắt đầu thảo luận, đề cập đến, nuôi dạy

2
New cards

come on

bắt đầu phát sóng

3
New cards

come out

được xuất bản (sẵn sàng để bán)

4
New cards

fill in

điền thông tin vào

5
New cards

flick through

đọc lướt qua thông tin chính, đề mục của tờ báo

6
New cards

go into

thương lượng với

7
New cards

hand out

phát/phân phối đồ/vật cho mọi người

8
New cards

look up

tra từ điển, tìm thông tin

9
New cards

make out

giả vờ coi như đúng, pretend

10
New cards

make up

bịa chuyện

11
New cards

put forward

đề nghị, đưa ra

12
New cards

see through

nhìn thấy rõ bản chất sự việc, hiểu rõ vấn đề

13
New cards

stand out

nổi bật, dễ nhìn thấy

14
New cards

turn over

lật (tờ giấy, bài thi…)

15
New cards

get the hang of it

sử dụng thuần thục