1/14
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
bring up
bắt đầu thảo luận, đề cập đến, nuôi dạy
come on
bắt đầu phát sóng
come out
được xuất bản (sẵn sàng để bán)
fill in
điền thông tin vào
flick through
đọc lướt qua thông tin chính, đề mục của tờ báo
go into
thương lượng với
hand out
phát/phân phối đồ/vật cho mọi người
look up
tra từ điển, tìm thông tin
make out
giả vờ coi như đúng, pretend
make up
bịa chuyện
put forward
đề nghị, đưa ra
see through
nhìn thấy rõ bản chất sự việc, hiểu rõ vấn đề
stand out
nổi bật, dễ nhìn thấy
turn over
lật (tờ giấy, bài thi…)
get the hang of it
sử dụng thuần thục