1/26
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
courier (n)
người chuyển phát nhanh
playwright (n)
nhà soạn kịch
interim (adj)
tạm thời, thay thế
pivotal (adj)
then chốt
endeavor (n)
nỗ lực
step down
từ chức
alcove (n)
hốc tường
quilt (n)
chăn bông
depict (v)
miêu tả
extracurricular (adj)
ngoại khóa
excursion (n)
chuyến du ngoạn
tenure (n)
nhiệm kỳ
composition (n)
thành phần, sáng tác
foreseeable (adj)
có thể dự đoán được
concisely (adv)
một cách ngắn gọn
deliberate (v)
suy nghĩ, cố ý
preliminary (adj)
sơ bộ, dự bị
acquisition (n)
sự mua lại
correspond (v)
tương ứng
exhibitor (n)
nhà tổ chức triển lãm
As of + mốc thời gian
tính đến ngày/tháng/năm…
project (v)
thể hiện ra
authority (N)
chuyên môn, thẩm quyền
vegetation (n)
thảm thực vật
ordinance (n)
sắc lệnh
beach-patrol
tuần tra bãi biển
access (N) + to sth
sự tiếp cận, việc đi vào