1/24
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Nurture (v)
nuôi dưỡng
Vocational (adj)
thuộc về nghề nghiệp
Critical Thinking
tư duy phản biện
informative
(adj) cung cấp nhiều tin tức
Pursue
(v) đuổi theo, đuổi bắt
Bachelor
(n) cử nhân
Certificate
giấy chứng nhận
Degree
bằng cấp
Licence
giấy phép
particular
(adj) cụ thể
Trade
(n) thương mại
Outstanding
nổi bật
Academic
(adj) thuộc học viện
Academy
học viện
Internship
(n) kì thực tập
Apprentice
(n) người học việc, sinh viên tập sự
Establish
v lập, thành lập
secure
(adj) chắc chắn, đảm bảo
Consult
(v) hỏi ý kiến, tham khảo
Engaged
(adj) đã đính ước, đã hứa hôn
Informed
(adj) sáng suốt, am hiểu
Appreciate
(v) trân trọng, coi trọng
Contribute
(v) đóng góp, góp phần
Reasonable
(adj) có lý, hợp lý
Mandotory
(adj) có tính bắt buộc