1/5
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
conceive
(v) diễn đạt, nhận thức
concept
(n) khái niệm
misconception
(n) sự hiểu sai, sự nhận thức sai
conception
(n) quan niệm, nhận thức
conceptual
(adj) thuộc về nhận thức, quan điểm
conceivable
(adj) có thể nhận thức, tưởng tượng được