Giải phẫu Tim

0.0(0)
studied byStudied by 41 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/78

flashcard set

Earn XP

Description and Tags

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

79 Terms

1
New cards

Tim nằm ở vị trí nào trong cơ thể con người?

Tim nằm trong trung thất giữa, giữa hai phổi, trên cơ hoành, sau thân xương ức và các sụn sườn và xương sườn; tim nằm chếch sang trái và chỉ có khoảng 1/3 tim ở bên phải đường giữa

<p><span>Tim nằm trong trung thất giữa, giữa hai phổi, trên cơ hoành, sau thân xương ức và các sụn sườn và xương sườn; tim nằm chếch sang trái và chỉ có khoảng 1/3 tim ở bên phải đường giữa</span></p>
2
New cards

Tim có kích thước như thế nào ở người trưởng thành?

Tim người lớn có chiều dài từ đỉnh tới đáy khoảng 8 - 9 cm; đường kính ngang lớn nhất khoảng 6 cm ở chiều trước sau

3
New cards

Tim có hình dạng như thế nào khi so sánh với một hình tháp?

Tim trông giống một hình tháp có bốn mặt, một đỉnh và một nền (đáy). tim hướng ra trước, xuống dưới và sang trái; đáy tim hướng ngược lại

<p><span>Tim trông giống một hình tháp có bốn mặt, một đỉnh và một nền (đáy).  tim hướng ra trước, xuống dưới và sang trái; đáy tim hướng ngược lại</span></p>
4
New cards

Tim có bao nhiêu mặt và bờ?

Các mặt của tim bao gồm: mặt hoành (mặt dưới); mặt ức - sườn (mặt trước); các mặt phổi phải và trái. Trên lâm sàng còn mô tả các bờ tim: bờ tù ở bên trái, bờ sắc ở phía dưới phải

5
New cards

Mặt nào của tim được gọi là mặt hoành?

mặt dưới

<p><span>mặt dưới</span></p>
6
New cards

Mặt ức - sườn của tim nằm ở phía nào?

mặt trước

<p><span>mặt trước</span></p>
7
New cards

Bờ tù và bờ sắc của tim được mô tả như thế nào?

Trên lâm sàng còn mô tả các bờ tim: bờ tù ở bên trái, bờ sắc ở phía dưới phải

8
New cards

Mặt sau của tim được hiểu là phần nào của tim?

“Mặt sau” được dùng để chỉ đáy tim.

<p><span>“Mặt sau” được dùng để chỉ đáy tim.</span></p>
9
New cards

Tim nằm chếch về phía nào?

Tim nằm chếch sang trái và chỉ có khoảng 1/3 tim ở bên phải đường giữa

10
New cards

Tim của nam và nữ có sự khác biệt về trọng lượng không?

Tim nặng trung bình khoảng 300 g ở nam, 250 g ở nữ.

11
New cards

Có bao nhiêu rãnh trên bề mặt tim và chúng phân chia tim thành những gì?

thể hiện sự phân chia tim thành 4 buồng trên bề mặt, có 4 rãnh

<p><span>thể hiện sự phân chia tim thành 4 buồng trên bề mặt, có 4 rãnh</span></p>
12
New cards

Rãnh gian nhĩ là gì và nó chia cách những phần nào của tim?

(interatrial groove) là rãnh nông ngăn cách mặt sau các tâm nhĩ

<p><span>(interatrial groove) là rãnh nông ngăn cách mặt sau các tâm nhĩ</span></p>
13
New cards

Rãnh vành là gì và nó nằm ở đâu trên bề mặt tim?

Rãnh vành (coronary sulcus) hay rãnh nhĩ - thất chạy vòng quanh tim ngăn cách các tâm nhĩ với các tâm thất

<p><span>Rãnh vành (coronary sulcus) hay rãnh nhĩ - thất chạy vòng quanh tim ngăn cách các tâm nhĩ với các tâm thất</span></p>
14
New cards

Rãnh vành chứa những cấu trúc gì và chúng nằm trên những mặt nào của tim?

Rãnh này chứa các thân chính của các động mạch vành (động mạch vành phải, nhánh mũ động mạch vành trái; xoang vành, tĩnh mạch tim nhỏ) và nằm chếch trên các mặt ức - sườn và mặt hoành của tim

<p><span>Rãnh này chứa các thân chính của các động mạch vành (động mạch vành phải, nhánh mũ động mạch vành trái; xoang vành, tĩnh mạch tim nhỏ) và nằm chếch trên các mặt ức - sườn và mặt hoành của tim</span></p>
15
New cards

Rãnh gian thất trước nằm ở đâu và nó chứa những cấu trúc gì?

Rãnh gian thất trước (anterior interventricular groove) nằm trên mặt ức sườn, ở gần và song song với bờ tù tâm thất trái, chứa động mạch gian thất trước và tĩnh mạch tim lớn

<p><span>Rãnh gian thất trước (anterior interventricular groove) nằm trên mặt ức sườn, ở gần và song song với bờ tù tâm thất trái, chứa động mạch gian thất trước và tĩnh mạch tim lớn</span></p>
16
New cards

Rãnh gian thất sau nằm ở đâu và nó chứa những cấu trúc gì?

Rãnh gian thất sau (posterior interventricular groove) nằm trên mặt hoành, chứa động mạch gian thất sau và tĩnh mạch tim giữa.

<p>Rãnh gian thất sau (posterior interventricular groove) nằm trên mặt hoành, chứa động mạch gian thất sau và tĩnh mạch tim giữa.</p>
17
New cards

Khuyết đỉnh trên bờ sắc của tim liên quan đến cái gì?

Tương ứng với các bờ vách gian thất, trên mặt ngoài có các rãnh gian thất đi từ rãnh vành tới khuyết đỉnh trên bờ sắc của tim

18
New cards
<p>Đáy tim được hình thành như thế nào và nó bao gồm những phần nào của tim?</p>

Đáy tim được hình thành như thế nào và nó bao gồm những phần nào của tim?

Đáy tim (base of the heart) có hình tứ giác và hướng ra sau, sang phải; nó bao gồm chủ yếu là tâm nhĩ trái và chỉ một phần sau của tâm nhĩ phải, cùng các phần gần của các tĩnh mạch lớn của tim (tĩnh mạch chủ trên, tĩnh mạch chủ dưới và các tĩnh mạch phổi).

<p><span>Đáy tim (base of the heart) có hình tứ giác và hướng ra sau, sang phải; nó bao gồm chủ yếu là tâm nhĩ trái và chỉ một phần sau của tâm nhĩ phải, cùng các phần gần của các tĩnh mạch lớn của tim (tĩnh mạch chủ trên, tĩnh mạch chủ dưới và các tĩnh mạch phổi).</span></p>
19
New cards

Đáy tim hướng ra phía nào của cơ thể và nó được ngăn cách bởi cái gì?

hướng ra sau, sang phải; Đáy tim được ngăn cách với thân của các đốt sống ngực V - VIII khi nằm (VI - IX khi đứng) ở phía sau bởi thực quản và động mạch chủ ngực (tâm nhĩ trái to có thể đè vào thực quản gây khó nuốt).

20
New cards

Đáy tim từ đâu đến đâu theo hướng nào?

Chiều trên dưới, đáy đi từ chỗ chẽ đôi động mạch phổi ở trên tới phần sau rãnh vành ở dưới

<p><span>Chiều trên dưới, đáy đi từ chỗ chẽ đôi động mạch phổi ở trên tới phần sau rãnh vành ở dưới</span></p>
21
New cards

Điểm nút là gì và nằm ở đâu trên đáy tim?

Chỗ giao nhau giữa rãnh gian thất sau với phần sau rãnh vành được gọi là điểm nút (crux).

<p><span>Chỗ giao nhau giữa rãnh gian thất sau với phần sau rãnh vành được gọi là điểm nút (crux).</span></p>
22
New cards

Đỉnh tim được hình thành bởi phần nào của tim và nó nằm ở đâu trên cơ thể?

Đỉnh tim (apex of the heart) được tạo bởi đỉnh của tâm thất trái, ngang mức khoang gian sườn V trái, cách đường giữa xương ức 8 - 9 cm (trên đường giữa đòn hoặc hơi bên trong đường này).

<p>Đỉnh tim (apex of the heart) được tạo bởi đỉnh của tâm thất trái, ngang mức khoang gian sườn V trái, cách đường giữa xương ức 8 - 9 cm (trên đường giữa đòn hoặc hơi bên trong đường này).</p>
23
New cards

Đỉnh tim cách đường giữa xương ức bao xa và làm thế nào để xác định vị trí của nó?

ách đường giữa xương ức 8 - 9 cm (trên đường giữa đòn hoặc hơi bên trong đường này).

24
New cards

Đỉnh tim liên quan đến phần nào của tâm thất?

Đỉnh của tâm thất trái

25
New cards

Thực quản và động mạch chủ ngực ảnh hưởng đến việc ngăn cách cái gì với đáy tim?

Đáy tim được ngăn cách với thân của các đốt sống ngực V - VIII khi nằm (VI - IX khi đứng) ở phía sau bởi thực quản và động mạch chủ ngực

26
New cards

Khi nằm, đáy tim được ngăn cách bởi cái gì ở phía sau của cơ thể?

Đáy tim được ngăn cách với thân của các đốt sống ngực V - VIII khi nằm

27
New cards

Mặt nào của tim liên quan đến các xương và cơ của ngực?

Mặt trước ( Mặt ức - sườn )

28
New cards

Phần tâm nhĩ nào rộng hơn và vì sao?

Vùng thấy được của tâm nhĩ phải rộng hơn tâm nhĩ trái vì phần lớn tâm nhĩ trái bị che khuất bởi thân động mạch phổi và động mạch chủ lên

<p><span>Vùng thấy được của tâm nhĩ phải rộng hơn tâm nhĩ trái vì phần lớn tâm nhĩ trái bị che khuất bởi thân động mạch phổi và động mạch chủ lên</span></p>
29
New cards

Mặt hoành của tim bao gồm những phần nào của tim và được ngăn cách bởi cái gì?

Mặt hoành (diaphragmatic surface) hay mặt dưới, bao gồm các tâm thất (chủ yếu là tâm thất trái), được ngăn cách với đáy tim bởi phần sau rãnh vành

<p><span>Mặt hoành (diaphragmatic surface) hay mặt dưới, bao gồm các tâm thất (chủ yếu là tâm thất trái), được ngăn cách với đáy tim bởi phần sau rãnh vành</span></p>
30
New cards

Mặt phổi trái của tim liên quan đến những cấu trúc nào bên trong cơ thể?

Liên quan qua ngoại tâm mạc với thần kinh hoành trái; qua thêm màng phổi, nó liên quan với mặt trung thất phổi trái

<p><span>Liên quan qua ngoại tâm mạc với thần kinh hoành trái; qua thêm màng phổi, nó liên quan với mặt trung thất phổi trái</span></p>
31
New cards

Bờ tù của tim được hình thành bởi những phần nào của tim và nằm ở đâu?

Bờ trái (left margin) còn được gọi là bờ tù (obtuse margin), nằm giữa các mặt ức - sườn và phổi trái, do tâm thất trái và tiểu nhĩ trái tạo nên.

32
New cards

Mặt phổi phải của tim liên quan đến những cấu trúc nào và có đặc điểm gì đặc biệt?

Mặt phổi phải (right pulmonary surface) đối diện với phổi phải, rộng và lồi, do tâm nhĩ phải tạo nên, liên tiếp với tĩnh mạch chủ trên và phần nội ngực của tĩnh mạch chủ dưới

<p><span>Mặt phổi phải (right pulmonary surface) đối diện với phổi phải, rộng và lồi, do tâm nhĩ phải tạo nên, liên tiếp với tĩnh mạch chủ trên và phần nội ngực của tĩnh mạch chủ dưới</span></p>
33
New cards

Rãnh tận cùng nằm trên mặt nào của tim và nối với những cấu trúc gì?

Trên mặt phổi phải có rãnh tận cùng (sulcus terminalis) nối bờ phải của các lỗ tĩnh mạch chủ.

34
New cards

Bờ phải của tim được hình thành bởi những phần nào và làm thế nào để xác định nó?

Bờ phải (right margin) lồi sang phải và do tâm nhĩ phải tạo nên, được xem như ranh giới giữa các mặt phổi phải và ức - sườn.

35
New cards

Bờ dưới của tim nằm ở đâu và được tạo ra bởi những phần nào của tim?

Bờ dưới (inferior margin) là một đường gần như nằm ngang ở giữa các mặt ức - sườn và hoành của tim, được tạo phần lớn bởi tâm thất phải, và còn được gọi là bờ sắc (acute margin).

36
New cards

Bờ sắc của tim có đặc điểm gì đặc biệt và tạo thành ranh giới với phần nào của tim?

Là một đường gần như nằm ngang ở giữa các mặt ức - sườn và hoành của tim

37
New cards

Tim hoạt động như thế nào và được ngăn cách như thế nào?

Tim hoạt động như 2 cái “bơm” ngăn cách nhau bằng vách

38
New cards

Bơm bên phải của tim làm gì và nhận máu từ đâu?

Bơm bên phải là tim phải nhận máu tĩnh mạch từ tuần hoàn hệ thống và đẩy máu lên phổi

39
New cards

Bơm bên trái của tim làm gì và nhận máu từ đâu?

Bơm bên trái là tim trái nhận máu giàu oxy từ phổi và đẩy máu đi khắp toàn thân

40
New cards

Mỗi "bơm" của tim gồm những gì và được ngăn cách như thế nào?

Mỗi “bơm” bao gồm một tâm nhĩ và một tâm thất ngăn cách nhau bởi một van nhĩ - thất.

41
New cards

Tâm nhĩ của tim có đặc điểm gì về thành và chức năng của nó?

Tâm nhĩ có thành mỏng vì chỉ đảm nhiệm việc làm đầy máu tâm thất

42
New cards

Tâm thất của tim có đặc điểm gì về thành và chức năng của nó?

tâm thất có thành dày hơn để có thể đẩy máu đi ra khỏi tim với áp lực cao hơn

43
New cards

Vách gian nhĩ, vách gian thất và vách nhĩ thất của tim chia tim thành bao nhiêu buồng?

Vách gian nhĩ, vách gian thất và vách nhĩ thất chia tim thành 4 buồng

44
New cards

Hình thể trong của mỗi buồng tim ảnh hưởng đến chức năng của nó như thế nào?

45
New cards

Chức năng của tim phụ thuộc vào những yếu tố nào?

Hình thể trong của mỗi buồng tim quyết định chức năng của nó.

46
New cards

Tại sao thành của tâm thất trái dày hơn tâm thất phải?

Việc đẩy máu đi khắp cơ thể cần nhiều lực hơn là đẩy máu lên phổi cho nên thành của tâm thất trái dày hơn tâm thất phải

47
New cards

Buồng tâm nhĩ phải của tim thông với các gì và được ngăn cách với cái gì?

Buồng tâm nhĩ phải thông với các tĩnh mạch của tuần hoàn hệ thống, được ngăn cách với tâm nhĩ trái bởi vách gian nhĩ và thông với tâm thất phải qua lỗ nhĩ - thất phải có van nhĩ - thất phải đậy.

48
New cards

Mào tận cùng là gì và nó chia buồng tâm nhĩ phải thành những phần nào?

Mào tận cùng (crista terminalis), vốn tương ứng với rãnh tận ở mặt ngoài và ở giữa các bờ phải của hai lỗ tĩnh mạch chủ, chia buồng tâm nhĩ phải thành 2 phần sau và trước

49
New cards

Mào tận cùng tương ứng với cái gì ở mặt ngoài và ở giữa các bờ phải của hai lỗ tĩnh mạch chủ?

Tương ứng với rãnh tận ở mặt ngoài và ở giữa các bờ phải của hai lỗ tĩnh mạch chủ

50
New cards

Phần nào của buồng tâm nhĩ phải được gọi là vùng xoang của các tĩnh mạch chủ và tương ứng với phần nào thời kỳ phôi?

Phần sau thành nhẵn

51
New cards

Lỗ tĩnh mạch chủ dưới được chắn bởi cái gì và liên kết với phần nào của mào tận cùng ở phía ngoài?

Được chắn bởi một nếp ở trước gọi là van tĩnh mạch chủ dưới (valve of inferior vena cava), hay van Eustach

Van tĩnh mạch chủ dưới liên tiếp với đầu dưới mào tận cùng ở phía ngoài.

52
New cards

Phần trước của buồng tâm nhĩ phải gồm những gì và tương ứng với gì thời kỳ phôi?

Phần trước, gồm tiền đình của van nhĩ - thất phải và tiểu nhĩ phải (right auricle), là tâm nhĩ đích thực (atrium proper) tương ứng với tâm nhĩ nguyên thủy thời kì phôi

53
New cards

Phần nào của buồng tâm nhĩ phải không nhẵn và có đặc điểm gì về cấu trúc?

Phần trước

Nổi gờ lên thành các cơ lược ở tiền đình và các bè cơ ở tiểu nhĩ

54
New cards

Các cơ lược là gì và chúng nằm ở đâu trong buồng tâm nhĩ phải?

Các cơ lược (pectinate muscles) là những gờ cơ từ mào tận cùng chạy về phía trước bên.

55
New cards

Tiền đình của van nhĩ - thất phải và tiểu nhĩ phải tương ứng với cái gì thời kỳ phôi và có những đặc điểm gì?

Là tâm nhĩ đích thực (atrium proper) tương ứng với tâm nhĩ nguyên thủy thời kì phôi

56
New cards

Ngăn cách giữa các tâm nhĩ phải và trái bằng cái gì?

vách gian nhĩ (interatrial septum).

57
New cards

Trên mặt phải của vách có đặc điểm gì và được gọi là gì?

Trên mặt phải của vách có một hố lõm ở trên và bên trái lỗ tĩnh mạch chủ dưới gọi là hố bầu dục (fossa ovale/oval fossa)

58
New cards

Hố bầu dục là gì và có tác dụng gì trong tuần hoàn thai nhi?

Hố bầu dục là di tích lỗ bầu dục (foramen ovale) ở thời kỳ phôi thai, là một đường thông quan trọng của tuần hoàn thai nhi. Lỗ này cho máu giàu oxy từ tĩnh mạch chủ dưới vào tâm nhĩ phải rồi trực tiếp vào tâm nhĩ trái và do đó máu này không cần qua phổi, là cơ quan không hoạt động trước khi trẻ sinh ra

59
New cards

Di tích lỗ bầu dục ở thời kỳ phôi thai có vai trò gì trong cơ thể thai nhi?

Cho máu giàu oxy từ tĩnh mạch chủ dưới vào tâm nhĩ phải rồi trực tiếp vào tâm nhĩ trái và do đó máu này không cần qua phổi, là cơ quan không hoạt động trước khi trẻ sinh ra

60
New cards

Vai trò của van nh mạch chủ dưới trong tuần hoàn thai là gì?

Van tĩnh mạch chủ dưới thời kỳ thai được cho là có vai trò hướng dẫn dòng chảy này

61
New cards

Có bao nhiêu phần trăm số người có một khe nhỏ ở viền trên của hố bầu dục?

Ở khoảng một phần ba số người

62
New cards

Khe nhỏ ở viền trên của hố bầu dục thông ra đâu?

Thông sang tâm nhĩ trái.

63
New cards

Trong tuần hoàn thai nhi, máu từ tĩnh mạch chủ dưới được dẫn vào tâm nhĩ trái thông qua cái gì?

Lỗ bầu dục (foramen ovale)

64
New cards

Tâm thất phải có cấu trúc như thế nào và được chia thành những phần nào?

Tâm thất phải có hình tháp với một đáy, một đỉnh và ba thành

65
New cards

Thành trước của tâm thất phải tham gia vào mặt nào của tim?

Thành trước tạo nên phần lớn mặt ức - sườn của tim

66
New cards

Thành sau - dưới của tâm thất phải tham gia vào mặt nào của tim?

Thành sau - dưới tham gia vào mặt hoành

67
New cards

Mào trên tâm thất là gì và chia tâm thất phải thành những phần nào?

Mào trên tâm thất (crista supraventricularis), một gờ cơ từ phần trên vách gian thất chạy chếch ra trước và sang phải vào thành trước bên, chia tâm thất phải thành các phần gọi là đường vào và đường ra

68
New cards

Bè cơ trên thành tâm thất phải được gọi là gì và có chức năng gì?

Những bè này có thể chỉ là những gờ đơn thuần, có thể như những cầu bám vào thành tim ở 2 đầu, ở giữa tự do, hoặc có thể như những mỏm hình tháp gọi là cơ nhú (papillary muscles)

69
New cards

Cơ nhú là gì và chúng có vai trò gì trong tim?

Mỗi cơ nhú có một đầu bám vào tâm thất, một đầu làm chỗ bám cho thùng gân (chordae tendineae), cấu trúc nối cơ nhú với bờ tự do của các lá van nhĩ - thất

70
New cards

Đường ra của tâm thất phải được gọi là gì và có đặc điểm gì?

Trong khi đường vào tâm thất phải có nhiều bè cơ thì đường ra của tâm thất phải lại nhẵn

Đường ra thu hẹp dần đến thân động mạch phổi nên được gọi là nón động mạch (conus arterious) hay phễu (infundibulum).

71
New cards
72
New cards
73
New cards
74
New cards
75
New cards
76
New cards
77
New cards
78
New cards
79
New cards