Thẻ ghi nhớ: TOPIK IN 30 DAYS- DAY6 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/32

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

33 Terms

1
New cards

01삶

life

sống

2
New cards

02 성격

characteristic

tính cách

3
New cards

03 습관

habit

thói quen

4
New cards

04 업무

work

công việc

5
New cards

05 위험하다

dangerous

nguy hiểm

6
New cards

06 자녀

children

con cái

7
New cards

07 자연스럽다

it is natural to

tự nhiên

8
New cards

08 치료하다

cure

điều trị, chữa trị

9
New cards

09 함께

together

cùng

10
New cards

10 혼자

alone

một mình

11
New cards

11 등등

etc.(et cetera), and so on

vân vân

12
New cards

12 국내

domestic

trong nước, nội địa

13
New cards

13 기능

function

kĩ năng, tính năng, chức năng

14
New cards

14 꾸준히

constantly

đều đặn

15
New cards

15맛

taste

vị

16
New cards

16 신경

nerve

nỗi lo, lo lắng

17
New cards

17 심각하다

serious

nghiêm trọng, trầm trọng

18
New cards

18 인정하다

appreciate, (one's ability)

công nhận, thừa nhận, chấp thuận

19
New cards

19 진행되다

in progress

được tiến triển, được tiến hành

20
New cards

20 하루

a day

một ngày

21
New cards

21 행복하다

be happy

hạnh phúc

22
New cards

22 적당하다

proper

thích hợp, vừa phải, phải chăng

23
New cards

23 정부

administration, govemment,

chính phủ

24
New cards

24 내리다

decrease

giảm

25
New cards

25 동료

coworker

đồng nghiệp

26
New cards

26 떠나다

leave

rời khỏi, rời xa

27
New cards

27 그만두다

quit

thôi việc, chấm dứt

28
New cards

28 무조건

unconditionally

vô điều kiện

29
New cards

29 물론

as well as

đương nhiên, tất nhiên

30
New cards

30 바라다

wish

ước, mong, mong muốn

31
New cards

31 발명되다

be invented

được phát minh

32
New cards

32 방문

visit

sự đến thăm, đến gặp, thăm viếng

33
New cards

33 방송

broadcasting

việc phát sóng