Thẻ ghi nhớ: Hackers ielts reading vocabulary | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/276

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

277 Terms

1
New cards

via(prep)

thông qua

<p>thông qua</p>
2
New cards

Evaporation(noun)

sự bay hơi

<p>sự bay hơi</p>
3
New cards

Archeological(adj)

khảo cổ học

<p>khảo cổ học</p>
4
New cards

vulnerable(adj)

(a) dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy hiểm

<p>(a) dễ bị tổn thương, dễ gặp nguy hiểm</p>
5
New cards

Vanish(v)

biến mất

<p>biến mất</p>
6
New cards

Illustrious(adj)

lừng lẫy

<p>lừng lẫy</p>
7
New cards

Priest(n)

linh mục

<p>linh mục</p>
8
New cards

Secular(adj)

thế tục

<p>thế tục</p>
9
New cards

Refinement(n)

sự tinh chế

<p>sự tinh chế</p>
10
New cards

Substantiate(v)

chứng minh

<p>chứng minh</p>
11
New cards

High-end(adj)

cao cấp

<p>cao cấp</p>
12
New cards

Consolation(n)

sự an ủi

<p>sự an ủi</p>
13
New cards

Splurge (v)

vung tiền

<p>vung tiền</p>
14
New cards

Intertwine(v)

quấn vào nhau, liên quan đến nhau

<p>quấn vào nhau, liên quan đến nhau</p>
15
New cards

Statehood (n)

cương vị một nước, một bang

<p>cương vị một nước, một bang</p>
16
New cards

Deposit(n)

lớp trầm tích

<p>lớp trầm tích</p>
17
New cards

Influx (n)

sự đổ bộ, sự tràn vào

<p>sự đổ bộ, sự tràn vào</p>
18
New cards

Territory(n)

lãnh thổ, khu vực

<p>lãnh thổ, khu vực</p>
19
New cards

Brew(v)

chuẩn bị nổ ra

<p>chuẩn bị nổ ra</p>
20
New cards

Mineral(n)

khoáng chất

<p>khoáng chất</p>
21
New cards

Amendment(n)

sự sửa đổi

<p>sự sửa đổi</p>
22
New cards

Admission(n)

sự kết nạp

<p>sự kết nạp</p>
23
New cards

Immense(adj)

rộng lớn

<p>rộng lớn</p>
24
New cards

Noticeable(adj)

đáng chú ý

<p>đáng chú ý</p>
25
New cards

Downturn(n)

suy thoái

<p>suy thoái</p>
26
New cards

Restless(adj)

bồn chồn, không yên

<p>bồn chồn, không yên</p>
27
New cards

Agitated(adj)

bất an, kích động

<p>bất an, kích động</p>
28
New cards

Forewarn(v)

cảnh báo trước

<p>cảnh báo trước</p>
29
New cards

Anecdotal(adj)

giai thoại

<p>giai thoại</p>
30
New cards

Seismic(adj)

thuộc về địa chấn, động đất

<p>thuộc về địa chấn, động đất</p>
31
New cards

Rudimentary(adj)

thô sơ

<p>thô sơ</p>
32
New cards

Ascertain(v)

xác định chắc chắn

<p>xác định chắc chắn</p>
33
New cards

Burgeon(v)

phát triển nhanh chóng

<p>phát triển nhanh chóng</p>
34
New cards

Justification(n)

sự biện hộ

<p>sự biện hộ</p>
35
New cards

Manifest(v)

biểu hiện

<p>biểu hiện</p>
36
New cards

Presume(v)

cho là

<p>cho là</p>
37
New cards

Diminished(adj)

bị giảm đi

<p>bị giảm đi</p>
38
New cards

Accountability(n)

trách nhiệm

<p>trách nhiệm</p>
39
New cards

stem from(phrasal verb)

bắt nguồn từ

<p>bắt nguồn từ</p>
40
New cards

Ascribe(v)

phóng đại

<p>phóng đại</p>
41
New cards

Magnify(v)

phóng đại

<p>phóng đại</p>
42
New cards

Self-esteem(n)

lòng tự trọng

<p>lòng tự trọng</p>
43
New cards

Ego(n)

cái tôi, bản ngã

<p>cái tôi, bản ngã</p>
44
New cards

Devastating(adj)

phá hủy, tàn phá

<p>phá hủy, tàn phá</p>
45
New cards

Surge(v)

tăng vọt

<p>tăng vọt</p>
46
New cards

Momentous(adj)

quan trọng

<p>quan trọng</p>
47
New cards

Mortality rate(phr)

tỉ lệ tử

<p>tỉ lệ tử</p>
48
New cards

Proponent(n)

người đề xuất

<p>người đề xuất</p>
49
New cards

Fertility rate(phr)

tỉ lệ sinh

<p>tỉ lệ sinh</p>
50
New cards

Indefinitely(adv)

vô hạn định

<p>vô hạn định</p>
51
New cards

Dearth(n)

sự khan hiếm

<p>sự khan hiếm</p>
52
New cards

Antiquity(n)

thời cổ xưa

<p>thời cổ xưa</p>
53
New cards

Confine(v)

hạn chế

<p>hạn chế</p>
54
New cards

Hieroglyphicadj)

(thuộc) chữ tượng hình

<p>(thuộc) chữ tượng hình</p>
55
New cards

Pejorative(adj)

có nghĩa xấu, miệt thị

<p>có nghĩa xấu, miệt thị</p>
56
New cards

Substandard(adj)

dưới tiêu chuẩn

<p>dưới tiêu chuẩn</p>
57
New cards

Weaponry(n)

vũ khí

<p>vũ khí</p>
58
New cards

Speculate(v)

phỏng đoán

<p>phỏng đoán</p>
59
New cards

Content(adj)

thỏa mãn, bằng lòng

<p>thỏa mãn, bằng lòng</p>
60
New cards

Avoidant(adj)

(thuộc) dạng né tránh

<p>(thuộc) dạng né tránh</p>
61
New cards

Distressed(adj)

đau khổ

<p>đau khổ</p>
62
New cards

Mask(v)

che giấu, che khuất

<p>che giấu, che khuất</p>
63
New cards

Unresponsive(adj)

không có phản ứng

<p>không có phản ứng</p>
64
New cards

Ambivalent(adj)

có mâu thuẫn trong tư tưởng

<p>có mâu thuẫn trong tư tưởng</p>
65
New cards

Temperamental(adj)

thất thường

<p>thất thường</p>
66
New cards

Cognition(n)

nhận thức

<p>nhận thức</p>
67
New cards

Genetics(n)

di truyền học

<p>di truyền học</p>
68
New cards

Phenomenal(adj)

có thể nhận thức bằng giác quan, (thuộc) hiện tượng

<p>có thể nhận thức bằng giác quan, (thuộc) hiện tượng</p>
69
New cards

Subsequent(adj)

theo sau, tiếp sau

<p>theo sau, tiếp sau</p>
70
New cards

Goal- directed(adj)

theo đuổi mục tiêu

<p>theo đuổi mục tiêu</p>
71
New cards

Surmise(v)

phỏng đoán, ngờ ngợ

<p>phỏng đoán, ngờ ngợ</p>
72
New cards

Obscure(v)

che khuất, che đậy

<p>che khuất, che đậy</p>
73
New cards

Motor skill(phr)

kĩ năng vận động

<p>kĩ năng vận động</p>
74
New cards

Habituate(v)

quen thuộc với, làm quen với

<p>quen thuộc với, làm quen với</p>
75
New cards

Property(n)

đặc tính, thuộc tính

<p>đặc tính, thuộc tính</p>
76
New cards

Violation(n)

sự vi phạm, can thiệp

<p>sự vi phạm, can thiệp</p>
77
New cards

stem(v)

ngăn chặn , thân cây

<p>ngăn chặn , thân cây</p>
78
New cards

abandon(v)

rời đi , rời bỏ

<p>rời đi , rời bỏ</p>
79
New cards

superior(adj)

cao cấp, vượt trội

<p>cao cấp, vượt trội</p>
80
New cards

lateral(adj)

ở bên , hướng bên

81
New cards

inherent (adj)

cổ hữu, vốn có

<p>cổ hữu, vốn có</p>
82
New cards

ascribe(v)

phóng đại , thổi phòng

<p>phóng đại , thổi phòng</p>
83
New cards

plague(n)

bệnh dịch

<p>bệnh dịch</p>
84
New cards

depict(v)

mô tả

85
New cards

pandemic(n)

đại dịch

<p>đại dịch</p>
86
New cards

in conjunction with(kết hợp với)

kết hợp với

<p>kết hợp với</p>
87
New cards

norm(n)

quy phạm, tiêu chuẩn

<p>quy phạm, tiêu chuẩn</p>
88
New cards

legislation(n)

ngành lặp pháp, pháp luật

<p>ngành lặp pháp, pháp luật</p>
89
New cards

unravel(v)

làm cho ra manh mối, làm sáng tỏ

90
New cards

extant(adj)

hiện có

<p>hiện có</p>
91
New cards

pitfall(n)

nguy hiểm , cạm bẫy

<p>nguy hiểm , cạm bẫy</p>
92
New cards

intrinsic (adj)

(thuộc) bản chất, nội tại

<p>(thuộc) bản chất, nội tại</p>
93
New cards

infancy(n)

em bé 1-12 tháng đầu

<p>em bé 1-12 tháng đầu</p>
94
New cards

apathy(n)

sự lãnh đạm, thờ ơ

<p>sự lãnh đạm, thờ ơ</p>
95
New cards

Pacify(v)

làm yên, làm nguôi

<p>làm yên, làm nguôi</p>
96
New cards

undifferentiated(adj)

không phân biệt được

<p>không phân biệt được</p>
97
New cards

unimpeded(adj)

không bị ngăn trở/ cản trở

<p>không bị ngăn trở/ cản trở</p>
98
New cards

persistent(adj)

kiên gan, bền bỉ

<p>kiên gan, bền bỉ</p>
99
New cards

communal(adj)

chung, cộng đồng

<p>chung, cộng đồng</p>
100
New cards

maximise(v)

tối đa hóa

<p>tối đa hóa</p>