1/49
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
amount (n)
số lượng
entertainment (n)
sự giải trí, tiêu khiển
facility (n)
cơ sở vật chất
fresh (adj)
trong lành, mát mẻ
nature (n)
thiên nhiên
noise (n)
tiếng ồn
peace (n)
sự yên tĩnh
quiet (n)
sự yên lặng, êm ả
room (n)
không gian
vehicle (n)
xe cộ
spinning top (n)
trò chơi con quayfo
folk (n)
thuộc về dân gianhe
herd (v)
chăn, giữ vật nuôi
hometown (n)
quê hương
jump rope (v)
nhảy dây
pick (v)
hái
tug of war (n)
trò chơi kéo co
People’s Committee (n phr)
ủy ban nhân dân
candied (adj)
tẩm đường, ướp đường
eve (n)
đêm trước, ngày hôm trướct
take place (phr v)
diễn ra, xảy ra
affect (v)
tác động, ảnh hưởng
burn (v)
đốt cháy
cause (v)
gây ra
cough (v)
ho
damage (v)
tàn phá, phá hủy
disease (n)
bệnh
environment (n)
môi trường
even (adv)
thậm chí
harm (v)
gây hại
health (n)
sức khỏe
issue (n)
vấn đề
land (n)
đất
lung (n)
phổi
poison (v)
đầu độc
pollute (v)
gây ô nhiễm
prevent (v)
ngăn chặn, ngăn cản
protect (v)
bảo vệ
soil (n)
đất trồng
tourism (n)
du lịch
wildlife (n)
đời sống hoang dã
air conditioner (n)
máy lạnh, điều hòa
clean up (phr v)
làm sạch, dọn dẹp
electricity (n)
điện
recycle (v)
tái chế
reduce (v)
cắt giảm
reuse (v)
tái sử dụng
save (v)
tiết kiệm
waste (v)
lãng phí
provide (v)
cung cấp