Describing people: positive and negative qualities

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/59

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

60 Terms

1
New cards

imaginative (a)

sáng tạo, giàu trí tưởng tượng

2
New cards

charming (a)

(vẻ đẹp) duyên dáng, yêu kiều, quyến rũ

3
New cards

generous (a)

rộng lượng, hào phóng

4
New cards

quick-tempered (a)

nóng tính, dễ cáu

5
New cards

opportunistic (a)

(thuộc kiểu người) cơ hội, thích lợi dụng tình huống để vụ lợi.

6
New cards

conservative = conventional

bảo thủ

7
New cards

methodical (a)

có phương pháp, làm việc có kế hoạch, cẩn thận

8
New cards

conscientious (a)

tận tâm

9
New cards

chauvinistic (a)

(người) có tính sô vanh (thượng đẳng, tin rằng đất nước của mình là tốt nhất)

10
New cards

a born leader (n)

nhà lãnh đạo bẩm sinh (ám chỉ người có khả năng lãnh đạo)

11
New cards

sensitive (a)

nhạy cảm

12
New cards

emotional (a)

dễ xúc động

13
New cards

get carried away (a)

(dễ) quá khích

14
New cards

stubborn (a) = obstinate

cứng đầu, ương ngạnh

15
New cards

rebellious (a)

nổi loạn

16
New cards

courageous (a)

dũng cảm

17
New cards

affectionate (a)

trìu mến, tình cảm

18
New cards

obliging (a)

sốt sắng, sẵn lòng giúp đỡ

19
New cards

sentimental (a)

ủy mị, đa cảm

20
New cards

superficial (a)

nông cạn, hời hợt, thiện cận

21
New cards

insecure (a)

dễ dao động (cảm thấy) không an toàn

22
New cards

perfectionist (n)

người theo chủ nghĩa hoàn hảo

23
New cards

gifted (a) = talented = genius

tài năng

24
New cards

tactless (a)

không khéo xử, không lịch thiệp, bất nhã

25
New cards

intuitive (a)

trực giác, cảm tính

26
New cards

stingy (a) parsimonious (a)

keo kiệt, bủn xỉn

27
New cards

diligent (a) = hard-working

chăm chỉ

28
New cards

placid (a)

môi trường: yên tĩnh, bình lặng

con người: tĩnh tâm, bình thản, vững tâm

29
New cards

outgoing (a) = socialble

cởi mở

30
New cards

selfish (a)

ích kỷ

31
New cards

cunning (a)

tinh ranh, xảo trái, láu cá, khôn vặt

32
New cards

elegant (a)

thanh lịch, tao nhã

33
New cards

artistic (a)

có tính nghệ thuật

34
New cards

witty (a)

hóm hỉnh, dí dỏm

35
New cards

magnetic personality (n)

tính cách/phẩm chất cuốn hút

36
New cards

distrustful (a)

hay nghi ngờ, ngờ vực

37
New cards

industrious (a)

cần cù, siêng năng

38
New cards

shrewd (a) = astute

khôn ngoan, sắc bén, có khả năng đánh giá tình huống tốt

39
New cards

supportive (a)

đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích, động viên

40
New cards

decisive (a)

có khả năng quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát

41
New cards

extravagant (a)

(chi tiêu) phung phí, ném tiền qua cửa sổ

42
New cards

down-to-earth (a)

thực tế và dễ gần, thân thiện

43
New cards

altruistic (a)

có lòng vị tha, sẵn sàng giúp đỡ người khác vô điều kiện

44
New cards

morose (a)

buồn rầu, ủ rũ

45
New cards

sharp-tongued (a)

ăn nói sắc sảo

46
New cards

intellectual (a)

có trí thức, hiểu biết rộng, tài trí, thuộc trí óc

47
New cards

tolerant (a)

dung thứ, vị tha

48
New cards

naive (a)

ngây thơ, cừu non

49
New cards

materialistic (a)

vật chất

50
New cards

unstingtin (a) = extremely generous (a)

cho di không tiếc nuối (thời gian, tiền bạc, lời khen…)

51
New cards

resolute (a)

kiên quyết, cương quyết

52
New cards

dogged (a)

bền bỉ, ngoan cường, gan góc, lì lợm

53
New cards

thrifty = frugal (a)

tằn tiện, tiết kiệm

54
New cards

idealistic = principled (a)

hướng tới sự hoàn hảo (đôi khi vô lý)

55
New cards

immoderate (a)

(cgi) quá độ

56
New cards

work-obsessed (a)

→ workaholic (n)

nghiện công việc

→ người nghiện công việc

57
New cards

dogmatic = inflexible (a)

độc đoán, giáo điều, không linh hoạt

58
New cards

sober (a)

tỉnh rượu

điềm đạm, điềm tĩnh (=serious)

59
New cards

pithy (a)

súc tích, hàm ý (khi trình bày, thuyết trình)

60
New cards