1/59
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
imaginative (a)
sáng tạo, giàu trí tưởng tượng
charming (a)
(vẻ đẹp) duyên dáng, yêu kiều, quyến rũ
generous (a)
rộng lượng, hào phóng
quick-tempered (a)
nóng tính, dễ cáu
opportunistic (a)
(thuộc kiểu người) cơ hội, thích lợi dụng tình huống để vụ lợi.
conservative = conventional
bảo thủ
methodical (a)
có phương pháp, làm việc có kế hoạch, cẩn thận
conscientious (a)
tận tâm
chauvinistic (a)
(người) có tính sô vanh (thượng đẳng, tin rằng đất nước của mình là tốt nhất)
a born leader (n)
nhà lãnh đạo bẩm sinh (ám chỉ người có khả năng lãnh đạo)
sensitive (a)
nhạy cảm
emotional (a)
dễ xúc động
get carried away (a)
(dễ) quá khích
stubborn (a) = obstinate
cứng đầu, ương ngạnh
rebellious (a)
nổi loạn
courageous (a)
dũng cảm
affectionate (a)
trìu mến, tình cảm
obliging (a)
sốt sắng, sẵn lòng giúp đỡ
sentimental (a)
ủy mị, đa cảm
superficial (a)
nông cạn, hời hợt, thiện cận
insecure (a)
dễ dao động (cảm thấy) không an toàn
perfectionist (n)
người theo chủ nghĩa hoàn hảo
gifted (a) = talented = genius
tài năng
tactless (a)
không khéo xử, không lịch thiệp, bất nhã
intuitive (a)
trực giác, cảm tính
stingy (a) parsimonious (a)
keo kiệt, bủn xỉn
diligent (a) = hard-working
chăm chỉ
placid (a)
môi trường: yên tĩnh, bình lặng
con người: tĩnh tâm, bình thản, vững tâm
outgoing (a) = socialble
cởi mở
selfish (a)
ích kỷ
cunning (a)
tinh ranh, xảo trái, láu cá, khôn vặt
elegant (a)
thanh lịch, tao nhã
artistic (a)
có tính nghệ thuật
witty (a)
hóm hỉnh, dí dỏm
magnetic personality (n)
tính cách/phẩm chất cuốn hút
distrustful (a)
hay nghi ngờ, ngờ vực
industrious (a)
cần cù, siêng năng
shrewd (a) = astute
khôn ngoan, sắc bén, có khả năng đánh giá tình huống tốt
supportive (a)
đem lại sự giúp đỡ, khuyến khích, động viên
decisive (a)
có khả năng quyết định, kiên quyết, quả quyết, dứt khoát
extravagant (a)
(chi tiêu) phung phí, ném tiền qua cửa sổ
down-to-earth (a)
thực tế và dễ gần, thân thiện
altruistic (a)
có lòng vị tha, sẵn sàng giúp đỡ người khác vô điều kiện
morose (a)
buồn rầu, ủ rũ
sharp-tongued (a)
ăn nói sắc sảo
intellectual (a)
có trí thức, hiểu biết rộng, tài trí, thuộc trí óc
tolerant (a)
dung thứ, vị tha
naive (a)
ngây thơ, cừu non
materialistic (a)
vật chất
unstingtin (a) = extremely generous (a)
cho di không tiếc nuối (thời gian, tiền bạc, lời khen…)
resolute (a)
kiên quyết, cương quyết
dogged (a)
bền bỉ, ngoan cường, gan góc, lì lợm
thrifty = frugal (a)
tằn tiện, tiết kiệm
idealistic = principled (a)
hướng tới sự hoàn hảo (đôi khi vô lý)
immoderate (a)
(cgi) quá độ
work-obsessed (a)
→ workaholic (n)
nghiện công việc
→ người nghiện công việc
dogmatic = inflexible (a)
độc đoán, giáo điều, không linh hoạt
sober (a)
tỉnh rượu
điềm đạm, điềm tĩnh (=serious)
pithy (a)
súc tích, hàm ý (khi trình bày, thuyết trình)