Thẻ ghi nhớ: speaking lesson plants | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/33

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

34 Terms

1
New cards

Gardening (n)

Làm vườn

<p>Làm vườn</p>
2
New cards

Herbs (n)

Thảo mộc

<p>Thảo mộc</p>
3
New cards

Potted plants (n)

Cây trồng trong chậu

<p>Cây trồng trong chậu</p>
4
New cards

Indoor plant (n) / houseplant (n)

Cây trồng trong nhà / cây cảnh trong nhà

<p>Cây trồng trong nhà / cây cảnh trong nhà</p>
5
New cards

Fruit tree (n)

cây ăn quả

<p>cây ăn quả</p>
6
New cards

Cactus (n)

Xương rồng

<p>Xương rồng</p>
7
New cards

Succulent (n)

Cây mọng nước

<p>Cây mọng nước</p>
8
New cards

Absorb carbon dioxide and release oxygen (v)

Hấp thụ khí CO2 & thải ra khí oxy

<p>Hấp thụ khí CO2 &amp; thải ra khí oxy</p>
9
New cards

Grow (v) / growth (n

Phát triển / sự phát triển

<p>Phát triển / sự phát triển</p>
10
New cards

Water (v)

Tưới nước

<p>Tưới nước</p>
11
New cards

Fertilizer (n)

Phân bón

<p>Phân bón</p>
12
New cards

Blossom (v)

Nở hoa

<p>Nở hoa</p>
13
New cards

Balcony (n)

Ban công

<p>Ban công</p>
14
New cards

Rooftop (n)

Sân thượng

<p>Sân thượng</p>
15
New cards

Chemical (n)

Hoá chất

<p>Hoá chất</p>
16
New cards

Fresh and healthy produce (n)

Nông sản tươi và tốt cho sức khỏe

<p>Nông sản tươi và tốt cho sức khỏe</p>
17
New cards

Prosperity (n)

Sự thịnh vượng

<p>Sự thịnh vượng</p>
18
New cards

Supplement their food supply (v)

Bổ sung nguồn thực phẩm

<p>Bổ sung nguồn thực phẩm</p>
19
New cards

A person with a green thumb / A person who has a green thumb (n)

Người có tay nghề làm vườn giỏi / Người mát tay trong việc trồng cây

<p>Người có tay nghề làm vườn giỏi / Người mát tay trong việc trồng cây</p>
20
New cards

Rice (n)

lúa, gạo, cơm

<p>lúa, gạo, cơm</p>
21
New cards

Leaf (n)

<p>lá</p>
22
New cards

Ripen (v)/ Ripe (adj)

chín

<p>chín</p>
23
New cards

Play a vital role in (v)

đóng vai trò quan trọng

<p>đóng vai trò quan trọng</p>
24
New cards

Staple food (n)

thực phẩm chính

<p>thực phẩm chính</p>
25
New cards

Grain (n)

hạt

<p>hạt</p>
26
New cards

Fertile (adj)

màu mỡ

<p>màu mỡ</p>
27
New cards

Cultivate (v)

trồng trọt

<p>trồng trọt</p>
28
New cards

Thrive (v)

phát triển

<p>phát triển</p>
29
New cards

Harvest (v) (n)

thu hoạch

<p>thu hoạch</p>
30
New cards

Symbolize (v)

biểu tượng cho

<p>biểu tượng cho</p>
31
New cards

Spirit (n)

tinh thần

<p>tinh thần</p>
32
New cards

Export (v)

xuất khẩu

<p>xuất khẩu</p>
33
New cards

Technique (n)

kỹ thuật

<p>kỹ thuật</p>
34
New cards

Đang học (33)

Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!