1/33
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Gardening (n)
Làm vườn
Herbs (n)
Thảo mộc
Potted plants (n)
Cây trồng trong chậu
Indoor plant (n) / houseplant (n)
Cây trồng trong nhà / cây cảnh trong nhà
Fruit tree (n)
cây ăn quả
Cactus (n)
Xương rồng
Succulent (n)
Cây mọng nước
Absorb carbon dioxide and release oxygen (v)
Hấp thụ khí CO2 & thải ra khí oxy
Grow (v) / growth (n
Phát triển / sự phát triển
Water (v)
Tưới nước
Fertilizer (n)
Phân bón
Blossom (v)
Nở hoa
Balcony (n)
Ban công
Rooftop (n)
Sân thượng
Chemical (n)
Hoá chất
Fresh and healthy produce (n)
Nông sản tươi và tốt cho sức khỏe
Prosperity (n)
Sự thịnh vượng
Supplement their food supply (v)
Bổ sung nguồn thực phẩm
A person with a green thumb / A person who has a green thumb (n)
Người có tay nghề làm vườn giỏi / Người mát tay trong việc trồng cây
Rice (n)
lúa, gạo, cơm
Leaf (n)
lá
Ripen (v)/ Ripe (adj)
chín
Play a vital role in (v)
đóng vai trò quan trọng
Staple food (n)
thực phẩm chính
Grain (n)
hạt
Fertile (adj)
màu mỡ
Cultivate (v)
trồng trọt
Thrive (v)
phát triển
Harvest (v) (n)
thu hoạch
Symbolize (v)
biểu tượng cho
Spirit (n)
tinh thần
Export (v)
xuất khẩu
Technique (n)
kỹ thuật
Đang học (33)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!