1/44
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
→ Trồng cây / chăm sóc thực vật.
Ngữ cảnh: Nhiều người tận hưởng niềm vui khi dành thời gian cho việc trồng và chăm sóc cây cối.
planting trees / growing / cultivating / nurturing / tending plants (v)
→ Lĩnh vực làm vườn / nghề làm vườn nói chung.
Ngữ cảnh: Đây là ngành nghiên cứu và thực hành liên quan đến việc trồng cây, hoa và rau quả.
the field of horticulture / gardening in general (n)
→ Nuôi dưỡng niềm đam mê với làm vườn.
Ngữ cảnh: Thay vì nói “yêu thích trồng cây”, có thể diễn đạt trang trọng hơn rằng ai đó dần trở nên say mê với việc làm vườn.
developed a passion for gardening (v)
→ Chăm sóc cây non thành cây trưởng thành.
Ngữ cảnh: Người làm vườn cần kiên nhẫn để nuôi dưỡng cây non cho đến khi chúng phát triển hoàn toàn.
nurture seedlings into full-grown plants (v)
→ Cảm thấy mãn nguyện khi thấy cây cối phát triển.
Ngữ cảnh: Nhiều người cho rằng việc quan sát cây cối lớn lên mang lại cảm giác hài lòng đặc biệt.
draw immense satisfaction from watching plants thrive (v)
→ Phương pháp làm vườn hữu cơ.
Ngữ cảnh: Đây là cách trồng cây không sử dụng hóa chất độc hại, hướng tới sự bền vững.
organic gardening methods (n)
→ Khu vườn xanh tươi, đầy sức sống.
Ngữ cảnh: Một khu vườn như vậy có nhiều loài cây, hoa đa dạng và luôn tràn đầy sức sống.
lush and vibrant garden (n)
→ Đầy đủ các loại cây và hoa khác nhau.
Ngữ cảnh: Một mảnh vườn đa dạng mang lại vẻ đẹp tự nhiên và bầu không khí dễ chịu.
full of different kinds of trees and flowers (adj phrase)
→ Sân sau rộng rãi.
Ngữ cảnh: Nhiều gia đình tận dụng không gian này để làm vườn hoặc trồng rau.
spacious backyard (n)
→ Không gian ban công.
Ngữ cảnh: Người sống ở thành phố có thể tận dụng ban công nhỏ để trồng cây cảnh hoặc rau thơm.
balcony space (n)
→ Một thú vui giải trí >< một hình thức nghệ thuật.
Ngữ cảnh: Làm vườn vừa có thể chỉ là sở thích, vừa có thể được nâng lên thành nghệ thuật sáng tạo.
a recreational pastime >< an art form (n)
→ Trải nghiệm cảm giác yên bình và tĩnh tại sâu sắc.
Ngữ cảnh: Việc làm vườn giúp con người giảm căng thẳng và tìm thấy sự cân bằng trong tâm hồn.
experiences an overwhelming sense of tranquility and inner peace (v)
→ Kiến thức / chuyên môn rộng về làm vườn.
Ngữ cảnh: Một người có chuyên môn này có thể trồng nhiều loại cây phức tạp và tối ưu hóa năng suất.
extensive horticultural knowledge / horticultural expertise (n)
→ Độ ẩm, chất lượng đất, hoặc điều kiện khí hậu.
Ngữ cảnh: Đây là những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến sự sinh trưởng của cây trồng.
moisture levels, soil quality, or climatic conditions (n)
→ Mà không bao giờ nghe có vẻ chán nản.
Ngữ cảnh: Một người thực sự đam mê làm vườn có thể nói về chủ đề này hàng giờ liền mà không thấy mệt.
without ever sounding bored (adv phrase)
→ Một nhà làm vườn chuyên nghiệp thay vì chỉ là người chơi nghiệp dư.
Ngữ cảnh: Điểm khác biệt là kiến thức, kỹ năng chuyên sâu và kinh nghiệm lâu năm.
a professional horticulturist rather than just a hobbyist (n)
→ Thu nhập của nông dân biến động mạnh.
Ngữ cảnh: Do tác động của thị trường và thời tiết, thu nhập nông dân không ổn định.
Farmers’ earnings experienced significant volatility (n)
→ Quay lại với hình thức canh tác tự cung tự cấp.
Ngữ cảnh: Khi thị trường bị ảnh hưởng, nhiều nông dân phải tự trồng lương thực để tồn tại.
reverted to subsistence farming (v)
→ Áp dụng kênh bán hàng trực tuyến / bán nông sản trực tiếp cho người tiêu dùng.
Ngữ cảnh: Đây là cách giúp nông dân tăng doanh thu trong thời kỳ chợ truyền thống đóng cửa.
adopt online sales channels / market their produce directly to consumers (v)
→ Các chợ bị đóng cửa.
Ngữ cảnh: Điều này khiến nông dân mất đi nguồn thu nhập chính.
markets were shut down (v)
→ Nông dân quy mô nhỏ.
Ngữ cảnh: Họ thường dễ bị tổn thương trước biến động thị trường.
small-scale farmers (n)
→ Nông sản tươi / sản lượng nông nghiệp / năng suất nông trại.
Ngữ cảnh: Đây là những từ vựng thường dùng để thay thế “crops” trong học thuật.
fresh produce / agricultural output / farm yields (n)
→ Bắt kịp tiến bộ công nghệ.
Ngữ cảnh: Ngành nông nghiệp hiện đại đòi hỏi phải áp dụng công nghệ mới để nâng cao hiệu quả.
keep pace with technological advances (v)
→ Một cách bi thảm, đáng buồn.
Ngữ cảnh: Nhiều nông dân mất hết thu nhập vì điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.
tragically (adv)
→ Mức độ mất thu nhập.
Ngữ cảnh: Khái niệm này dùng để mô tả tác động kinh tế lên nông dân.
the degree of income loss (n)
→ Tận dụng cơ hội mới trong thị trường biến động nhanh.
Ngữ cảnh: Những nông dân nhanh nhạy có thể mở rộng kênh bán hàng trực tuyến để tăng lợi nhuận.
capitalize on emerging opportunities in a rapidly changing marketplace (v)
→ Áp dụng phương pháp trồng thủy canh.
Ngữ cảnh: Đây là cách trồng rau trong nhà khi không có đất, rất phù hợp với đô thị.
adopt hydroponic cultivation (v)
→ Thuê đất nhỏ để trồng nông sản tươi.
Ngữ cảnh: Người sống ở thành phố có thể thuê mảnh đất nhỏ để trồng rau quả cho gia đình.
rent allotments to cultivate fresh produce (v)
→ Canh tác đô thị.
Ngữ cảnh: Người dân thành phố có thể trồng rau và thảo mộc trên mái nhà hoặc ban công.
urban cultivation (n)
→ Mà không phát sinh thêm chi phí.
Ngữ cảnh: Nhiều người làm vườn tại nhà để tiết kiệm tiền mua thực phẩm.
without incurring additional costs (adv phrase)
→ Tự chủ hơn / giảm sự phụ thuộc vào siêu thị.
Ngữ cảnh: Làm vườn tại gia giúp gia đình có nguồn thực phẩm an toàn và ổn định.
achieve greater self-sufficiency / reduce their reliance on supermarkets (v)
→ Cảm thấy làm vườn mang tính chữa lành.
Ngữ cảnh: Nhiều người dùng việc làm vườn để giảm căng thẳng sau giờ làm việc.
find gardening therapeutic (v)
→ Bị quá tải với công việc và khối lượng công việc nặng nề.
Ngữ cảnh: Đây là lý do nhiều người không có thời gian chăm sóc vườn.
to be overwhelmed with work commitments and heavy workload (adj phrase)
→ Chọn mua thực phẩm ngoài cửa hàng.
Ngữ cảnh: Người bận rộn thường mua đồ có sẵn thay vì tự trồng.
opt for store-bought produce (v)
→ Nuôi dưỡng tinh thần trách nhiệm và ý thức bảo vệ môi trường.
Ngữ cảnh: Trẻ em tham gia làm vườn thường phát triển trách nhiệm và tình yêu thiên nhiên.
nurtures their sense of responsibility and care for the environment (v)
→ Thúc đẩy nhận thức về sự bền vững.
Ngữ cảnh: Làm vườn hữu cơ giúp mọi người nhận thức rõ hơn về lối sống bền vững.
fosters awareness of sustainability (v)
→ Theo đuổi việc học tự định hướng / tự học.
Ngữ cảnh: Nhiều người học kỹ thuật làm vườn bằng cách tự nghiên cứu tài liệu thay vì tham gia khóa học.
pursue self-directed learning / do self-study (v)
→ Cần thiết, quan trọng, nền tảng.
Ngữ cảnh: Đây là các từ đồng nghĩa có thể thay thế cho nhau trong văn viết học thuật.
essential = crucial = fundamental (adj)
→ Xem đó là một hoạt động chữa lành và phục hồi.
Ngữ cảnh: Nhiều người coi làm vườn như một cách tái tạo năng lượng sau những ngày căng thẳng.
regard it as a restorative and therapeutic pursuit (v)
→ Môi trường sôi động và kích thích tư duy.
Ngữ cảnh: Một khu vườn đầy màu sắc tạo ra bầu không khí giàu năng lượng.
a lively and stimulating environment (n)
→ Hoạt động thay thế phù hợp hơn với sở thích của trẻ.
Ngữ cảnh: Thay vì ép trẻ làm bài tập, cha mẹ có thể khuyến khích các hoạt động sáng tạo như làm vườn.
alternative activities that better align with children’s interests (n)
→ Thực hành vai trò quản lý, bảo vệ môi trường.
Ngữ cảnh: Làm vườn giúp mọi người học cách chăm sóc hệ sinh thái nhỏ của riêng mình.
practice environmental stewardship (v)
→ Thúc đẩy hiểu biết sinh thái.
Ngữ cảnh: Giáo dục về làm vườn giúp trẻ hiểu rõ hơn về môi trường tự nhiên.
promote ecological literacy (v)
→ Hóa chất nông nghiệp có hại (thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ).
Ngữ cảnh: Những chất này có thể tăng năng suất nhưng gây hại cho sức khỏe và môi trường.
harmful agrochemicals (pesticides, herbicides) (n)
→ Nông nghiệp hiện đại phụ thuộc nhiều vào cơ giới hóa >< nông nghiệp truyền thống dựa nhiều hơn vào lao động thủ công.
Ngữ cảnh: Đây là sự khác biệt cơ bản giữa nông nghiệp hiện đại và phương thức canh tác truyền thống.
modern agriculture relies heavily on mechanization >< traditional farming depends more on manual labor (n)