Topic 6: Gardening / Agriculture / Nature

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
GameKnowt Play
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/44

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

45 Terms

1
New cards

→ Trồng cây / chăm sóc thực vật.

Ngữ cảnh: Nhiều người tận hưởng niềm vui khi dành thời gian cho việc trồng và chăm sóc cây cối.

planting trees / growing / cultivating / nurturing / tending plants (v)

2
New cards

→ Lĩnh vực làm vườn / nghề làm vườn nói chung.


Ngữ cảnh: Đây là ngành nghiên cứu và thực hành liên quan đến việc trồng cây, hoa và rau quả.

the field of horticulture / gardening in general (n)

3
New cards

→ Nuôi dưỡng niềm đam mê với làm vườn.

Ngữ cảnh: Thay vì nói “yêu thích trồng cây”, có thể diễn đạt trang trọng hơn rằng ai đó dần trở nên say mê với việc làm vườn.

developed a passion for gardening (v)

4
New cards

→ Chăm sóc cây non thành cây trưởng thành.


Ngữ cảnh: Người làm vườn cần kiên nhẫn để nuôi dưỡng cây non cho đến khi chúng phát triển hoàn toàn.

nurture seedlings into full-grown plants (v)

5
New cards

→ Cảm thấy mãn nguyện khi thấy cây cối phát triển.


Ngữ cảnh: Nhiều người cho rằng việc quan sát cây cối lớn lên mang lại cảm giác hài lòng đặc biệt.

draw immense satisfaction from watching plants thrive (v)

6
New cards

→ Phương pháp làm vườn hữu cơ.


Ngữ cảnh: Đây là cách trồng cây không sử dụng hóa chất độc hại, hướng tới sự bền vững.

organic gardening methods (n)

7
New cards

→ Khu vườn xanh tươi, đầy sức sống.


Ngữ cảnh: Một khu vườn như vậy có nhiều loài cây, hoa đa dạng và luôn tràn đầy sức sống.

lush and vibrant garden (n)

8
New cards
  • → Đầy đủ các loại cây và hoa khác nhau.


    Ngữ cảnh: Một mảnh vườn đa dạng mang lại vẻ đẹp tự nhiên và bầu không khí dễ chịu.

full of different kinds of trees and flowers (adj phrase)

9
New cards
  • → Sân sau rộng rãi.


    Ngữ cảnh: Nhiều gia đình tận dụng không gian này để làm vườn hoặc trồng rau.

spacious backyard (n)

10
New cards

→ Không gian ban công.

Ngữ cảnh: Người sống ở thành phố có thể tận dụng ban công nhỏ để trồng cây cảnh hoặc rau thơm.

balcony space (n)

11
New cards

→ Một thú vui giải trí >< một hình thức nghệ thuật.

Ngữ cảnh: Làm vườn vừa có thể chỉ là sở thích, vừa có thể được nâng lên thành nghệ thuật sáng tạo.

a recreational pastime >< an art form (n)

12
New cards

→ Trải nghiệm cảm giác yên bình và tĩnh tại sâu sắc.

Ngữ cảnh: Việc làm vườn giúp con người giảm căng thẳng và tìm thấy sự cân bằng trong tâm hồn.

experiences an overwhelming sense of tranquility and inner peace (v)

13
New cards

→ Kiến thức / chuyên môn rộng về làm vườn.

Ngữ cảnh: Một người có chuyên môn này có thể trồng nhiều loại cây phức tạp và tối ưu hóa năng suất.

extensive horticultural knowledge / horticultural expertise (n)

14
New cards

→ Độ ẩm, chất lượng đất, hoặc điều kiện khí hậu.

Ngữ cảnh: Đây là những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến sự sinh trưởng của cây trồng.

moisture levels, soil quality, or climatic conditions (n)

15
New cards

→ Mà không bao giờ nghe có vẻ chán nản.

Ngữ cảnh: Một người thực sự đam mê làm vườn có thể nói về chủ đề này hàng giờ liền mà không thấy mệt.

without ever sounding bored (adv phrase)

16
New cards

→ Một nhà làm vườn chuyên nghiệp thay vì chỉ là người chơi nghiệp dư.

Ngữ cảnh: Điểm khác biệt là kiến thức, kỹ năng chuyên sâu và kinh nghiệm lâu năm.

a professional horticulturist rather than just a hobbyist (n)

17
New cards

→ Thu nhập của nông dân biến động mạnh.

Ngữ cảnh: Do tác động của thị trường và thời tiết, thu nhập nông dân không ổn định.

Farmers’ earnings experienced significant volatility (n)

18
New cards

→ Quay lại với hình thức canh tác tự cung tự cấp.

Ngữ cảnh: Khi thị trường bị ảnh hưởng, nhiều nông dân phải tự trồng lương thực để tồn tại.

reverted to subsistence farming (v)

19
New cards

→ Áp dụng kênh bán hàng trực tuyến / bán nông sản trực tiếp cho người tiêu dùng.


Ngữ cảnh: Đây là cách giúp nông dân tăng doanh thu trong thời kỳ chợ truyền thống đóng cửa.

adopt online sales channels / market their produce directly to consumers (v)

20
New cards

→ Các chợ bị đóng cửa.

Ngữ cảnh: Điều này khiến nông dân mất đi nguồn thu nhập chính.

markets were shut down (v)

21
New cards

→ Nông dân quy mô nhỏ.

Ngữ cảnh: Họ thường dễ bị tổn thương trước biến động thị trường.

small-scale farmers (n)

22
New cards

→ Nông sản tươi / sản lượng nông nghiệp / năng suất nông trại.


Ngữ cảnh: Đây là những từ vựng thường dùng để thay thế “crops” trong học thuật.

fresh produce / agricultural output / farm yields (n)

23
New cards

→ Bắt kịp tiến bộ công nghệ.


Ngữ cảnh: Ngành nông nghiệp hiện đại đòi hỏi phải áp dụng công nghệ mới để nâng cao hiệu quả.

keep pace with technological advances (v)

24
New cards

→ Một cách bi thảm, đáng buồn.


Ngữ cảnh: Nhiều nông dân mất hết thu nhập vì điều kiện tự nhiên khắc nghiệt.

tragically (adv)

25
New cards

→ Mức độ mất thu nhập.


Ngữ cảnh: Khái niệm này dùng để mô tả tác động kinh tế lên nông dân.

the degree of income loss (n)

26
New cards

→ Tận dụng cơ hội mới trong thị trường biến động nhanh.


Ngữ cảnh: Những nông dân nhanh nhạy có thể mở rộng kênh bán hàng trực tuyến để tăng lợi nhuận.

capitalize on emerging opportunities in a rapidly changing marketplace (v)

27
New cards

→ Áp dụng phương pháp trồng thủy canh.


Ngữ cảnh: Đây là cách trồng rau trong nhà khi không có đất, rất phù hợp với đô thị.

adopt hydroponic cultivation (v)

28
New cards

→ Thuê đất nhỏ để trồng nông sản tươi.


Ngữ cảnh: Người sống ở thành phố có thể thuê mảnh đất nhỏ để trồng rau quả cho gia đình.

rent allotments to cultivate fresh produce (v)

29
New cards

→ Canh tác đô thị.


Ngữ cảnh: Người dân thành phố có thể trồng rau và thảo mộc trên mái nhà hoặc ban công.

urban cultivation (n)

30
New cards

→ Mà không phát sinh thêm chi phí.


Ngữ cảnh: Nhiều người làm vườn tại nhà để tiết kiệm tiền mua thực phẩm.

without incurring additional costs (adv phrase)

31
New cards

→ Tự chủ hơn / giảm sự phụ thuộc vào siêu thị.


Ngữ cảnh: Làm vườn tại gia giúp gia đình có nguồn thực phẩm an toàn và ổn định.

achieve greater self-sufficiency / reduce their reliance on supermarkets (v)

32
New cards

→ Cảm thấy làm vườn mang tính chữa lành.


Ngữ cảnh: Nhiều người dùng việc làm vườn để giảm căng thẳng sau giờ làm việc.

find gardening therapeutic (v)

33
New cards

→ Bị quá tải với công việc và khối lượng công việc nặng nề.
Ngữ cảnh: Đây là lý do nhiều người không có thời gian chăm sóc vườn.

to be overwhelmed with work commitments and heavy workload (adj phrase)

34
New cards

→ Chọn mua thực phẩm ngoài cửa hàng.


Ngữ cảnh: Người bận rộn thường mua đồ có sẵn thay vì tự trồng.

opt for store-bought produce (v)

35
New cards

→ Nuôi dưỡng tinh thần trách nhiệm và ý thức bảo vệ môi trường.


Ngữ cảnh: Trẻ em tham gia làm vườn thường phát triển trách nhiệm và tình yêu thiên nhiên.

nurtures their sense of responsibility and care for the environment (v)

36
New cards

→ Thúc đẩy nhận thức về sự bền vững.


Ngữ cảnh: Làm vườn hữu cơ giúp mọi người nhận thức rõ hơn về lối sống bền vững.

fosters awareness of sustainability (v)

37
New cards

→ Theo đuổi việc học tự định hướng / tự học.


Ngữ cảnh: Nhiều người học kỹ thuật làm vườn bằng cách tự nghiên cứu tài liệu thay vì tham gia khóa học.

pursue self-directed learning / do self-study (v)

38
New cards

→ Cần thiết, quan trọng, nền tảng.


Ngữ cảnh: Đây là các từ đồng nghĩa có thể thay thế cho nhau trong văn viết học thuật.

essential = crucial = fundamental (adj)

39
New cards

→ Xem đó là một hoạt động chữa lành và phục hồi.


Ngữ cảnh: Nhiều người coi làm vườn như một cách tái tạo năng lượng sau những ngày căng thẳng.

regard it as a restorative and therapeutic pursuit (v)

40
New cards

→ Môi trường sôi động và kích thích tư duy.


Ngữ cảnh: Một khu vườn đầy màu sắc tạo ra bầu không khí giàu năng lượng.

a lively and stimulating environment (n)

41
New cards

→ Hoạt động thay thế phù hợp hơn với sở thích của trẻ.


Ngữ cảnh: Thay vì ép trẻ làm bài tập, cha mẹ có thể khuyến khích các hoạt động sáng tạo như làm vườn.

alternative activities that better align with children’s interests (n)

42
New cards

→ Thực hành vai trò quản lý, bảo vệ môi trường.


Ngữ cảnh: Làm vườn giúp mọi người học cách chăm sóc hệ sinh thái nhỏ của riêng mình.

practice environmental stewardship (v)

43
New cards

→ Thúc đẩy hiểu biết sinh thái.

Ngữ cảnh: Giáo dục về làm vườn giúp trẻ hiểu rõ hơn về môi trường tự nhiên.

promote ecological literacy (v)

44
New cards

→ Hóa chất nông nghiệp có hại (thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ).


Ngữ cảnh: Những chất này có thể tăng năng suất nhưng gây hại cho sức khỏe và môi trường.

harmful agrochemicals (pesticides, herbicides) (n)

45
New cards

→ Nông nghiệp hiện đại phụ thuộc nhiều vào cơ giới hóa >< nông nghiệp truyền thống dựa nhiều hơn vào lao động thủ công.


Ngữ cảnh: Đây là sự khác biệt cơ bản giữa nông nghiệp hiện đại và phương thức canh tác truyền thống.

modern agriculture relies heavily on mechanization >< traditional farming depends more on manual labor (n)