1/66
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Erosion (n.)
xói mòn
Power/propel sth (v.)
làm động lực cho điều gì đó
Archaic (adj.)
lạc hậu
Discriminatory (adj.)
mang tính phân biệt đối xử
Universalize sth (v.)
phổ cập hóa điều gì đó
Pre
industrial (adj.)
Scarcity (n.)
tình trạng khan hiếm
Compensate sth (n.)
bù đắp vào điều gì đó
Fundamental (adj.)
căn bản
Indicator (n.)
chỉ số
Intangible (adj.)
vô hình
Substantial (adj)
đáng kể
Shift (n.)
sự chuyển dịch
Individualism (n.)
chủ nghĩa cá nhân
Materialism (n.)
lối sống vật chất
Diminish sth (v.)
làm suy giảm điều gì đó
Migrate (v.)
di cư
Overshadow sth (v.)
làm lu mờ điều gì đó
Undermine sth (v.)
phá hoại điều gì đó
Hold on to (something)
Giữ chặt, bám lấy, níu giữ điều gì đó (thường mang ý nghĩa tinh thần, cảm xúc)
strive to
cố gắng, nỗ lực để làm gì đó
in search of
tìm kiếm (thường là điều gì đó có giá trị hoặc cần thiết)
shift towards
chuyển dịch sang, thay đổi theo hướng
lift themselves out of poverty
thoát khỏi cảnh nghèo đói
the pursuit of
sự theo đuổi (một mục tiêu, lý tưởng hoặc điều gì đó có giá trị)
financial gain
lợi ích tài chính, kiếm được tiền
is capable of
có khả năng làm điều gì đó
fragmented family unit
gia đình bị chia cắt, rời rạc
at the expense of
phải đánh đổi, gây tổn hại đến
characterize
là đặc điểm nổi bật của, mô tả đặc trưng
communities disperse
cộng đồng bị phân tán
traditional practices fade
tập tục truyền thống mai một
societies evolve
xã hội phát triển, tiến hóa
gender biases
định kiến giới tính
prevalent
phổ biến, thịnh hành
growing push to eliminate obsolete traditions
xu hướng xóa bỏ tập tục lỗi thời ngày càng mạnh
embrace more progressive perspectives
chấp nhận quan điểm tiến bộ hơn
egalitarian views
quan điểm bình đẳng
financial stability
sự ổn định tài chính
social mobility
khả năng thay đổi địa vị xã hội
cultural element
yếu tố văn hóa
improved infrastructure
cơ sở hạ tầng được cải thiện
economic development / growth
phát triển kinh tế
preserve valuable cultural aspects
bảo tồn các khía cạnh văn hóa giá trị
primary goal for
mục tiêu hàng đầu của
in search of better job opportunities
tìm kiếm cơ hội nghề nghiệp tốt hơn
the pursuit of career success
sự theo đuổi thành công trong sự nghiệp
leave behind social values
từ bỏ giá trị xã hội
improved economic conditions
điều kiện kinh tế được cải thiện
enable women and girls to learn alongside men
tạo điều kiện cho nữ giới học cùng nam giới
scarcity of resources
sự khan hiếm tài nguyên
fundamental indicator of happiness
chỉ số cơ bản của hạnh phúc
community cohesion
sự gắn kết cộng đồng
thereby
nhờ đó, do đó
familial relationship
mối quan hệ gia đình
historical sites
di tích lịch sử
cultural identity
bản sắc văn hóa
S + V (hiện tại) + as though / as if + S + V (quá khứ)
cấu trúc giả định không thật ở hiện tại
cultural heritage
di sản văn hóa
unity besides development
đoàn kết song song với phát triển
traditional family structures
cấu trúc gia đình truyền thống
leave their children in the care of grandparents
để đứa trẻ lại cho ông bà chăm sóc
leave themselves out off the poverty
thoát khỏi nghèo đói
abandon outdated social norms and practices
từ bỏ quy tắc và tập tục xã hội lỗi thời
the pursuit of economic development
sự theo đuổi phát triển kinh tế
the loss of some social values
sự mất đi một số giá trị xã hội
preserve valuable cultural aspects
bảo tồn các khía cạnh văn hóa giá trị