1/30
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
bolstered (v)
/ˈbəʊlstəd/
- "It is an idea bolstered by a new survey ..."
củng cố, hỗ trợ. Sắc thái mạnh mẽ hơn "supported".
central bank governor (n)
/ˈsɛntrəl bæŋk ˈɡʌvənə/ -
"...Malaysia, which has a female central bank governor ..."
thống đốc ngân hàng trung ương. Thuật ngữ kinh tế-chính trị.
extensive (adj) /ɪkˈstɛnsɪv/ -
"The more extensive women's participation ..."
rộng rãi, toàn diện. Mang sắc thái bao quát, quy mô lớn.
coincidence (n)
/kəʊˈɪnsɪdəns/
- "Maybe it is a just coincidence that Korea also ranks low ..."
sự trùng hợp. Mang sắc thái ngẫu nhiên, không có quan hệ nhân quả.
Preliminary (adj)
/prɪˈlɪmɪnəri/ -
"Preliminary government statistics suggest ..."
sơ bộ, ban đầu. Mang sắc thái chưa chính thức, cần xác nhận thêm.
pension system (n)
/ˈpɛnʃən ˈsɪstəm/ -
"...how to fund the national pension system ..."
hệ thống lương hưu. Thuật ngữ kinh tế - xã hội.
rebellion (n)
/rɪˈbɛljən/ -
"...the decision to delay childbirth is a form of rebellion ..."
sự nổi loạn, chống đối. Ở đây dùng ẩn dụ: phản kháng chuẩn mực xã hội.
posed (v) /pəʊzd/
- "It is a question officials here in Asia are being posed more and more ..."
đưa ra (câu hỏi, vấn đề). Mang sắc thái trang trọng, thường dùng trong văn viết học thuật.
swelling populations (adj+n)
/ˈswɛlɪŋ ˌpɒpjʊˈleɪʃənz/
- "...young and swelling populations ..."
dân số tăng nhanh, "swelling" gợi sắc thái phình to, gia tăng mạnh.
amass (v)
/əˈmæs/
"...there is to amass a huge public debt ..."
tích lũy, gom góp (thường dùng cho tiền bạc, nợ nần). Mang sắc thái hơi tiêu cực.
labour force (n)
/ˈleɪbə fɔːs/ -
"...participation in the labour force, college education ..."
lực lượng lao động. Thuật ngữ kinh tế-xã hội.
managerial positions (n)
/ˌmænəˈdʒɪəriəl pəˈzɪʃənz/
- "...college education, managerial positions, and above-median income ..."
vị trí quản lý. Mang sắc thái trang trọng, hành chính.
above-median income (phrase)
/əˈbʌv ˈmiːdiən ˈɪnkʌm/
- "...and above-median income."
thu nhập trên mức trung vị. Thuật ngữ thống kê.
host (v) /həʊst/ -
"Which Asian nation is doing host when it comes to ..."
tổ chức, đăng cai. Ở đây dùng theo nghĩa "làm chủ trì/đứng đầu".
bizarre coincidence (n)
/bɪˈzɑː kəʊˈɪnsɪdəns/
- "Perhaps it is a bizarre coincidence ..."
sự trùng hợp kỳ lạ. "Bizarre" mang sắc thái bất thường, khó tin.
economic leadership and debt (n)
/ˌiːkəˈnɒmɪk ˈliːdəʃɪp ənd dɛt/ -
"...two important issues in Asia: economic leadership and debt."
vai trò lãnh đạo kinh tế và nợ. Dùng trong bối cảnh chính trị - kinh tế.
prompted (v) /ˈprɒmptɪd/ -
"...has prompted many leaders ..."
thúc đẩy, khơi gợi. Sắc thái chủ động, gây ra phản ứng.
shaking up (phrasal v) /ˈʃeɪkɪŋ ʌp/
- "...one that is shaking up trade patterns ..."
làm thay đổi mạnh mẽ, gây biến động. Sắc thái năng động, mang tính cách mạng.
probability (n) /ˌprɒbəˈbɪləti/ -
"...the higher the probability for stronger economic growth ..."
xác suất, khả năng xảy ra. Dùng trong ngữ cảnh phân tích.
conclusive (adj) /kənˈkluːsɪv/ -
"...economic history is very conclusive on the role of women ..."
mang tính thuyết phục, dứt khoát. Sắc thái chắc chắn, không còn nghi ngờ.
financial crisis (n)
/faɪˈnænʃl ˈkraɪsɪs/ -
"...following the 1997-1998 Asian financial crisis ..."
khủng hoảng tài chính. Thuật ngữ kinh tế học.
overexposed (adj)
/ˌəʊvərɪkˈspəʊzd/ -
"...left consumers overexposed and growth slowed."
phơi bày, dễ bị tổn thương (trước rủi ro tài chính). Mang sắc thái tiêu cực.
Utilising (v) /ˈjuːtəlaɪzɪŋ/
- "Utilising more of its female workforce ..."
sử dụng, tận dụng. Mang sắc thái tích cực, khai thác nguồn lực.
reluctance (n)
/rɪˈlʌktəns/ -
"The reluctance of Asia's biggest economy ..."
sự miễn cưỡng, do dự. Sắc thái tiêu cực, thiếu sẵn sàng.
versus (prep)
/ˈvɜːsəs/ -
"...fell to a record low of 1.29 versus about 2 in the early 1970s ..."
so với, đối lập với. Thuật ngữ thường dùng trong so sánh.
statistics (n)
/stəˈtɪstɪks/ -
"...government statistics suggest ..."
số liệu thống kê. Ngữ cảnh học thuật, phân tích dữ liệu.
ambitions (n)
/æmˈbɪʃənz/ -
"...millions of bright, ambitions, and well-educated Japanese ..."
hoài bão, tham vọng. Mang sắc thái tích cực (nỗ lực vươn lên).
decent marks (n phrase)
/ˈdiːsənt mɑːks/ -
"...the government is getting some decent marks ..."
điểm số khá, kết quả tốt. Ở đây nghĩa bóng: được đánh giá tích cực.
deputy governor (n)
/ˈdɛpjʊti ˈɡʌvənə/ -
"...Thailand's deputy governor, Tarisa Watanagase ..."
phó thống đốc. Chức danh trong hệ thống ngân hàng/chính phủ.
executives (n)
/ɪɡˈzɛkjʊtɪvz/ -
"...How many female chief executives can you name ..."
giám đốc điều hành. Thuật ngữ kinh doanh, cấp quản lý cao.
Đang học (7)
Bạn đã bắt đầu học những thuật ngữ này. Tiếp tục phát huy nhé!