1/31
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
法律
dt. pháp luật, luật
俩
sl. hai
印象
dt. ấn tượng
深
tt. sâu sắc
熟悉
dgt. hiểu rõ
不仅
liên. không những, chẳng những
性格
dt. tính cách, tính nết
开玩笑
nói đùa, đùa
从来
phó. từ trước đến nay, từ trước đến giờ
最好
phó. tốt nhất
共同
tt. chung, cùng
适合
dgt. phù hợp
幸福
tt. hạnh phúc
生活
dt./dgt. cuộc sống; sống
刚
phó. vừa, vừa mới
浪漫
tt. lãng mạn
够
dgt. đủ
缺点
dt. khuyết điểm, thiếu sót
接受
dgt. chấp nhận
羡慕
dgt. ngưỡng mộ, ao ước
爱情
dt. tình yêu
星星
dt. ngôi sao
即使
liên. cho dù, dù rằng
加班
dgt. tăng ca, làm thêm giờ
亮
tt. sáng, chiếu sáng
感动
dgt. cảm động
自然
tt. tự nhiên
原因
dt. nguyên nhân
互相
phó. lẫn nhau
吸引
dgt. thu hút, hấp dẫn
幽默
tt. hài hước
脾气
dt. tính khí, tính tình