Thẻ ghi nhớ: HSK 4 第一课 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/31

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

32 Terms

1
New cards

法律

dt. pháp luật, luật

2
New cards

sl. hai

3
New cards

印象

dt. ấn tượng

4
New cards

tt. sâu sắc

5
New cards

熟悉

dgt. hiểu rõ

6
New cards

不仅

liên. không những, chẳng những

7
New cards

性格

dt. tính cách, tính nết

8
New cards

开玩笑

nói đùa, đùa

9
New cards

从来

phó. từ trước đến nay, từ trước đến giờ

10
New cards

最好

phó. tốt nhất

11
New cards

共同

tt. chung, cùng

12
New cards

适合

dgt. phù hợp

13
New cards

幸福

tt. hạnh phúc

14
New cards

生活

dt./dgt. cuộc sống; sống

15
New cards

phó. vừa, vừa mới

16
New cards

浪漫

tt. lãng mạn

17
New cards

dgt. đủ

18
New cards

缺点

dt. khuyết điểm, thiếu sót

19
New cards

接受

dgt. chấp nhận

20
New cards

羡慕

dgt. ngưỡng mộ, ao ước

21
New cards

爱情

dt. tình yêu

22
New cards

星星

dt. ngôi sao

23
New cards

即使

liên. cho dù, dù rằng

24
New cards

加班

dgt. tăng ca, làm thêm giờ

25
New cards

tt. sáng, chiếu sáng

26
New cards

感动

dgt. cảm động

27
New cards

自然

tt. tự nhiên

28
New cards

原因

dt. nguyên nhân

29
New cards

互相

phó. lẫn nhau

30
New cards

吸引

dgt. thu hút, hấp dẫn

31
New cards

幽默

tt. hài hước

32
New cards

脾气

dt. tính khí, tính tình