1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Antibiotic(n)
Thuốc kháng sinh
Bacteria(n)
Vi khuẩn
Balanced(adj)
Cân đối, cân bằng
Cut down on
Cắt giảm
Diameter(n)
Đường kính
Disease(n)
Bệnh
Energy(n)
Năng lượng
Examine(v)
Kiểm tra, khám sức khoẻ
Fitness(n)
Sự khoẻ khoắn, khoẻ mạnh, cân đối
Food poisoning(n)
Ngộ độc thức ăn
Germ(n)
Vi trùng
Give up
Từ bỏ
illness(n)
Sự ốm đau
infection(n)
Sự lây nhiễm
ingredient(n)
Nguyên liệu, thành phần
Life expectancy(n)
Tuổi thọ
Muscle(n)
Cơ bắp
Nutrient(n)
Chất dinh dưỡng
Organism(n)
Sinh vật, thực thể sống
Press-up(n)
Động tác chống đẩy
Properly(adv)
Một cách điều độ, hợp lí
Recipe(n)
Công thức nấu ăn
Regular(adj)
Đều đặn, thường xuyên
Spread(n)
Sự lây lan
Star jump
Động tác nhảy dang tay chân
Strength(n)
Sức mạnh
Suffer(v)
Chịu đựng
Treatment(n)
Cách điều trị
Tuberculosis(n)
Bệnh lao phổi
Virus(n)
Vi rút
Work out
Tập thể dục
Repetitive(adj)
Lặp đi lặp lại
Replace(v)
Thay thế
Mineral(n)
Chất khoáng
Enthusiasm(n)
Sự hăng hái, nhiệt tình
Energy drink(n)
Nước uống tăng lực
Yogurt(n)
Sữa chua