Word patterns, phrases and collocations B2 OTTO

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/915

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

916 Terms

1
New cards

a benefit of sth

một sự có lợi/ưu thế của

2
New cards

able to do

khá năng làm gì đó

3
New cards

absent from sth

vắng mặt...

4
New cards

according to sb

theo như ai đó

5
New cards

accuse sb of sth/doing

cáo buộc ai đó tội gì đó

6
New cards

addicted to sth

nghiện cái gì đó

7
New cards

admire sb for sth/doing

hâm mộ ai đó về việc gì đó

8
New cards

advise (sb) against sth/doing

khuyên ai đó không làm gì đó

9
New cards

advise sb on/about sth

khuyên ai đó về việc gì đó

10
New cards

advise sb that

khuyên ai đó rằng

11
New cards

advise sb to do

khuyên ai đó làm gì đó

12
New cards

afford to do

nỗ lực làm gì đó

13
New cards

afraid of

sợ việc gì, cái gì

14
New cards

afraid to do

sợ đề làm việc gì

15
New cards

agree that

đồng ý rằng

16
New cards

agree to do

đồng ý để làm gì đó

17
New cards

agree with sb

đồng ý với ai đó

18
New cards

agree with/on/to sth

đồng ý với/về/đối với vấn đề

19
New cards

allow sb to do

cho phép ai đỏ làm gì

20
New cards

allow sth

cho phép điều gì đó

21
New cards

an attack on sth/sb

một sự tấn công lên người/sự việc

22
New cards

announce sth to sb

công bố điều gì đó với ai đó

23
New cards

announce that

công bố rằng

24
New cards

anxious about sth/doing

lo lắng về việc gì đó

25
New cards

anxious to do

lo lắng đế làm gì đó

26
New cards

apologize (to sb) for sth/doing

xin lỗi ai đó về việc gì đó

27
New cards

appear to be

dường như ....

28
New cards

apply for sth

xin việc gì...

29
New cards

apply in writing

nộp đơn xin việc

30
New cards

approve of

tán thành, úng hộ

31
New cards

approve sth

đồng ý việc gì

32
New cards

argue about sth/doing

tranh cãi về điều gì đó

33
New cards

argue that

tranh cãi rằng

34
New cards

argue with sb

tranh cãi với ai đó

35
New cards

arrange for sb to do

sắp xếp cho ai đỏ để làm gì đó

36
New cards

arrange sth with sb

sắp xếp gì đó với ai đó

37
New cards

arrest sb for sth/doing

bắt giữ ai đó vì tội gì đó

38
New cards

arrive at

đến địa điếm nhỏ hơn hoặc bằng sân bay

39
New cards

arrive in

đến địa điểm lớn hơn sân bay

40
New cards

as a result of

lả một kết quả của

41
New cards

associate sth/sb with sth/sb

liên tướng A với B

42
New cards

attach sth to sth

đính kèm cái gì với ...

43
New cards

attached to sth

đính kèm...

44
New cards

attack sb for sth

tấn công ai đó về việc gì đó

45
New cards

attack sth

tấn công

46
New cards

attempt to do

nỗ lực làm gì đó

47
New cards

avoid sth/sb/doing

tránh làm gì đó...

48
New cards

aware of sth

ý thức, biết về điều gì đó

49
New cards

aware that

ý thức rằng

50
New cards

ban sb from sth/doing

cấm ai đó lảm việc gì đó

51
New cards

be known as sth

được biết như lả

52
New cards

be like sb to do

giống ai đó thích làm gì

53
New cards

be like sth/doing

giống gì đó

54
New cards

be made to do

bị buộc để làm

55
New cards

be sure/certain of sth

chắc chắn về việc gì đó

56
New cards

beg sb (for sth)

năn nỉ ai đó về việc gì đó

57
New cards

beg sb to do

năn nì ai đó để lảm gì đó

58
New cards

begin by doing

bắt đầu bằng làm gì đó

59
New cards

begin doing

bắt đầu làm

60
New cards

begin sth

bắt đầu cái gì đó

61
New cards

begin to do

bắt đầu đé làm

62
New cards

believe in/that

tin vào/rằng

63
New cards

believe to be

tin để là

64
New cards

belong to sb/sth

thuộc về ai đó/cái gi đó /

65
New cards

benefit from sth

có lợi từ việc làm gì đó

66
New cards

boast of/about sth/doing to sb

khoe về việc gì đó

67
New cards

borrow sth from sb

mượn gì đó từ ai đó

68
New cards

bound to do

chắc chắn làm gi đó

69
New cards

by surprise / surprise at/by sth

ngạc nhiên/ ngạc nhiên về

70
New cards

capable of doing

có khá năng lảm việc gì đó

71
New cards

careful with/about/of sth

cẩn thận với/về...

72
New cards

catch a glimpse of sth

có một cái nhìn lướt qua

73
New cards

cause sth to do

gây ra điều gì đó..

74
New cards

charge sb for sth/doing

tính tiền cho ai đó về việc gì đó

75
New cards

charge sb with sth

xứ phạt ai đó vi tộ gì đó

76
New cards

choose between

chọn giữa...

77
New cards

choose to do

chọn để làm

78
New cards

claim that

đòi hỏi, thình cầu rằng

79
New cards

claim to be/do

đòi hỏi/yêu câu đế làm gì đó

80
New cards

comment on

bình luận về

81
New cards

compete against/ with sb

thi đấu với ai

82
New cards

compete for/in sth

đấu tranh về điều gì

83
New cards

complain of sth

phàn nàn về việc gì đó

84
New cards

complain to sb about sth/sb doing

phàn nàn với ai đó về việc gi đó

85
New cards

compliment sb on sth

khen ai đó về việc gì đó

86
New cards

concentrate on sth/doing

tập trung làm gì

87
New cards

confuse about

bối rối về

88
New cards

confuse sth/sb with sth/sb

bối rối điều gì đó với ai đó

89
New cards

congratulate sb on sth/doing

chúc mừng ai đó việc gì đó

90
New cards

consider if/whether

xem xét/cân nhắc liệu...

91
New cards

consider it strange

coi điều gì đó lạ thường

92
New cards

consider sb for sth

xem xét/cân nhắc ai đó cho vị trí gì đó

93
New cards

consider sth/doing

xem xét/cân nhắc ...

94
New cards

continue to do

tiếp tục để làm gì đó

95
New cards

continue Ving

tiếp tục việc đang làm

96
New cards

continue with sth

tiếp tục với việc gì đó

97
New cards

convince sb of sth

thuyết phục ai đó việc gì đó

98
New cards

convince sb that

thuyết phục ai đó rằng

99
New cards

convince sb to do

thuyết phục ai đó làm gì đó

100
New cards

cope with sth/doing

đương đầu việc gì đó