1/915
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
a benefit of sth
một sự có lợi/ưu thế của
able to do
khá năng làm gì đó
absent from sth
vắng mặt...
according to sb
theo như ai đó
accuse sb of sth/doing
cáo buộc ai đó tội gì đó
addicted to sth
nghiện cái gì đó
admire sb for sth/doing
hâm mộ ai đó về việc gì đó
advise (sb) against sth/doing
khuyên ai đó không làm gì đó
advise sb on/about sth
khuyên ai đó về việc gì đó
advise sb that
khuyên ai đó rằng
advise sb to do
khuyên ai đó làm gì đó
afford to do
nỗ lực làm gì đó
afraid of
sợ việc gì, cái gì
afraid to do
sợ đề làm việc gì
agree that
đồng ý rằng
agree to do
đồng ý để làm gì đó
agree with sb
đồng ý với ai đó
agree with/on/to sth
đồng ý với/về/đối với vấn đề
allow sb to do
cho phép ai đỏ làm gì
allow sth
cho phép điều gì đó
an attack on sth/sb
một sự tấn công lên người/sự việc
announce sth to sb
công bố điều gì đó với ai đó
announce that
công bố rằng
anxious about sth/doing
lo lắng về việc gì đó
anxious to do
lo lắng đế làm gì đó
apologize (to sb) for sth/doing
xin lỗi ai đó về việc gì đó
appear to be
dường như ....
apply for sth
xin việc gì...
apply in writing
nộp đơn xin việc
approve of
tán thành, úng hộ
approve sth
đồng ý việc gì
argue about sth/doing
tranh cãi về điều gì đó
argue that
tranh cãi rằng
argue with sb
tranh cãi với ai đó
arrange for sb to do
sắp xếp cho ai đỏ để làm gì đó
arrange sth with sb
sắp xếp gì đó với ai đó
arrest sb for sth/doing
bắt giữ ai đó vì tội gì đó
arrive at
đến địa điếm nhỏ hơn hoặc bằng sân bay
arrive in
đến địa điểm lớn hơn sân bay
as a result of
lả một kết quả của
associate sth/sb with sth/sb
liên tướng A với B
attach sth to sth
đính kèm cái gì với ...
attached to sth
đính kèm...
attack sb for sth
tấn công ai đó về việc gì đó
attack sth
tấn công
attempt to do
nỗ lực làm gì đó
avoid sth/sb/doing
tránh làm gì đó...
aware of sth
ý thức, biết về điều gì đó
aware that
ý thức rằng
ban sb from sth/doing
cấm ai đó lảm việc gì đó
be known as sth
được biết như lả
be like sb to do
giống ai đó thích làm gì
be like sth/doing
giống gì đó
be made to do
bị buộc để làm
be sure/certain of sth
chắc chắn về việc gì đó
beg sb (for sth)
năn nỉ ai đó về việc gì đó
beg sb to do
năn nì ai đó để lảm gì đó
begin by doing
bắt đầu bằng làm gì đó
begin doing
bắt đầu làm
begin sth
bắt đầu cái gì đó
begin to do
bắt đầu đé làm
believe in/that
tin vào/rằng
believe to be
tin để là
belong to sb/sth
thuộc về ai đó/cái gi đó /
benefit from sth
có lợi từ việc làm gì đó
boast of/about sth/doing to sb
khoe về việc gì đó
borrow sth from sb
mượn gì đó từ ai đó
bound to do
chắc chắn làm gi đó
by surprise / surprise at/by sth
ngạc nhiên/ ngạc nhiên về
capable of doing
có khá năng lảm việc gì đó
careful with/about/of sth
cẩn thận với/về...
catch a glimpse of sth
có một cái nhìn lướt qua
cause sth to do
gây ra điều gì đó..
charge sb for sth/doing
tính tiền cho ai đó về việc gì đó
charge sb with sth
xứ phạt ai đó vi tộ gì đó
choose between
chọn giữa...
choose to do
chọn để làm
claim that
đòi hỏi, thình cầu rằng
claim to be/do
đòi hỏi/yêu câu đế làm gì đó
comment on
bình luận về
compete against/ with sb
thi đấu với ai
compete for/in sth
đấu tranh về điều gì
complain of sth
phàn nàn về việc gì đó
complain to sb about sth/sb doing
phàn nàn với ai đó về việc gi đó
compliment sb on sth
khen ai đó về việc gì đó
concentrate on sth/doing
tập trung làm gì
confuse about
bối rối về
confuse sth/sb with sth/sb
bối rối điều gì đó với ai đó
congratulate sb on sth/doing
chúc mừng ai đó việc gì đó
consider if/whether
xem xét/cân nhắc liệu...
consider it strange
coi điều gì đó lạ thường
consider sb for sth
xem xét/cân nhắc ai đó cho vị trí gì đó
consider sth/doing
xem xét/cân nhắc ...
continue to do
tiếp tục để làm gì đó
continue Ving
tiếp tục việc đang làm
continue with sth
tiếp tục với việc gì đó
convince sb of sth
thuyết phục ai đó việc gì đó
convince sb that
thuyết phục ai đó rằng
convince sb to do
thuyết phục ai đó làm gì đó
cope with sth/doing
đương đầu việc gì đó