Thẻ ghi nhớ: DESTINATION B1 UNIT 27 VOCA | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/88

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

89 Terms

1
New cards

ambition /æmˈbɪʃn/

hoài bão

<p>hoài bão</p>
2
New cards

application /ˌæplɪˈkeɪʃn/

đơn xin việc

<p>đơn xin việc</p>
3
New cards

bank account /ˈbæŋk əkaʊnt/

tài khoản ngân hàng

4
New cards

boss /bɒs/

chủ

5
New cards

career /kəˈrɪə(r)/

sự nghiệp, nghề nghiệp

<p>sự nghiệp, nghề nghiệp</p>
6
New cards

colleague /ˈkɒliːɡ/

đồng nghiệp

<p>đồng nghiệp</p>
7
New cards

company /ˈkʌmpəni/

công ti, doanh nghiệp

<p>công ti, doanh nghiệp</p>
8
New cards

contract /ˈkɒntrækt/

hợp đồng

<p>hợp đồng</p>
9
New cards

department /dɪˈpɑːtmənt/

bộ, ban, ngành, khoa

<p>bộ, ban, ngành, khoa</p>
10
New cards

deserve /dɪˈzɜːv/

xứng đáng

11
New cards

earn /ɜːn/

kiếm tiền, kiếm sống

<p>kiếm tiền, kiếm sống</p>
12
New cards

fame /feɪm/

danh tiếng, tiếng tăm

<p>danh tiếng, tiếng tăm</p>
13
New cards

goal /ɡəʊl/

mục tiêu

<p>mục tiêu</p>
14
New cards

impress /ɪmˈpres/

gây ấn tượng

15
New cards

income /ˈɪnkəm/

thu nhập

<p>thu nhập</p>
16
New cards

industry /ˈɪndəstri/

công nghiệp

<p>công nghiệp</p>
17
New cards

interview /ˈɪntəvjuː/

phỏng vấn, cuộc phỏng vấn

<p>phỏng vấn, cuộc phỏng vấn</p>
18
New cards

leader /ˈliːdə(r)/

người dẫn đầu, lãnh đạo

<p>người dẫn đầu, lãnh đạo</p>
19
New cards

manager /ˈmænɪdʒər/

người quản lí

<p>người quản lí</p>
20
New cards

pension /ˈpenʃn/

lương hưu

<p>lương hưu</p>
21
New cards

poverty /ˈpɒvəti/

sự nghèo đói, tình trạng nghèo

<p>sự nghèo đói, tình trạng nghèo</p>
22
New cards

pressure /ˈpreʃər/

áp lực

<p>áp lực</p>
23
New cards

previous /ˈpriːviəs/

trước, cũ

24
New cards

profession /prəˈfeʃn/

nghề, nghề nghiệp (cần tay nghề cao, kĩ năng)

<p>nghề, nghề nghiệp (cần tay nghề cao, kĩ năng)</p>
25
New cards

retire /rɪˈtaɪər/

nghỉ hưu

<p>nghỉ hưu</p>
26
New cards

salary /ˈsæləri/

tiền lương

<p>tiền lương</p>
27
New cards

staff /stɑːf/

nhân viên

<p>nhân viên</p>
28
New cards

strike /straɪk/

sự đình công

<p>sự đình công</p>
29
New cards

tax /tæks/

thuế, thu thuế

30
New cards

wealthy /ˈwelθi/

giàu sang

31
New cards

call off

hủy bỏ

32
New cards

give back

trả lại

<p>trả lại</p>
33
New cards

go on

xảy ra

34
New cards

put off

hoãn lại

<p>hoãn lại</p>
35
New cards

set up

bắt đầu, thành lập

<p>bắt đầu, thành lập</p>
36
New cards

stay up

thức khuya

<p>thức khuya</p>
37
New cards

take away

xóa bỏ, lấy đi

38
New cards

take over

tiếp quản

<p>tiếp quản</p>
39
New cards

at the moment

ngay bây giờ

<p>ngay bây giờ</p>
40
New cards

in charge of

chịu trách nhiệm, phụ trách

<p>chịu trách nhiệm, phụ trách</p>
41
New cards

on business

đi công tác

<p>đi công tác</p>
42
New cards

on strike

đình công

<p>đình công</p>
43
New cards

on time

đúng giờ

<p>đúng giờ</p>
44
New cards

on duty

đang làm việc/nhiệm vụ

45
New cards

off duty

nghỉ làm, hết giờ làm

46
New cards

careful with sth

cẩn thận với cái gì

47
New cards

difficult for sb

khó cho ai

<p>khó cho ai</p>
48
New cards

fed up with

chán ngấy

<p>chán ngấy</p>
49
New cards

ready for

sẵn sàng

<p>sẵn sàng</p>
50
New cards

responsible for

có trách nhiệm

<p>có trách nhiệm</p>
51
New cards

apply for

nộp đơn xin

<p>nộp đơn xin</p>
52
New cards

depend on

phụ thuộc vào

53
New cards

inform sb about

thông báo cho ai về cái gì

<p>thông báo cho ai về cái gì</p>
54
New cards

refer to

giới thiệu đến

<p>giới thiệu đến</p>
55
New cards

work as

làm việc như là

56
New cards

work for

làm việc cho

57
New cards

a kind of

loại, kiểu

58
New cards

assist /əˈsɪst/

(v) giúp đỡ

<p>(v) giúp đỡ</p>
59
New cards

assistant /əˈsɪstənt/

(n) người phụ tá, người giúp đỡ

60
New cards

assistance /əˈsɪstəns/

(n) sự giúp đỡ

<p>(n) sự giúp đỡ</p>
61
New cards

beg /beɡ/

(v) xin, cầu xin, ăn xin

62
New cards

beggar /ˈbeɡər/

(n) người ăn xin

63
New cards

boss /bɒs/

(n) người chủ

64
New cards

bossy /ˈbɒsi/

(adj) hách dịch, thích chỉ huy

<p>(adj) hách dịch, thích chỉ huy</p>
65
New cards

employ /ɪmˈplɔɪ/

(v) thuê, mướn

66
New cards

employment /ɪmˈplɔɪmənt/

(n) việc, công việc

<p>(n) việc, công việc</p>
67
New cards

unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/

(n) sự thất nghiệp

<p>(n) sự thất nghiệp</p>
68
New cards

employer /ɪmˈplɔɪər/

(n) giám đốc, người sử dụng lao động

<p>(n) giám đốc, người sử dụng lao động</p>
69
New cards

employee /ɪmˈplɔɪiː/

(n) nhân viên

<p>(n) nhân viên</p>
70
New cards

unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/

(adj) thất nghiệp

<p>(adj) thất nghiệp</p>
71
New cards

fame /feɪm/

(n) danh tiếng

<p>(n) danh tiếng</p>
72
New cards

famous /ˈfeɪməs/

(adj) nổi tiếng

<p>(adj) nổi tiếng</p>
73
New cards

occupy /ˈɒkjupaɪ/

(v) chiếm, làm bận rộn

<p>(v) chiếm, làm bận rộn</p>
74
New cards

occupation /ˌɒkjuˈpeɪʃn/

(n) nghề nghiệp, sự chiếm đóng

<p>(n) nghề nghiệp, sự chiếm đóng</p>
75
New cards

office /ˈɒfɪs/

(n) văn phòng

<p>(n) văn phòng</p>
76
New cards

officer /ˈɒfɪsə(r)/

(n) nhân viên, viên chức, sĩ quan

<p>(n) nhân viên, viên chức, sĩ quan</p>
77
New cards

official /əˈfɪʃl/

(adj) chính thức; (n) viên chức, quan chức

<p>(adj) chính thức; (n) viên chức, quan chức</p>
78
New cards

unofficial /ˌʌnəˈfɪʃl/

(adj) không chính thức

<p>(adj) không chính thức</p>
79
New cards

retire /rɪˈtaɪər/

(v) nghỉ hưu

<p>(v) nghỉ hưu</p>
80
New cards

retired /rɪˈtaɪəd/

(adj) đã nghỉ hưu

<p>(adj) đã nghỉ hưu</p>
81
New cards

retirement /rɪˈtaɪəmənt/

(n) sự nghỉ hưu

82
New cards

safe /seɪf/

(adj) an toàn

83
New cards

save /seɪv/

(v) cứu, lưu

<p>(v) cứu, lưu</p>
84
New cards

safety /ˈseɪfti/

(n) sự an toàn

<p>(n) sự an toàn</p>
85
New cards

unsafe /ʌnˈseɪf/

(adj) không an toàn

<p>(adj) không an toàn</p>
86
New cards

succeed /səkˈsiːd/

(v) thành công

<p>(v) thành công</p>
87
New cards

success /səkˈses/

(n) sự thành công

<p>(n) sự thành công</p>
88
New cards

successful /səkˈsesfl/

(adj) thành công

<p>(adj) thành công</p>
89
New cards

unsuccessful /ˌʌnsəkˈsesfl/

(adj) không thành công