1/88
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
ambition /æmˈbɪʃn/
hoài bão

application /ˌæplɪˈkeɪʃn/
đơn xin việc

bank account /ˈbæŋk əkaʊnt/
tài khoản ngân hàng
boss /bɒs/
chủ
career /kəˈrɪə(r)/
sự nghiệp, nghề nghiệp

colleague /ˈkɒliːɡ/
đồng nghiệp

company /ˈkʌmpəni/
công ti, doanh nghiệp

contract /ˈkɒntrækt/
hợp đồng

department /dɪˈpɑːtmənt/
bộ, ban, ngành, khoa

deserve /dɪˈzɜːv/
xứng đáng
earn /ɜːn/
kiếm tiền, kiếm sống

fame /feɪm/
danh tiếng, tiếng tăm

goal /ɡəʊl/
mục tiêu

impress /ɪmˈpres/
gây ấn tượng
income /ˈɪnkəm/
thu nhập

industry /ˈɪndəstri/
công nghiệp

interview /ˈɪntəvjuː/
phỏng vấn, cuộc phỏng vấn

leader /ˈliːdə(r)/
người dẫn đầu, lãnh đạo

manager /ˈmænɪdʒər/
người quản lí

pension /ˈpenʃn/
lương hưu

poverty /ˈpɒvəti/
sự nghèo đói, tình trạng nghèo

pressure /ˈpreʃər/
áp lực

previous /ˈpriːviəs/
trước, cũ
profession /prəˈfeʃn/
nghề, nghề nghiệp (cần tay nghề cao, kĩ năng)

retire /rɪˈtaɪər/
nghỉ hưu

salary /ˈsæləri/
tiền lương

staff /stɑːf/
nhân viên

strike /straɪk/
sự đình công

tax /tæks/
thuế, thu thuế
wealthy /ˈwelθi/
giàu sang
call off
hủy bỏ
give back
trả lại

go on
xảy ra
put off
hoãn lại

set up
bắt đầu, thành lập

stay up
thức khuya

take away
xóa bỏ, lấy đi
take over
tiếp quản

at the moment
ngay bây giờ

in charge of
chịu trách nhiệm, phụ trách

on business
đi công tác

on strike
đình công

on time
đúng giờ

on duty
đang làm việc/nhiệm vụ
off duty
nghỉ làm, hết giờ làm
careful with sth
cẩn thận với cái gì
difficult for sb
khó cho ai

fed up with
chán ngấy

ready for
sẵn sàng

responsible for
có trách nhiệm

apply for
nộp đơn xin

depend on
phụ thuộc vào
inform sb about
thông báo cho ai về cái gì

refer to
giới thiệu đến

work as
làm việc như là
work for
làm việc cho
a kind of
loại, kiểu
assist /əˈsɪst/
(v) giúp đỡ

assistant /əˈsɪstənt/
(n) người phụ tá, người giúp đỡ
assistance /əˈsɪstəns/
(n) sự giúp đỡ

beg /beɡ/
(v) xin, cầu xin, ăn xin
beggar /ˈbeɡər/
(n) người ăn xin
boss /bɒs/
(n) người chủ
bossy /ˈbɒsi/
(adj) hách dịch, thích chỉ huy

employ /ɪmˈplɔɪ/
(v) thuê, mướn
employment /ɪmˈplɔɪmənt/
(n) việc, công việc

unemployment /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/
(n) sự thất nghiệp

employer /ɪmˈplɔɪər/
(n) giám đốc, người sử dụng lao động

employee /ɪmˈplɔɪiː/
(n) nhân viên

unemployed /ˌʌnɪmˈplɔɪd/
(adj) thất nghiệp

fame /feɪm/
(n) danh tiếng

famous /ˈfeɪməs/
(adj) nổi tiếng

occupy /ˈɒkjupaɪ/
(v) chiếm, làm bận rộn

occupation /ˌɒkjuˈpeɪʃn/
(n) nghề nghiệp, sự chiếm đóng

office /ˈɒfɪs/
(n) văn phòng

officer /ˈɒfɪsə(r)/
(n) nhân viên, viên chức, sĩ quan

official /əˈfɪʃl/
(adj) chính thức; (n) viên chức, quan chức

unofficial /ˌʌnəˈfɪʃl/
(adj) không chính thức

retire /rɪˈtaɪər/
(v) nghỉ hưu

retired /rɪˈtaɪəd/
(adj) đã nghỉ hưu

retirement /rɪˈtaɪəmənt/
(n) sự nghỉ hưu
safe /seɪf/
(adj) an toàn
save /seɪv/
(v) cứu, lưu

safety /ˈseɪfti/
(n) sự an toàn

unsafe /ʌnˈseɪf/
(adj) không an toàn

succeed /səkˈsiːd/
(v) thành công

success /səkˈses/
(n) sự thành công

successful /səkˈsesfl/
(adj) thành công

unsuccessful /ˌʌnsəkˈsesfl/
(adj) không thành công