Thẻ ghi nhớ: UNIT 3 ON SCREEN FRIENDS GLOBAL 10 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/36

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

37 Terms

1
New cards

Animation n /ˌænɪˈmeɪʃn/

Phim hoạt hình

2
New cards

Assume v /əˈsjuːm/

Cho rằng, giả định rằng

3
New cards

Combat n /ˈkɒmbæt/

Trận đánh, chiến tranh

4
New cards

Concern n /kənˈsɜːn/

mối quan tâm

5
New cards

Conflict n /ˈkɒnflɪkt/

xung đột

6
New cards

Convincing adj /kənˈvɪnsɪŋ/

Có sức thuyết phục

7
New cards

Depression n /dɪˈpreʃn/

Bệnh trầm cảm

8
New cards

Dimension n /daɪˈmenʃn/

Chiều (cao, rộng, dài)

9
New cards

Episode n /ˈepɪsəʊd/

Tập (trong chương trình truyền hình/ phát thanh dài tập)

10
New cards

Fantasy film n /ˈfæntəsi fɪlm/

Phim dựa theo tưởng tượng không có thật

11
New cards

Genre n /ˈʒɒnrə/

Loại, thể loại

12
New cards

Gripping adj /ˈɡrɪpɪŋ/

Hấp dẫn, thú vị, lôi cuốn

13
New cards

Legible adj /ˈledʒəbl/

Rõ ràng và dễ đọc

14
New cards

Mission n /ˈmɪʃn/

Sứ mệnh, nhiệm vụ

15
New cards

Moving adj /ˈmuːvɪŋ/

Gây xúc động

16
New cards

Bulletin n /ˈbʊlətɪn/

Bản tin ngắn

17
New cards

Online series n /ˌɒnˈlaɪn ˈsɪəriːz/

Chương trình phát trực tiếp nhiều kì

18
New cards

Overload n /ˌəʊvəˈləʊd/

Sự quá tải

19
New cards

Period drama n /ˈpɪəriəd ˈdrɑːmə/

Phim/ kịch lịch sử

20
New cards

Piracy n /ˈpaɪrəsi/

Việc sao chép (đĩa DVD, chương trình máy tính, sách ....) bất hợp pháp

21
New cards

Plot n /plɒt/

Cốt truyện

22
New cards

Reality show n /riˈæləti ʃəʊ/

Chương trình truyền hình thực tế

23
New cards

Release v /rɪˈliːs/

Cho phổ biến/ phát hành/ lưu hành

24
New cards

Satnav n /ˈsætnæv/

Hệ thống dẫn đường bằng vệ tinh

25
New cards

Script n /skrɪpt/

Kịch bản

26
New cards

Season n /ˈsiːzn/

Mùa

27
New cards

Sitcom n /ˈsɪtkɒm/

Phim hài nhiều tập

28
New cards

Slingshot n /ˈslɪŋʃɒt/

Ná cao su, giàn thun

29
New cards

Slogan n /ˈsləʊɡən/

Khẩu hiệu

30
New cards

Soap opera n /ˈsəʊp ɒprə/

Phim/ kịch nhiều kì về cuộc sống và các vấn đề của một nhóm người

31
New cards

Soundtrack n /ˈsaʊndtræk/

Âm thanh ghi cho một bộ phim

32
New cards

Special effects n /ˌspeʃl ɪˈfekts/

Kĩ xảo điện ảnh

33
New cards

Supervillain n /ˈsuːpəvɪlən/

Nhân vật phản diện

34
New cards

Talent show n /ˈtælənt ʃəʊ/

Buổi diễn tài năng

35
New cards

Thriller n /ˈθrɪlə(r)/

Bộ phim hoặc chương trình TV thú vị (có nội dung hồi hộp, li kì)

36
New cards

Twist n /twɪst/

Sự thay đổi đột ngột, biến cố

37
New cards

Unrealistic adj /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/

Phi hiện thực