1/36
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
Animation n /ˌænɪˈmeɪʃn/
Phim hoạt hình
Assume v /əˈsjuːm/
Cho rằng, giả định rằng
Combat n /ˈkɒmbæt/
Trận đánh, chiến tranh
Concern n /kənˈsɜːn/
mối quan tâm
Conflict n /ˈkɒnflɪkt/
xung đột
Convincing adj /kənˈvɪnsɪŋ/
Có sức thuyết phục
Depression n /dɪˈpreʃn/
Bệnh trầm cảm
Dimension n /daɪˈmenʃn/
Chiều (cao, rộng, dài)
Episode n /ˈepɪsəʊd/
Tập (trong chương trình truyền hình/ phát thanh dài tập)
Fantasy film n /ˈfæntəsi fɪlm/
Phim dựa theo tưởng tượng không có thật
Genre n /ˈʒɒnrə/
Loại, thể loại
Gripping adj /ˈɡrɪpɪŋ/
Hấp dẫn, thú vị, lôi cuốn
Legible adj /ˈledʒəbl/
Rõ ràng và dễ đọc
Mission n /ˈmɪʃn/
Sứ mệnh, nhiệm vụ
Moving adj /ˈmuːvɪŋ/
Gây xúc động
Bulletin n /ˈbʊlətɪn/
Bản tin ngắn
Online series n /ˌɒnˈlaɪn ˈsɪəriːz/
Chương trình phát trực tiếp nhiều kì
Overload n /ˌəʊvəˈləʊd/
Sự quá tải
Period drama n /ˈpɪəriəd ˈdrɑːmə/
Phim/ kịch lịch sử
Piracy n /ˈpaɪrəsi/
Việc sao chép (đĩa DVD, chương trình máy tính, sách ....) bất hợp pháp
Plot n /plɒt/
Cốt truyện
Reality show n /riˈæləti ʃəʊ/
Chương trình truyền hình thực tế
Release v /rɪˈliːs/
Cho phổ biến/ phát hành/ lưu hành
Satnav n /ˈsætnæv/
Hệ thống dẫn đường bằng vệ tinh
Script n /skrɪpt/
Kịch bản
Season n /ˈsiːzn/
Mùa
Sitcom n /ˈsɪtkɒm/
Phim hài nhiều tập
Slingshot n /ˈslɪŋʃɒt/
Ná cao su, giàn thun
Slogan n /ˈsləʊɡən/
Khẩu hiệu
Soap opera n /ˈsəʊp ɒprə/
Phim/ kịch nhiều kì về cuộc sống và các vấn đề của một nhóm người
Soundtrack n /ˈsaʊndtræk/
Âm thanh ghi cho một bộ phim
Special effects n /ˌspeʃl ɪˈfekts/
Kĩ xảo điện ảnh
Supervillain n /ˈsuːpəvɪlən/
Nhân vật phản diện
Talent show n /ˈtælənt ʃəʊ/
Buổi diễn tài năng
Thriller n /ˈθrɪlə(r)/
Bộ phim hoặc chương trình TV thú vị (có nội dung hồi hộp, li kì)
Twist n /twɪst/
Sự thay đổi đột ngột, biến cố
Unrealistic adj /ˌʌnrɪəˈlɪstɪk/
Phi hiện thực