1/47
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
増えます
ふえます
tăng, tăng lên [xuất khẩu ~] [輸出が~]
減ります
へります
giảm, giảm xuống [xuất khẩu ~] [輸出が~]
上がります
あがります
tăng, tăng lên [giá ~] [値段が~]
下がります
さがります
giảm, giảm xuống [giá ~] [値段が~]
切れます
きれます
đứt [sợi dây bị ~][ひもが~]
とれます
tuột [cái cúc bị ~][ボタンが~]
落ちます
おちます
rơi [hành lý bị ~] [荷物が~]
なくなります
mất, hết [xăng bị ~][ガソリンが~]
丈夫な
chắc, bền
(TRƯỢNG PHU)
変な
へんな
lạ, kỳ quặc
幸せな
しあわせな
hạnh phúc
うまい
ngon
まずい
dở
つまらない
buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị
ガソリン
xăng
火
lửa
暖房
thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa
冷房
thiết bị làm mát, máy điều hòa
センス
có khiếu, có gu ([ふくの]~があります:có gu [ăn mặt])
今にも
(có vẻ, sắp) ~ đến nơi
わあ
ôi! (câu nói dùng khi ngạc nhiên hoặc cảm thán điều gì)
会員
thành viên
適当な
thích hợp, vừa phải
年齢
tuổi
収入
thu nhập
ぴったり
vừa vặn, đúng
そのうえ
thêm vào đó, hơn thế
~といいます
(tên) là ~, gọi là ~
ばら
Hoa Hồng
ドライブ
lái xe (đi chơi)
落おちる
: thi rớt , thi trượt
学士号
bằng cử nhân
成績がいい
: thành tích tốt
成績が悪わるい
: thành tích kém
授業をサボる
: trốn học, bỏ học
まとめる
: thu thập
暗記する
: học thuộc lòng
長生き
sống lâu
人間
con người
秘密
bí mật
だけ
chỉ
助ける
cứu giúp
交流会
hội giao lưu văn hóa
勇気
nỗ lực
迷惑 する
làm phiền
景気
tình hình kinh doanh
ミス
lỗi lầm
大気
không khí