Thẻ ghi nhớ: Minna no nihongo bài 43 | Quizlet

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/47

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

48 Terms

1
New cards

増えます

ふえます

tăng, tăng lên [xuất khẩu ~] [輸出が~]

2
New cards

減ります

へります

giảm, giảm xuống [xuất khẩu ~] [輸出が~]

3
New cards

上がります

あがります

tăng, tăng lên [giá ~] [値段が~]

4
New cards

下がります

さがります

giảm, giảm xuống [giá ~] [値段が~]

5
New cards

切れます

きれます

đứt [sợi dây bị ~][ひもが~]

6
New cards

とれます

tuột [cái cúc bị ~][ボタンが~]

7
New cards

落ちます

おちます

rơi [hành lý bị ~] [荷物が~]

8
New cards

なくなります

mất, hết [xăng bị ~][ガソリンが~]

9
New cards

丈夫な

chắc, bền

(TRƯỢNG PHU)

10
New cards

変な

へんな

lạ, kỳ quặc

11
New cards

幸せな

しあわせな

hạnh phúc

12
New cards

うまい

ngon

13
New cards

まずい

dở

14
New cards

つまらない

buồn tẻ, không hấp dẫn, không thú vị

15
New cards

ガソリン

xăng

16
New cards

lửa

17
New cards

暖房

thiết bị làm ấm, lò sưởi, máy điều hòa

18
New cards

冷房

thiết bị làm mát, máy điều hòa

19
New cards

センス

có khiếu, có gu ([ふくの]~があります:có gu [ăn mặt])

20
New cards

今にも

(có vẻ, sắp) ~ đến nơi

21
New cards

わあ

ôi! (câu nói dùng khi ngạc nhiên hoặc cảm thán điều gì)

22
New cards

会員

thành viên

23
New cards

適当な

thích hợp, vừa phải

24
New cards

年齢

tuổi

25
New cards

収入

thu nhập

26
New cards

ぴったり

vừa vặn, đúng

27
New cards

そのうえ

thêm vào đó, hơn thế

28
New cards

~といいます

(tên) là ~, gọi là ~

29
New cards

ばら

Hoa Hồng

30
New cards

ドライブ

lái xe (đi chơi)

31
New cards

落おちる

: thi rớt , thi trượt

32
New cards

学士号

bằng cử nhân

33
New cards

成績がいい

: thành tích tốt

34
New cards

成績が悪わるい

: thành tích kém

35
New cards

授業をサボる

: trốn học, bỏ học

36
New cards

まとめる

: thu thập

37
New cards

暗記する

: học thuộc lòng

38
New cards

長生き

sống lâu

39
New cards

人間

con người

40
New cards

秘密

bí mật

41
New cards

だけ

chỉ

42
New cards

助ける

cứu giúp

43
New cards

交流会

hội giao lưu văn hóa

44
New cards

勇気

nỗ lực

45
New cards

迷惑 する

làm phiền

46
New cards

景気

tình hình kinh doanh

47
New cards

ミス

lỗi lầm

48
New cards

大気

không khí