1/46
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
gluttony
sự tham ăn (n)
grandiose
vĩ đại, khoa trương (adj)
gregarious
thích ngao du (adj)
guile
sự lừa dối, mưu mẹo (n)
hackneyed
nhàm chán, sáo rỗng (adj)
hapless
rủi ro, bất hạnh (adj)
harangue
bài diễn thuyết( thường giận dữ hoặc chỉ trích mạnh) (n)
hegemony
quyền bá chủ (n)
heterogeneous
hỗn tạp, khác loại (adj)
hiatus
khoảng tạm nghỉ (n)
histrionic
quá kịch tính (adj)
iconoclast
người đả phá truyền thông (n)
idiosyncrasy
đặc điểm riêng (n)
ignominious
nhục nhã (adj)
illicit
bất hợp pháp (adj)
imbue
thấm nhuần(v)
immutable
không thay đổi (adj)
impasse
sự bế tắc (n)
imperious
hống hách (adj)
impertinent
hỗn láo (adj)
impervious
không thấm, ko bị ảnh hưởng (adj)
implacable
ko thể nguôi (adj)
impudent
trơ trẽn (adj)
inane
ngớ ngẩn (adj)
inarticulate
ko rõ ràng, ấp úng (adj)
indefatigable
ko mệt mỏi (adj)
incisive
sắc sảo (adj)
indolent
lười biếng (adj)
ineffable
ko thể diễn tả (adj)
inexorable
ko lay chuyển (adj)
ingenious
khéo léo, tài tình (adj)
ingenuous
chân thật (adj)
inimical
thù địch, gây hại (adj)
innocuous
vô hại (adj)
insatiable
ko thể thỏa mãn (adj)
insidious
âm ỉ, ngấm ngầm (adj)
insipid
nhạt nhẽo (adj)
intrepid
dũng cảm (adj)
inundate
tràn ngập (v)
invective
lời công kích dữ dội (n)
launch into
bắt đầu làm gì đó một cách mạnh mẽ
injustice
sự bất công (n)
military
thuộc về quân đội, quân sự (adj)
quân đội, quân sự (n)
arrest for
bắt giữ
criticism
sự phê bình (n)
response
sự đáp lại (n)
hurl
ném mạnh, phóng ra với lực lớn(v)