unit 4: change and technology

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/60

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

61 Terms

1
New cards

adapt (v)

thích nghi

2
New cards

adjust (v)

điều chỉnh, thay đổi (slightly)

3
New cards

alternate (v,adj)

diễn ra luân phiên; xen kẽ

4
New cards

alternative (adj,n)

có tính thay thế; vật thay thế

5
New cards

amend (v)

sửa đổi, cải thiện (document, law, report..)

6
New cards

conservative (adj)

bảo thủ

7
New cards

convert (v,n)

chuyển đổi (to sth), thay đổi tôn giáo, đảng phái; người thay đổi chính kiến

8
New cards

decay (v,n)

mục nát, sự mục rữa (tooth)

9
New cards

progress (n,v)

sự tiến triển, tiến bộ; tiến triển

10
New cards

radical (adj)

triệt để

11
New cards

refine (v)

trau chuốt

12
New cards

reform (v)

cải cách; công cuộc cải cách

13
New cards

remain (v)

giữ nguyên, duy trì (trạng thái, vị trí, tình huống ban đầu..)

14
New cards

revise (v)

xem xét lại, chỉnh sửa lại (essay, book,..)

15
New cards

revolution (n)

cuộc cách mạng, cách mạng chính trị (change government or political system)

16
New cards

shift (v,n)

thay đổi; sự thay đổi

17
New cards

spoil (v)

làm hỏng

18
New cards

status quo (n)

tình trạng hiện tại

19
New cards

steady (v,adj)

giữ vững, giữ ổn định (ladder); có tính vững vàng, đều đều, ổn định

20
New cards

substitute (v,n)

thay thế; vật thay thế

21
New cards

sustain (v)

duy trì (sự sống, tồn tại; thường liên quan tới cung cấp hỗ trợ hoặc nguồn lực cần thiết)

22
New cards

switch (v,n)

hoán đổi; sự hoán đổi, công tắc

23
New cards

transform (v)

biến đổi

24
New cards

trend (n)

xu hướng

25
New cards

uniform (adj)

giống nhau

26
New cards

deteriorate (v)

trở nên tệ hơn (the weather, situation..)

27
New cards

distort (v)

bóp méo, xuyên tạc (information)

28
New cards

dynamic (adj)

năng động, hay biến đổi

29
New cards

endure (v)

chịu đựng, kéo dài

30
New cards

evolve (v)

tiến hóa, phát triển (computer industry)

31
New cards

influence (v,n)

gây ảnh hưởng; sự ảnh hưởng (on)

32
New cards

innovation (n)

sự đổi mới

33
New cards

innovative (adj)

có tính đổi mới

34
New cards

last (v)

kéo dài

35
New cards

maintain (v)

duy trì (weight..)

36
New cards

mature (v,adj)

trưởng thành; có tính trường thành

37
New cards

modify (v)

chỉnh sửa nhẹ

38
New cards

novel (adj)

mới lạ

39
New cards

persist (v)

khăng khăng, kiên trì

40
New cards

potential (adj,n)

tính tiềm năng; tiềm năng

41
New cards

breakthrough (n)

bước đột phá

42
New cards

broadband (n,adj)

băng thông rộng; thuộc băng thông rộng

43
New cards

click (v)

nhấp chuột

44
New cards

complex (adj)

phức tạp

45
New cards

consumer electronics (n)

thiết bị điện dân dụng

46
New cards

craft (v,n)

gia công, làm thủ công; ngành nghề thủ công mỹ nghệ

47
New cards

data (n)

dữ liệu

48
New cards

download (v,n)

tải về; tệp dữ liệu được tải về

49
New cards

file (n)

tệp dữ liệu

50
New cards

(games) console (n)

máy trò chơi điện tử (xbox, playstation,..)

51
New cards

manual (adj,n)

thuộc tay chân; sách hướng dẫn (for operating a machine)

52
New cards

network (v,n)

kết nối các máy tính lại để mỗi máy có thể gửi hoặc nhận thông tin từ máy khác; mạng lưới

53
New cards

nuclear (adj)

hạt nhân

54
New cards

offline (adj,adv)

ngoại tuyến, không ở trên mạng

55
New cards

online (adj,adv)

trực tuyến, có ở trên mạng

56
New cards

primitive (adj)

nguyên thủy, sơ khai

57
New cards

programmer (n)

lập trình viên

58
New cards

resource (n)

tài nguyên

59
New cards

technique (n)

kĩ thuật

60
New cards

upload (v)

tải lên mạng

61
New cards