1/105
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
|---|
No study sessions yet.
adapt (v)
thích nghi
adjust (v)
điều chỉnh nhẹ
alternate (v,adj)
diễn ra luân phiên; xen kẽ
alternative (adj,n)
có tính thay thế; vật thay thế (phương án tốt hơn, tương đương, kém hơn)
amend (v)
sửa đổi (document, law, report..) (mang tính chính thức)
conservative (adj)
bảo thủ
convert (v,n)
chuyển đổi (to sth), thay đổi tôn giáo, đảng phái; người thay đổi chính kiến (beliefs, habits, way of living)
decay (v,n)
mục nát, sự mục rữa (tooth)
progress (n,v)
sự tiến triển, tiến bộ; tiến triển
radical (adj)
triệt để
refine (v)
trau chuốt, cải tiến từ từ (ý tưởng, sản phẩm..)
reform (v,n)
cải cách, thay đổi toàn diện (hệ thống, tổ chức, xã hội, chính phủ); công cuộc cải cách
remain (v)
giữ nguyên, duy trì (trạng thái, vị trí, tình huống ban đầu..)
sustain (v)
duy trì (sự sống, tồn tại; thường liên quan tới cung cấp hỗ trợ hoặc nguồn lực cần thiết)
maintain (v)
duy trì (ở trạng thái tốt, weight, lifestyle..)
revise (v)
xem xét và chỉnh sửa lại (essay, book,..)
revolution (n)
cuộc cách mạng, cách mạng chính trị (change government or political system)
shift (v,n)
thay đổi (vị trí, hướng, thái độ); sự thay đổi
spoil (v)
làm hỏng
status quo (n)
tình trạng hiện tại
steady (v,adj)
giữ vững, giữ ổn định (ladder); có tính vững vàng, đều đều, ổn định
substitute (v,n)
thay thế; vật thay thế (do thứ chính thường không có sẵn hoặc không phù hợp, thường là kém hơn)
switch (v,n)
hoán đổi; sự hoán đổi, công tắc
transform (v)
biến đổi
trend (n)
xu hướng
uniform (adj)
giống nhau
deteriorate (v)
trở nên tệ hơn (the weather, situation..)
distort (v)
bóp méo, xuyên tạc (information)
dynamic (adj)
năng động, hay biến đổi
endure (v)
chịu đựng, kéo dài
evolve (v)
tiến hóa, phát triển (computer industry)
influence (v,n)
gây ảnh hưởng; sự ảnh hưởng (on)
innovation (n)
sự đổi mới
innovative (adj)
có tính đổi mới
last (v)
kéo dài
mature (v,adj)
trưởng thành; có tính trường thành
modify (v)
chỉnh sửa (một phần của cái gì để phù hợp với nhu cầu)
novel (adj)
mới lạ
persist in / with (v)
tiếp tục (a bad situation or an unpleasant feeling), kiên trì làm điều gì (unreasonable way)
potential (adj,n)
tính tiềm năng; tiềm năng
breakthrough (n)
bước đột phá
broadband (n,adj)
băng thông rộng; thuộc băng thông rộng
click (v)
nhấp chuột
complex (adj)
phức tạp
consumer electronics (n)
thiết bị điện dân dụng
craft (v,n)
gia công, làm thủ công; ngành nghề thủ công mỹ nghệ
data (n)
dữ liệu
download (v,n)
tải về; tệp dữ liệu được tải về
file (n)
tệp dữ liệu
(games) console (n)
máy trò chơi điện tử (xbox, playstation,..)
manual (adj,n)
thuộc tay chân; sách hướng dẫn (for operating a machine) = handbook
network (v,n)
kết nối các máy tính lại để mỗi máy có thể gửi hoặc nhận thông tin từ máy khác; mạng lưới
nuclear (adj)
hạt nhân
offline (adj,adv)
ngoại tuyến, không ở trên mạng
online (adj,adv)
trực tuyến, có ở trên mạng
primitive (adj)
nguyên thủy, sơ khai
programmer (n)
lập trình viên
resource (n)
tài nguyên
technique (n)
kĩ thuật
upload (v)
tải lên mạng
back up (v)
ủng hộ; sao lưu dữ liệu
change around (v)
di chuyển đồ vật
change into (v)
biến đổi thành; thay quần áo thành (nội động từ)
make into (v)
biến đổi thành (ngoại động từ)
turn into (v)
trở thành; biến đổi thành (sb or sth) (vừa ngoại, vừa nội động từ)
change out of (v)
cởi (quần áo) ra
do away with (v)
loại bỏ
do up (v)
trang trí lại (an old building, car, boat..); buộc, cài (dây giày, áo khoác..)
fade away (v)
mờ dần, dần biến mất
key in (v)
nhập dữ liệu, đánh máy
mix up (v)
làm bẩn, gây lộn xộn; trộn lên (food); nhầm lẫn (sb or sth)
switch on / off (v)
bật / tắt
take apart (v)
tách rời, tách nhỏ
test out (v)
dùng thử
use up (v)
dùng hết, dùng cạn sạch
wear out (v)
làm mòn cũ, hư hỏng
(have / gain / provide) access to
internet access
wheelchair access
có / đạt được / cung cấp sự tiếp cận
truy cập mạng internet
lối đi lại dành cho xe lăn
break a habit
break with tradition
make the break (from)
take / have / need a break
a welcome break from
lunch / tea / coffee break
phá vỡ thói quen
phá bỏ truyền thống
cố gắng thoát khỏi
có / cần một khoảng nghỉ
một đợt nghỉ giải lao khỏi
giờ nghỉ trưa / nghỉ tiệc trà / nghỉ tiệc cà phê giữa buổi
change from sth to
change sth into
change sth for
ex: I had to change those trousers I bought for a bigger pair
change for the better / worse
change your mind
change the subject
make a change
undergo a change
đổi từ thứ gì thành
biến thứ gì trở thành
đổi thứ gì để lấy
thay đổi tốt hơn / tệ hơn
đổi ý
đổi chủ đề
thay đổi
trải qua sự thay đổi
set a clock
watch the clock
against the clock
around the clock
clockwise
clockwork
đặt báo thức
để ý thời gian
chạy đua với thời gian
suốt ngày đêm
theo chiều kim đồng hồ
bộ máy đồng hồ, đều đặn như một cái máy
date from
date back to
keep (sth) up to date
set / fix a date
go on / make a date (with sb)
at a later / future date
to date
bắt đầu xuất hiện từ
tồn tại kể từ khi
cập nhật thứ gì
chốt ngày hẹn
hẹn hò với ai đó
một ngày trong tương lai
tới nay
demand sth from sb
meet / satisfy a demand
make a demand
the demand for
in demand
on demand
đòi hỏi gì từ ai
thỏa mãn nhu cầu
yêu cầu
nhu cầu về
bán chạy
theo yêu cầu
have / lack the energy to do
put / throw your energy into
nuclear energy
source of energy
energy needs
energy crisis
có / thiếu năng lượng để làm gì
dồn sức làm gì
năng lượng hạt nhân
nguồn năng lượng
nhu cầu năng lượng
khủng hoảng năng lượng
form an impression of
take / assume the form of
fill in / out a form
in the form of
in good / bad form
application form
hình thành ấn tượng về
lấy hình thức là
điền bảng thông tin
dưới hình thức của
trong tình trạng tốt / xấu
đơn xin
good (for sb) to do
a good deal
a good many / few
good of sb to do
for one’s own good
no good
it’s no good doing
làm gì đó tốt cho ai
một món hời
một lượng lớn / nhỏ
ai đó thật tốt khi làm gì
vì lợi ích của ai
không có tác dụng gì
chẳng ích gì khi làm việc gì
know (sth) about
know sb / sth to be / do
know better
get / come to know
let sb know
in the know
know-how
biết điều gì về
biết ai đó / cái gì như thế nào / làm gì
hiểu rõ hơn
bắt đầu quen biết
cho ai biết
biết nhiều hơn người khác
kiến thức chuyên môn (nhấn mạnh vào việc thực hành)
lead sb into
lead the way
lead the world
lead sb to do
lead to / down / through
take / hold the lead
follow one’s lead
in the lead
dẫn ai vào
dẫn đường
đứng đầu thế giới
khiến ai làm gì
dẫn tới (kết quả, địa điểm) / dẫn xuống (basement, river,..) / dẫn xuyên qua (forest..)
nắm quyền chủ đạo
lần theo dấu vết của ai / làm theo sự dẫn dắt của ai
dẫn đầu
link to
link sth / sb to / with
click on / follow a link
find / prove / establish a link between
kết nối tới
kết nối cái gì / ai với
nhấp vào / theo đường dẫn
tìm ra / chứng minh / thiết lập mối quan hệ giữa
change / swap places with
take the place of
take one’s place
put sth In(to) place
in place of
out of place
place of work
no place for
đổi chỗ với
thay thế
thế chỗ
đặt vào đúng vị trí
thay vì
không phù hợp, không đúng chỗ
nơi làm việc
không phải chỗ dành cho ai
the process of
in the process of
peace process
a process of elimination
tiến trình / tiến triển của
đang trong quá trình làm
tiến trình hòa bình
lộ trình loại bỏ
serve a purpose
the purpose of doing
one’s purpose in doing
a sense of purpose
on purpose
đạt được mục đích
mục đích khi làm việc gì
mục đích của ai khi làm gì
quyết tâm / mục đích khi làm
có chủ đích
escape from reality
face (up to) reality
become a reality
in reality
virtual reality
reality TV
thoát khỏi thực tại
đối mặt với thực tại
trở thành hiện thực
trên thực tế
thực tế ảo
truyền hình thực tế
a tool for (doing)
a tool of
toolbar
tool kit
tool box
công cụ cho việc gì
công cụ của
thanh công cụ
bộ dụng cụ
hộp đựng dụng cụ
use sth for (doing)
use sth to do
use sth as
use sth properly
have many uses
in use
be of (no / some / any) use to sb
ex: maybe his advice will be of use to you when you're older
it’s / there’s no use doing
what’s the use of doing?
dùng thứ gì vào việc gì
dùng thứ gì để làm gì
dùng thứ gì như
dùng thứ gì một cách hợp lí
có nhiều chức năng / tác dụng
đang được sử dụng, hiện hành
(không) có ích tới ai
chẳng ích gì khi làm việc gì
làm việc gì để làm gì?
surf the web
on the web
web page
webcam
world wide web
webmaster
weblog (blog)
website
lướt mạng
trên mạng
trang nội dung trên mạng
máy ảnh / máy quay qua mạng
hệ thống web
quản trị mạng
trang viết bài trên mạng
trang mạng
take the wheel
at / behind the wheel
on wheels
wheel of fortune
giành quyền lái xe
đang lái xe / sau tay lái
ở trên xe
bánh xe vận mệnh
a leopard cant change its spot
ex: jimmy says he’s changed, but a leopard cant change its spot, you know
giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời
all mod cons
ex: i’d quite like to move to a place that has all mod cons
tất cả tiện ích hiện đại
break the mould
ex: i thought her last movie really broke the mould
phá cách, khác khuôn mẫu thông thường
change your tune
ex: tom often criticised nadia until he met her, but now he’s changed his tune
đổi ý