unit 4: change and technology

0.0(0)
studied byStudied by 0 people
0.0(0)
full-widthCall Kai
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
GameKnowt Play
Card Sorting

1/105

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

106 Terms

1
New cards

adapt (v)

thích nghi

2
New cards

adjust (v)

điều chỉnh nhẹ

3
New cards

alternate (v,adj)

diễn ra luân phiên; xen kẽ

4
New cards

alternative (adj,n)

có tính thay thế; vật thay thế (phương án tốt hơn, tương đương, kém hơn)

5
New cards

amend (v)

sửa đổi (document, law, report..) (mang tính chính thức)

6
New cards

conservative (adj)

bảo thủ

7
New cards

convert (v,n)

chuyển đổi (to sth), thay đổi tôn giáo, đảng phái; người thay đổi chính kiến (beliefs, habits, way of living)

8
New cards

decay (v,n)

mục nát, sự mục rữa (tooth)

9
New cards

progress (n,v)

sự tiến triển, tiến bộ; tiến triển

10
New cards

radical (adj)

triệt để

11
New cards

refine (v)

trau chuốt, cải tiến từ từ (ý tưởng, sản phẩm..)

12
New cards

reform (v,n)

cải cách, thay đổi toàn diện (hệ thống, tổ chức, xã hội, chính phủ); công cuộc cải cách

13
New cards

remain (v)

giữ nguyên, duy trì (trạng thái, vị trí, tình huống ban đầu..)

14
New cards

sustain (v)

duy trì (sự sống, tồn tại; thường liên quan tới cung cấp hỗ trợ hoặc nguồn lực cần thiết)

15
New cards

maintain (v)

duy trì (ở trạng thái tốt, weight, lifestyle..)

16
New cards

revise (v)

xem xét và chỉnh sửa lại (essay, book,..)

17
New cards

revolution (n)

cuộc cách mạng, cách mạng chính trị (change government or political system)

18
New cards

shift (v,n)

thay đổi (vị trí, hướng, thái độ); sự thay đổi

19
New cards

spoil (v)

làm hỏng

20
New cards

status quo (n)

tình trạng hiện tại

21
New cards

steady (v,adj)

giữ vững, giữ ổn định (ladder); có tính vững vàng, đều đều, ổn định

22
New cards

substitute (v,n)

thay thế; vật thay thế (do thứ chính thường không có sẵn hoặc không phù hợp, thường là kém hơn)

23
New cards

switch (v,n)

hoán đổi; sự hoán đổi, công tắc

24
New cards

transform (v)

biến đổi

25
New cards

trend (n)

xu hướng

26
New cards

uniform (adj)

giống nhau

27
New cards

deteriorate (v)

trở nên tệ hơn (the weather, situation..)

28
New cards

distort (v)

bóp méo, xuyên tạc (information)

29
New cards

dynamic (adj)

năng động, hay biến đổi

30
New cards

endure (v)

chịu đựng, kéo dài

31
New cards

evolve (v)

tiến hóa, phát triển (computer industry)

32
New cards

influence (v,n)

gây ảnh hưởng; sự ảnh hưởng (on)

33
New cards

innovation (n)

sự đổi mới

34
New cards

innovative (adj)

có tính đổi mới

35
New cards

last (v)

kéo dài

36
New cards

mature (v,adj)

trưởng thành; có tính trường thành

37
New cards

modify (v)

chỉnh sửa (một phần của cái gì để phù hợp với nhu cầu)

38
New cards

novel (adj)

mới lạ

39
New cards

persist in / with (v)

tiếp tục (a bad situation or an unpleasant feeling), kiên trì làm điều gì (unreasonable way)

40
New cards

potential (adj,n)

tính tiềm năng; tiềm năng

41
New cards

breakthrough (n)

bước đột phá

42
New cards

broadband (n,adj)

băng thông rộng; thuộc băng thông rộng

43
New cards

click (v)

nhấp chuột

44
New cards

complex (adj)

phức tạp

45
New cards

consumer electronics (n)

thiết bị điện dân dụng

46
New cards

craft (v,n)

gia công, làm thủ công; ngành nghề thủ công mỹ nghệ

47
New cards

data (n)

dữ liệu

48
New cards

download (v,n)

tải về; tệp dữ liệu được tải về

49
New cards

file (n)

tệp dữ liệu

50
New cards

(games) console (n)

máy trò chơi điện tử (xbox, playstation,..)

51
New cards

manual (adj,n)

thuộc tay chân; sách hướng dẫn (for operating a machine) = handbook

52
New cards

network (v,n)

kết nối các máy tính lại để mỗi máy có thể gửi hoặc nhận thông tin từ máy khác; mạng lưới

53
New cards

nuclear (adj)

hạt nhân

54
New cards

offline (adj,adv)

ngoại tuyến, không ở trên mạng

55
New cards

online (adj,adv)

trực tuyến, có ở trên mạng

56
New cards

primitive (adj)

nguyên thủy, sơ khai

57
New cards

programmer (n)

lập trình viên

58
New cards

resource (n)

tài nguyên

59
New cards

technique (n)

kĩ thuật

60
New cards

upload (v)

tải lên mạng

61
New cards

back up (v)

ủng hộ; sao lưu dữ liệu

62
New cards

change around (v)

di chuyển đồ vật

63
New cards

change into (v)

biến đổi thành; thay quần áo thành (nội động từ)

64
New cards

make into (v)

biến đổi thành (ngoại động từ)

65
New cards

turn into (v)

trở thành; biến đổi thành (sb or sth) (vừa ngoại, vừa nội động từ)

66
New cards

change out of (v)

cởi (quần áo) ra

67
New cards

do away with (v)

loại bỏ

68
New cards

do up (v)

trang trí lại (an old building, car, boat..); buộc, cài (dây giày, áo khoác..)

69
New cards

fade away (v)

mờ dần, dần biến mất

70
New cards

key in (v)

nhập dữ liệu, đánh máy

71
New cards

mix up (v)

làm bẩn, gây lộn xộn; trộn lên (food); nhầm lẫn (sb or sth)

72
New cards

switch on / off (v)

bật / tắt

73
New cards

take apart (v)

tách rời, tách nhỏ

74
New cards

test out (v)

dùng thử

75
New cards

use up (v)

dùng hết, dùng cạn sạch

76
New cards

wear out (v)

làm mòn cũ, hư hỏng

77
New cards

(have / gain / provide) access to
internet access
wheelchair access

có / đạt được / cung cấp sự tiếp cận
truy cập mạng internet
lối đi lại dành cho xe lăn

78
New cards

break a habit
break with tradition
make the break (from)
take / have / need a break
a welcome break from
lunch / tea / coffee break

phá vỡ thói quen
phá bỏ truyền thống
cố gắng thoát khỏi
có / cần một khoảng nghỉ
một đợt nghỉ giải lao khỏi
giờ nghỉ trưa / nghỉ tiệc trà / nghỉ tiệc cà phê giữa buổi

79
New cards

change from sth to
change sth into
change sth for
ex: I had to change those trousers I bought for a bigger pair
change for the better / worse
change your mind
change the subject
make a change
undergo a change

đổi từ thứ gì thành
biến thứ gì trở thành
đổi thứ gì để lấy


thay đổi tốt hơn / tệ hơn
đổi ý
đổi chủ đề
thay đổi
trải qua sự thay đổi

80
New cards

set a clock
watch the clock
against the clock
around the clock
clockwise
clockwork

đặt báo thức
để ý thời gian
chạy đua với thời gian
suốt ngày đêm
theo chiều kim đồng hồ
bộ máy đồng hồ, đều đặn như một cái máy

81
New cards

date from
date back to
keep (sth) up to date
set / fix a date
go on / make a date (with sb)
at a later / future date
to date

bắt đầu xuất hiện từ
tồn tại kể từ khi
cập nhật thứ gì
chốt ngày hẹn
hẹn hò với ai đó
một ngày trong tương lai
tới nay

82
New cards

demand sth from sb
meet / satisfy a demand
make a demand

the demand for
in demand
on demand

đòi hỏi gì từ ai
thỏa mãn nhu cầu
yêu cầu
nhu cầu về
bán chạy
theo yêu cầu

83
New cards

have / lack the energy to do
put / throw your energy into
nuclear energy
source of energy
energy needs
energy crisis

có / thiếu năng lượng để làm gì
dồn sức làm gì
năng lượng hạt nhân
nguồn năng lượng
nhu cầu năng lượng
khủng hoảng năng lượng

84
New cards

form an impression of
take / assume the form of
fill in / out a form
in the form of
in good / bad form
application form

hình thành ấn tượng về

lấy hình thức là
điền bảng thông tin
dưới hình thức của
trong tình trạng tốt / xấu
đơn xin

85
New cards

good (for sb) to do
a good deal
a good many / few
good of sb to do
for one’s own good
no good
it’s no good doing

làm gì đó tốt cho ai

một món hời
một lượng lớn / nhỏ
ai đó thật tốt khi làm gì
vì lợi ích của ai
không có tác dụng gì
chẳng ích gì khi làm việc gì

86
New cards

know (sth) about
know sb / sth to be / do
know better
get / come to know
let sb know
in the know
know-how

biết điều gì về
biết ai đó / cái gì như thế nào / làm gì
hiểu rõ hơn
bắt đầu quen biết
cho ai biết
biết nhiều hơn người khác
kiến thức chuyên môn (nhấn mạnh vào việc thực hành)

87
New cards

lead sb into
lead the way
lead the world
lead sb to do
lead to / down / through

take / hold the lead
follow one’s lead
in the lead

dẫn ai vào
dẫn đường
đứng đầu thế giới
khiến ai làm gì
dẫn tới (kết quả, địa điểm) / dẫn xuống (basement, river,..) / dẫn xuyên qua (forest..)
nắm quyền chủ đạo
lần theo dấu vết của ai / làm theo sự dẫn dắt của ai
dẫn đầu

88
New cards

link to
link sth / sb to / with
click on / follow a link
find / prove / establish a link between

kết nối tới
kết nối cái gì / ai với
nhấp vào / theo đường dẫn
tìm ra / chứng minh / thiết lập mối quan hệ giữa

89
New cards

change / swap places with
take the place of
take one’s place
put sth In(to) place
in place of
out of place
place of work
no place for

đổi chỗ với
thay thế
thế chỗ
đặt vào đúng vị trí
thay vì
không phù hợp, không đúng chỗ
nơi làm việc
không phải chỗ dành cho ai

90
New cards

the process of
in the process of
peace process
a process of elimination

tiến trình / tiến triển của
đang trong quá trình làm
tiến trình hòa bình
lộ trình loại bỏ

91
New cards

serve a purpose
the purpose of doing
one’s purpose in doing
a sense of purpose
on purpose

đạt được mục đích
mục đích khi làm việc gì
mục đích của ai khi làm gì
quyết tâm / mục đích khi làm
có chủ đích

92
New cards

escape from reality
face (up to) reality
become a reality
in reality
virtual reality
reality TV

thoát khỏi thực tại
đối mặt với thực tại
trở thành hiện thực
trên thực tế
thực tế ảo
truyền hình thực tế

93
New cards

a tool for (doing)
a tool of
toolbar
tool kit
tool box

công cụ cho việc gì
công cụ của
thanh công cụ
bộ dụng cụ
hộp đựng dụng cụ

94
New cards

use sth for (doing)
use sth to do
use sth as
use sth properly
have many uses
in use
be of (no / some / any) use to sb
ex: maybe his advice will be of use to you when you're older
it’s / there’s no use doing
what’s the use of doing?

dùng thứ gì vào việc gì
dùng thứ gì để làm gì
dùng thứ gì như
dùng thứ gì một cách hợp lí
có nhiều chức năng / tác dụng
đang được sử dụng, hiện hành
(không) có ích tới ai

chẳng ích gì khi làm việc gì
làm việc gì để làm gì?

95
New cards

surf the web
on the web
web page
webcam
world wide web
webmaster
weblog (blog)
website

lướt mạng
trên mạng
trang nội dung trên mạng
máy ảnh / máy quay qua mạng
hệ thống web
quản trị mạng
trang viết bài trên mạng
trang mạng

96
New cards

take the wheel
at / behind the wheel
on wheels
wheel of fortune

giành quyền lái xe
đang lái xe / sau tay lái
ở trên xe
bánh xe vận mệnh

97
New cards

a leopard cant change its spot
ex: jimmy says he’s changed, but a leopard cant change its spot, you know

giang sơn dễ đổi, bản tính khó dời

98
New cards

all mod cons
ex: i’d quite like to move to a place that has all mod cons

tất cả tiện ích hiện đại

99
New cards

break the mould
ex: i thought her last movie really broke the mould

phá cách, khác khuôn mẫu thông thường

100
New cards

change your tune
ex: tom often criticised nadia until he met her, but now he’s changed his tune

đổi ý