1/60
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
adapt (v)
thích nghi
adjust (v)
điều chỉnh, thay đổi (slightly)
alternate (v,adj)
diễn ra luân phiên; xen kẽ
alternative (adj,n)
có tính thay thế; vật thay thế
amend (v)
sửa đổi, cải thiện (document, law, report..)
conservative (adj)
bảo thủ
convert (v,n)
chuyển đổi (to sth), thay đổi tôn giáo, đảng phái; người thay đổi chính kiến
decay (v,n)
mục nát, sự mục rữa (tooth)
progress (n,v)
sự tiến triển, tiến bộ; tiến triển
radical (adj)
triệt để
refine (v)
trau chuốt
reform (v)
cải cách; công cuộc cải cách
remain (v)
giữ nguyên, duy trì (trạng thái, vị trí, tình huống ban đầu..)
revise (v)
xem xét lại, chỉnh sửa lại (essay, book,..)
revolution (n)
cuộc cách mạng, cách mạng chính trị (change government or political system)
shift (v,n)
thay đổi; sự thay đổi
spoil (v)
làm hỏng
status quo (n)
tình trạng hiện tại
steady (v,adj)
giữ vững, giữ ổn định (ladder); có tính vững vàng, đều đều, ổn định
substitute (v,n)
thay thế; vật thay thế
sustain (v)
duy trì (sự sống, tồn tại; thường liên quan tới cung cấp hỗ trợ hoặc nguồn lực cần thiết)
switch (v,n)
hoán đổi; sự hoán đổi, công tắc
transform (v)
biến đổi
trend (n)
xu hướng
uniform (adj)
giống nhau
deteriorate (v)
trở nên tệ hơn (the weather, situation..)
distort (v)
bóp méo, xuyên tạc (information)
dynamic (adj)
năng động, hay biến đổi
endure (v)
chịu đựng, kéo dài
evolve (v)
tiến hóa, phát triển (computer industry)
influence (v,n)
gây ảnh hưởng; sự ảnh hưởng (on)
innovation (n)
sự đổi mới
innovative (adj)
có tính đổi mới
last (v)
kéo dài
maintain (v)
duy trì (weight..)
mature (v,adj)
trưởng thành; có tính trường thành
modify (v)
chỉnh sửa nhẹ
novel (adj)
mới lạ
persist (v)
khăng khăng, kiên trì
potential (adj,n)
tính tiềm năng; tiềm năng
breakthrough (n)
bước đột phá
broadband (n,adj)
băng thông rộng; thuộc băng thông rộng
click (v)
nhấp chuột
complex (adj)
phức tạp
consumer electronics (n)
thiết bị điện dân dụng
craft (v,n)
gia công, làm thủ công; ngành nghề thủ công mỹ nghệ
data (n)
dữ liệu
download (v,n)
tải về; tệp dữ liệu được tải về
file (n)
tệp dữ liệu
(games) console (n)
máy trò chơi điện tử (xbox, playstation,..)
manual (adj,n)
thuộc tay chân; sách hướng dẫn (for operating a machine)
network (v,n)
kết nối các máy tính lại để mỗi máy có thể gửi hoặc nhận thông tin từ máy khác; mạng lưới
nuclear (adj)
hạt nhân
offline (adj,adv)
ngoại tuyến, không ở trên mạng
online (adj,adv)
trực tuyến, có ở trên mạng
primitive (adj)
nguyên thủy, sơ khai
programmer (n)
lập trình viên
resource (n)
tài nguyên
technique (n)
kĩ thuật
upload (v)
tải lên mạng