Thẻ ghi nhớ: HSK 3 - 600 từ | Quizlet

0.0(0)
learnLearn
examPractice Test
spaced repetitionSpaced Repetition
heart puzzleMatch
flashcardsFlashcards
Card Sorting

1/601

encourage image

There's no tags or description

Looks like no tags are added yet.

Study Analytics
Name
Mastery
Learn
Test
Matching
Spaced

No study sessions yet.

602 Terms

1
New cards

bǎ - lấy

2
New cards

bān - lớp

3
New cards

bān - chuyển

4
New cards

办法

bàn fǎ - biện pháp, cách

5
New cards

办公室

bàn gōng shì - văn phòng

6
New cards

bàn - nửa

7
New cards

报纸

bào zhì - báo

8
New cards

杯子

bēi zi - cốc, chén, ly, tách

9
New cards

bèi - bị, được

10
New cards

běn - quyển,gốc, vốn, thân

11
New cards

比较

bǐ jiào - so với, khá là

12
New cards

笔记本

bǐ jì běn - vở ghi chép

13
New cards

爸爸

bāba - bố

14
New cards

bā - nhé, nhá,

15
New cards

bái - trắng, bạc

16
New cards

bǎi - một trăm, trăm,

17
New cards

帮忙

bāng máng - giúp, giúp đỡ

18
New cards

帮助

bāng zhù - giúp, giúp đỡ

19
New cards

bāo - bao, túi

20
New cards

bǎo - no

21
New cards

北方

běi fāng - miền Bắc

22
New cards

北京

běi jīng - Bắc Kinh

23
New cards

鼻子

bízi - mũi

24
New cards

bǐ - đọ, so với, ví

25
New cards

比赛

bǐ sài - thi đấu

26
New cards

阿姨

ā yí - cô

27
New cards

ā - a à ừ ờ

28
New cards

ǎi - thấp

29
New cards

ài - yêu

30
New cards

爱好

ài hào - yêu thích, thích

31
New cards

安静

ān jìng - yên lặng

32
New cards

bā - tám

33
New cards

必须

bì xū - phải, cần phải

34
New cards

变化

biàn huà - biến hóa, thay đổi

35
New cards

bié - khác, chia lìa

36
New cards

别人

bié rén - người khác

37
New cards

宾馆

bīng guǎn - nhà khách, hotel

38
New cards

冰箱

bīng xiāng - tủ lạnh, tủ đá

39
New cards

bù - không, chưa

40
New cards

不但......而且......

bú dàn...ér qiě - không những...mà còn

41
New cards

不客气

bú kè qì - không có gì

42
New cards

cài - món ăn, thức ăn

43
New cards

菜单

cài dān - thực đơn

44
New cards

参加

cān jiā - tham gia

45
New cards

cǎo - cỏ

46
New cards

céng - tầng

47
New cards

chá - trà

48
New cards

chā - kém

49
New cards

长(形容词)

cháng - dài, lâu,

50
New cards

唱歌

chàng gē - hát

51
New cards

超市

chāo shì - siêu thị

52
New cards

衬衫

chèn shān - áo sơ-mi

53
New cards

成绩

chéng jì - thành tích

54
New cards

城市

chéng shì - thành phố

55
New cards

chī - ăn

56
New cards

迟到

chí dào - đến muôn.

57
New cards

chū - ra, xuất, đến

58
New cards

出租车

chū zū chē - Taxi

59
New cards

除了

chú le - ngoài ra, trừ ra

60
New cards

穿

chuān - mặc, đội

61
New cards

chuán - thuyền ,tàu

62
New cards

chūn - mùa xuân

63
New cards

词典

cí diǎn - từ điển

64
New cards

cì - lần

65
New cards

聪明

cōng ming - thông minh

66
New cards

cóng - theo

67
New cards

cuò - sai

68
New cards

打电话

dǎ diàn huà - gọi điện thoại

69
New cards

打篮球

dǎ lán qiú - chơi bóng rổ

70
New cards

打扫

dǎ sǎo - quét, quét dọn

71
New cards

打算

dǎ suàn - định,dự định,tính toán

72
New cards

dà - to,lớn

73
New cards

大家

dà jiā - mọi người

74
New cards

dài - đem,mang

75
New cards

担心

dān xīn - lo lắng

76
New cards

蛋糕

dàn gāo - bánh ga-tô

77
New cards

当然

dāng rán - đương nhiên

78
New cards

dào - đến

79
New cards

地(助词)

de - một cách (trợ từ)

80
New cards

de - của

81
New cards

得(助词)

dé - được ,thôi

82
New cards

dēng - đèn

83
New cards

等(动词)

děng - đợi,chờ

84
New cards

地方

dì fāng - địa phương,chỗ,nơi,vùng

85
New cards

地铁

dì tiě - xe điện ngầm

86
New cards

地图

dì tú - bản đồ

87
New cards

弟弟

dì di - em trai

88
New cards

第一

dì yī - thứ nhất

89
New cards

diǎn - điểm, giờ

90
New cards

电脑

diàn nǎo - máy vi tính

91
New cards

电视

diàn shì - truyền hình,ti-vi

92
New cards

电梯

diàn tī - thang máy

93
New cards

电影

diàn yǐng - phim

94
New cards

电子邮件

diàn zǐ yōu jiàn - e-mail

95
New cards

dōng - phía đông

96
New cards

东西

dōng xī - đồ

97
New cards

dōng - mùa đông,đông

98
New cards

dǒng - hiểu

99
New cards

动物

dòng wù - động vật

100
New cards

dōu - đều