1/601
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
把
bǎ - lấy
班
bān - lớp
搬
bān - chuyển
办法
bàn fǎ - biện pháp, cách
办公室
bàn gōng shì - văn phòng
半
bàn - nửa
报纸
bào zhì - báo
杯子
bēi zi - cốc, chén, ly, tách
被
bèi - bị, được
本
běn - quyển,gốc, vốn, thân
比较
bǐ jiào - so với, khá là
笔记本
bǐ jì běn - vở ghi chép
爸爸
bāba - bố
吧
bā - nhé, nhá,
白
bái - trắng, bạc
百
bǎi - một trăm, trăm,
帮忙
bāng máng - giúp, giúp đỡ
帮助
bāng zhù - giúp, giúp đỡ
包
bāo - bao, túi
饱
bǎo - no
北方
běi fāng - miền Bắc
北京
běi jīng - Bắc Kinh
鼻子
bízi - mũi
比
bǐ - đọ, so với, ví
比赛
bǐ sài - thi đấu
阿姨
ā yí - cô
啊
ā - a à ừ ờ
矮
ǎi - thấp
爱
ài - yêu
爱好
ài hào - yêu thích, thích
安静
ān jìng - yên lặng
八
bā - tám
必须
bì xū - phải, cần phải
变化
biàn huà - biến hóa, thay đổi
别
bié - khác, chia lìa
别人
bié rén - người khác
宾馆
bīng guǎn - nhà khách, hotel
冰箱
bīng xiāng - tủ lạnh, tủ đá
不
bù - không, chưa
不但......而且......
bú dàn...ér qiě - không những...mà còn
不客气
bú kè qì - không có gì
菜
cài - món ăn, thức ăn
菜单
cài dān - thực đơn
参加
cān jiā - tham gia
草
cǎo - cỏ
层
céng - tầng
茶
chá - trà
差
chā - kém
长(形容词)
cháng - dài, lâu,
唱歌
chàng gē - hát
超市
chāo shì - siêu thị
衬衫
chèn shān - áo sơ-mi
成绩
chéng jì - thành tích
城市
chéng shì - thành phố
吃
chī - ăn
迟到
chí dào - đến muôn.
出
chū - ra, xuất, đến
出租车
chū zū chē - Taxi
除了
chú le - ngoài ra, trừ ra
穿
chuān - mặc, đội
船
chuán - thuyền ,tàu
春
chūn - mùa xuân
词典
cí diǎn - từ điển
次
cì - lần
聪明
cōng ming - thông minh
从
cóng - theo
错
cuò - sai
打电话
dǎ diàn huà - gọi điện thoại
打篮球
dǎ lán qiú - chơi bóng rổ
打扫
dǎ sǎo - quét, quét dọn
打算
dǎ suàn - định,dự định,tính toán
大
dà - to,lớn
大家
dà jiā - mọi người
带
dài - đem,mang
担心
dān xīn - lo lắng
蛋糕
dàn gāo - bánh ga-tô
当然
dāng rán - đương nhiên
到
dào - đến
地(助词)
de - một cách (trợ từ)
的
de - của
得(助词)
dé - được ,thôi
灯
dēng - đèn
等(动词)
děng - đợi,chờ
地方
dì fāng - địa phương,chỗ,nơi,vùng
地铁
dì tiě - xe điện ngầm
地图
dì tú - bản đồ
弟弟
dì di - em trai
第一
dì yī - thứ nhất
点
diǎn - điểm, giờ
电脑
diàn nǎo - máy vi tính
电视
diàn shì - truyền hình,ti-vi
电梯
diàn tī - thang máy
电影
diàn yǐng - phim
电子邮件
diàn zǐ yōu jiàn - e-mail
东
dōng - phía đông
东西
dōng xī - đồ
冬
dōng - mùa đông,đông
懂
dǒng - hiểu
动物
dòng wù - động vật
都
dōu - đều