1/21
Looks like no tags are added yet.
Name | Mastery | Learn | Test | Matching | Spaced |
---|
No study sessions yet.
indigenous (a)
bản địa
land bridge (n)
dải đất hẹp nối liền hai khối lục địa hoặc hai vùng đất vốn tách biệt nhau
prominent (a)
nổi bật, quan trọng
civilization (n)
nền văn minh
incidentally (adv)
nhân tiện
era (n)
thời kỳ, kỷ nguyên
estate (n)
điền trang, khu đất lớn thuộc sở hữu cá nhân
landowner (n)
chủ đất
largely (adv)
phần lớn
bury (v)
chôn, mai táng
artifact (n)
hiện vật
contain (v)
chứa đựng, bao gồm
pioneer (n)
người khai phá
cemetery (n)
nghĩa trang
show little regard for
ít quan tâm đến, coi thường
earthworks (n)
công trình đất
bulldoze (v)
ủi bỏ bằng xe ủi đất
convert (v)
chuyển đổi, biến đổi
surviving (a)
còn sót lại, còn tồn tại
major (a)
lớn, chủ yếu, quan trọng
ceremonial (a)
thuộc về nghi lễ
abandon (v)
bỏ hoang, từ bỏ